MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSD

 Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư DNA - KSD
Tổng công ty cổ phần xuất khẩu Đông Nam Á Hamico, tiền thân là Công ty TNHH Đông Nam Á, thành lập vào tháng 3 năm 2003, ngành nghề kinh doanh chủ yếu là lắp ráp máy điều hòa, máy giặt. Sau 7 năm phấn đấu không ngừng của Ban lãnh đạo công ty cũng như toàn thể công nhân nhà máy, công ty đã có những bước tiến phát triển mạnh mẽ, sản phẩm của Tổng công ty sản xuất, được tiêu thụ trên 20 bang của nước Mỹ, được khách hàng đánh giá cao.
Cập nhật:
15:15 T2, 09/06/2025
4.60
  -0.4 (-8%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.71 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,688,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    31.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.04
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    810
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    55.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,374,083 13,601,934 12,361,977 11,554,228
Giá vốn hàng bán 8,716,801 11,443,317 9,993,194 9,855,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 657,282 2,158,617 2,368,783 1,698,609
Lợi nhuận tài chính -99,171 76,698 941,322 75,512
Lợi nhuận khác 3,767 -34,404 -646
Tổng lợi nhuận trước thuế -775,402 1,077,054 1,134,961 290,405
Lợi nhuận sau thuế -775,402 1,077,054 1,134,961 290,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -775,402 1,077,054 1,134,961 290,405
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,807,660 86,068,425 84,630,074 88,717,824
Tổng tài sản 129,313,637 124,638,907 122,209,626 125,398,240
Nợ ngắn hạn 9,397,350 4,720,033 2,288,427 4,891,460
Tổng nợ 9,397,350 4,720,033 2,288,427 4,891,460
Vốn chủ sở hữu 119,916,287 119,918,875 119,921,198 120,506,780
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-0.58 1.6 0.01 -0.06
8.45 10.05 10.08 10.02
-7.93 4.62 400 -83.33
-6.75 14.49 0.12 -0.58
-6.92 15.9 0.13 -0.59
8.12 10.87 0.29 -1.51
8.12 10.87 3.71 12.31
2.42 8.83 8.37 1.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-1201224-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250510155 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.