MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGW

 Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)

CTCP Thế Giới Số - Digiworld - DGW
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
44.00
  -0.7 (-1.57%)
Khối lượng
2,631,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.7
  • Giá trần
    47.8
  • Giá sàn
    41.6
  • Giá mở cửa
    44.7
  • Giá cao nhất
    44.75
  • Giá thấp nhất
    43.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -205,888
  • GT Mua
    1.59 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.65 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.30 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2024: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2023: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 01/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 24/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.04
  •        P/E :
    21.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.78
  •        P/B:
    3.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,688,160
  • KLCP đang niêm yết:
    219,339,869
  • KLCP đang lưu hành:
    219,168,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,643.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,941,909,518 4,542,795,786 5,552,963,637 4,977,453,423
Giá vốn hàng bán 3,699,193,603 -4,202,830,111 5,027,924,690 4,328,031,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 260,733,610 392,976,477 384,840,126 520,945,311
Lợi nhuận tài chính 10,431,691 89,890,830 8,301,076 38,289,202
Lợi nhuận khác 1,550,955 -1,516,513 2,688,060 -1,490,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 106,597,420 111,867,958 133,789,699 118,314,348
Lợi nhuận sau thuế 81,908,484 87,136,092 103,301,373 90,245,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,389,136 83,016,355 102,415,301 89,568,305
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,379,051,670 6,023,421,991 6,483,700,884 6,841,882,834
Tổng tài sản 5,916,346,766 6,559,644,011 7,003,154,126 7,501,015,815
Nợ ngắn hạn 3,378,902,599 3,990,170,415 4,326,054,583 4,857,731,078
Tổng nợ 3,411,156,549 4,006,717,702 4,346,706,869 4,873,913,364
Vốn chủ sở hữu 2,505,190,217 2,552,926,309 2,656,447,257 2,627,102,451
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
2.74 3.96 6.26 7.48
18.81 22.05 26.85 20.12
8.38 5.81 13.69 16.56
4.99 6.84 8.71 10
14.47 17.78 23.06 36.74
6.21 6.46 6.4 7.21
6.21 6.46 6.4 7.21
65.53 61.55 62.25 72.78
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303k6k9k1 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301k2k3k3 %3.3 %3.6 %3.9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k6 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303k6k9k57 %60 %63 %66 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.