Đây là những khác biệt của 2 bản VinFast VF 7: Chênh hơn 140 triệu nhưng bản Plus mạnh và an toàn hơn hẳn
So với bản Base, VinFast VF 7 Plus khác biệt lớn về vận hành và công nghệ an toàn, trong khi tiện nghi và thiết kế gần như giống hệt.
- 21-11-2023VinFast VF 7 chính thức ra mắt tại Việt Nam: Giá từ 850 triệu, thuê pin từ 2,9 triệu, bàn giao trước Tết
- 15-11-2023VinFast VF 7 ra mắt khách Việt tuần tới, sẵn sàng cạnh tranh CX-5, Tucson
- 26-08-2023Ra mắt Kia EV5: Đối thủ VinFast VF 7, nội thất sang xịn nhưng có một chi tiết cực dị
Sáng 21/11, VinFast chính thức công bố thông tin và giá bán của VF 7 tại thị trường Việt Nam. Xe có hai phiên bản: Base và Plus, giá bán dao động từ 850 triệu đồng đến 1,199 tỷ đồng. Giá bán của hai phiên bản chênh nhau 149-200 triệu đồng.
Vận hành
Vận hành là khác biệt lớn đầu tiên giữa hai phiên bản VinFast VF 7. Phiên bản Plus được trang bị 2 động cơ điện gắn ở cầu trước và cầu sau, trong khi bản Base chỉ có 1 động cơ điện gắn ở cầu trước. Do đó, dễ hiểu vì sao bản Plus mạnh gấp đôi về cả thông số công suất, mô-men xoắn, và thời gian tăng tốc 0-100 km/h giảm chỉ còn một nửa.
Base | Plus | |
---|---|---|
Động cơ điện | 1 động cơ | 2 động cơ |
Công suất | 174 mã lực | 349 mã lực |
Mô-men xoắn | 250 Nm | 500 Nm |
Dẫn động | Cầu trước | Hai cầu toàn thời gian |
Tăng tốc 0-100 km/h | 10-11 giây | 5,8 giây |
Tốc độ tối đa | 150 km/h | 175 km/h |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Pin và tầm vận hành
Phiên bản Plus sử dụng pin có dung lượng lớn hơn, đồng nghĩa tầm vận hành xa hơn. Thời gian sạc nhanh của hai phiên bản tương đương nhau.
Base | Plus | |
---|---|---|
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 75,3 kWh |
Tầm vận hành | 375 km | 431 km |
Thời gian sạc pin nhanh nhất | 24,19 phút (10-70%) | 24,6 phút (10-70%) |
Ngoại thất
Ngoại thất hai phiên bản gần như giống nhau y hệt với đèn pha, đèn sương mù và đèn hậu đều sử dụng công nghệ LED. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và có tính năng sấy mặt gương. Khách hàng có thể tùy chọn tính năng tự động chỉnh gương khi lùi ở cả hai phiên bản. Tay nắm cửa dạng ẩn, chỉnh cơ. Mâm xe là chi tiết dễ nhận ra, khi bản Base dùng mâm 19 inch, còn bản Plus dùng mâm 20 inch.
Base | Plus | |
---|---|---|
Đèn pha điều chỉnh góc chiếu thông minh | - | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - | Có |
Cốp | Đóng mở cơ | Đóng mở điện |
Mâm | 19 inch | 20 inch |
Nội thất
Tương tự ngoại thất, nội thất của hai phiên bản không khác nhiều về trang bị, tiện nghi. Cả hai đều trang bị màn hình trung tâm 12,9 inch, âm thanh 8 loa, điều hòa 2 vùng tự động, lọc không khí, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, phanh tay điện tử... Tuy nhiên, bản Plus có nội thất phối 2 tông màu, trong khi bản Base chỉ có 1 tông màu.
Base | Plus | |
---|---|---|
Vật liệu nội thất | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Màu nội thất | Phối 1 tông màu | Phối 2 tông màu |
Ghế lái và ghế phụ thông gió | - | Có |
Ghế phụ | Chỉnh 4 hướng | Chỉnh 6 hướng |
Màn hình HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng USB-A hàng ghế sau | - | 2 |
Cổng USB-C | - | 1 |
Sạc không dây | - | Có |
Phát Wifi | - | Có |
Trần kính toàn cảnh | - | Tùy chọn |
Công nghệ an toàn
Công nghệ an toàn cũng là một khác biệt lớn. Bản Base chỉ có các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cảm biến hỗ trợ đỗ xe hay camera lùi. Trong khi đó, bản Plus có thêm gói công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS.
Base | Plus | |
---|---|---|
Túi khí | 6 | 8 |
Trợ lái trên cao tốc | - | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | - | Có |
Kiểm soát đi giữa làn đường | - | Có |
Tự động chuyển làn đường | - | Có |
Ga tự động thông minh | - | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | - | Có |
Nhận diện biển báo | - | Có |
Cảnh báo va chạm trước | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có |
Cảnh báo mở cửa | - | Có |
Phanh tự động trước sau | - | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp | - | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | - | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | - | Có |
Đèn pha thích ứng | - | Có |
Giám sát lái xe | - | Có |
Giá bán
Base | Plus | |
---|---|---|
Chưa pin | 850 triệu đồng | 999 triệu đồng |
Bao gồm pin | 999 triệu đồng | 1,199 tỷ đồng |
Đời sống & pháp luật