MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTL

 Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)

CTCP Vang Thăng Long - THANGLONG WINE - VTL
Công ty cổ phần Vang Thăng Long tiền thân là Xí nghiệp nước giải khát Thăng Long, ra đời ngày 24/03/1989 trực thuộc Công ty Rượu bia Hà Nội. Năm 2001, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất rượu vang, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, vận tải hàng hóa, chế biến bảo quản rau...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.5.2023 do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
6.60
  0 (0%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.5
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/01/2005
Với Khối lượng (cp):1,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.1
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,059,992
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 05/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 21/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 20/04/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.92
  •        P/E :
    -7.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.86
  •        P/B:
    2.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    461
  • KLCP đang niêm yết:
    10,119,984
  • KLCP đang lưu hành:
    10,119,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,766,823 82,459,746 15,125,775 11,321,355
Giá vốn hàng bán 74,629,736 82,686,880 14,818,304 25,230,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,120,281 -2,823,486 -2,788,065 -15,377,103
Lợi nhuận tài chính -8,472,445 -7,123,015 -1,668,048 876,513
Lợi nhuận khác 10,676,625 -17,190,436 3,227,645 -581,310
Tổng lợi nhuận trước thuế 460,916 -35,725,760 -9,350,656 -23,784,322
Lợi nhuận sau thuế 460,916 -35,725,760 -9,350,656 -23,784,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 460,876 -35,725,760 -9,350,656 -23,784,322
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 99,866,399 65,416,759 47,052,434 20,377,422
Tổng tài sản 141,075,648 103,052,952 79,323,876 49,680,232
Nợ ngắn hạn 117,274,541 115,258,670 50,426,811 5,215,107
Tổng nợ 117,586,841 115,335,150 50,426,811 44,567,488
Vốn chủ sở hữu 23,488,808 -12,282,199 28,897,065 5,112,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-80080160-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-50050100-600 %0 %600 %1200 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-50050100-320 %-160 %0 %160 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-80080160-320 %-160 %0 %160 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015060 %80 %100 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.