Thông tin giao dịch
NTP
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong được thành lập ngày 19 tháng 5 năm 1960. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm ống và phụ tùng nhựa xây dưng, phục vụ ngành xây dựng dân dụng và những dự ản trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực giao thông vận tải, bất động sản, nông lâm ngư nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/06/2025
64.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
64.7
-
Giá trần
71.1
-
Giá sàn
58.3
-
Giá mở cửa
65.7
-
Giá cao nhất
67
-
Giá thấp nhất
64.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-80,400
-
GT Mua
0.54 (Tỷ)
-
GT Bán
5.74 (Tỷ)
-
Room còn lại
26.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
145.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,446,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,760,186,247
|
1,221,866,946
|
1,884,494,896
|
1,308,304,132
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,127,190,381
|
858,875,476
|
1,226,266,036
|
910,639,026
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
553,169,955
|
342,499,447
|
599,848,381
|
358,411,367
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-22,605,201
|
7,421,678
|
-27,238,708
|
14,151,456
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,275,159
|
-2,354,398
|
1,963,655
|
1,187,496
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
284,566,730
|
209,003,377
|
264,337,321
|
253,632,472
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
238,229,247
|
171,889,381
|
216,537,855
|
211,919,257
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
238,229,247
|
171,889,381
|
216,537,855
|
211,919,257
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,677,855,476
|
3,655,398,752
|
4,472,882,423
|
4,091,761,969
|
|
Tổng tài sản
|
5,596,372,062
|
5,597,817,448
|
6,414,871,528
|
6,025,186,932
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,318,425,087
|
2,147,981,093
|
2,748,497,318
|
2,360,691,892
|
|
Tổng nợ
|
2,318,425,087
|
2,147,981,093
|
2,748,497,318
|
2,360,691,892
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,277,946,974
|
3,449,836,355
|
3,666,374,210
|
3,664,495,041
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.39 |
3.6 |
3.89 |
4.66 |
|
|
21.98 |
22.99 |
24.04 |
25.72 |
|
|
10.62 |
16.67 |
10.28 |
13.73 |
|
|
11.48 |
9.55 |
10.26 |
11.47 |
|
|
17.27 |
17.27 |
17.96 |
20.07 |
|
|
30.94 |
23.65 |
10.55 |
12.62 |
|
|
30.94 |
23.65 |
29.34 |
30.37 |
|
|
33.53 |
44.71 |
42.87 |
42.85 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.