Thông tin giao dịch
HBD
Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương (UpCOM)
Công ty cổ phần Bao bì PP Bình Dương được thành lập ngày 24/07/2002 trên cơ sở vốn góp của 5 cổ đông sáng lập. Tháng 05/2009 Công ty chuyển giao dịch sang Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và in các loại bao bì nhựa; kinh doanh vật tư thiết bị ngành bao bì.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
11.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
12.7
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
11.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.53
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 29/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,535,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2009 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 1,535,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,535,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2012
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,371,828
|
3,984,820
|
4,076,590
|
4,045,014
|
|
Giá vốn hàng bán
|
779,003
|
1,229,411
|
1,090,685
|
969,747
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,592,825
|
2,755,409
|
2,985,905
|
3,075,268
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,724,588
|
2,913,889
|
1,725,554
|
2,794,237
|
|
Lợi nhuận khác
|
-151
|
-64
|
-2,084
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,801,318
|
5,280,658
|
4,179,456
|
5,280,255
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,269,112
|
4,224,514
|
3,343,148
|
4,224,204
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,269,112
|
4,224,514
|
3,343,148
|
4,224,204
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,681,541
|
5,103,927
|
3,554,360
|
11,496,884
|
|
Tổng tài sản
|
32,456,577
|
33,883,535
|
33,908,768
|
35,403,257
|
|
Nợ ngắn hạn
|
703,237
|
882,280
|
570,966
|
657,411
|
|
Tổng nợ
|
1,863,737
|
2,042,780
|
1,731,466
|
1,817,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,592,840
|
31,840,754
|
32,177,302
|
33,585,347
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.