Thông tin giao dịch
CLC
Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
Công ty cổ phần Cát Lợi được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước – Xí nghiệp in bao bì và phụ liệu thuốc lá theo Quyết định số 184/2003/QĐ-BCN ngày 13/11/2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Công ty chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002106 ngày 19 tháng 2 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
53.70
0.7 (1.32%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
53
-
Giá trần
56.7
-
Giá sàn
49.3
-
Giá mở cửa
50.3
-
Giá cao nhất
53.9
-
Giá thấp nhất
50.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
892,445,485
|
912,969,651
|
922,507,780
|
880,870,340
|
|
Giá vốn hàng bán
|
789,203,225
|
808,386,019
|
829,295,627
|
794,934,462
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
103,213,631
|
104,574,321
|
93,198,871
|
85,923,351
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,755,056
|
-13,879,679
|
-17,082,044
|
-5,581,277
|
|
Lợi nhuận khác
|
25,766
|
123,725
|
48,850
|
440,784
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,608,680
|
53,462,531
|
43,461,258
|
56,805,878
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
43,992,603
|
42,770,025
|
34,769,006
|
45,444,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,992,603
|
42,770,025
|
34,769,006
|
45,444,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,452,788,973
|
1,686,590,644
|
1,657,143,128
|
1,913,174,322
|
|
Tổng tài sản
|
1,566,793,217
|
1,804,008,025
|
1,796,628,391
|
2,040,398,540
|
|
Nợ ngắn hạn
|
690,689,902
|
924,446,059
|
959,008,749
|
1,156,083,351
|
|
Tổng nợ
|
691,195,897
|
924,952,054
|
959,514,744
|
1,157,840,192
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
875,597,321
|
879,055,971
|
837,113,646
|
882,558,348
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.