MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
9.85
  0.05 (0.51%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.45
  • Giá sàn
    9.12
  • Giá mở cửa
    9.85
  • Giá cao nhất
    9.85
  • Giá thấp nhất
    9.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    35.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    560
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    597.22
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 417,738,976 635,171,077 554,495,999 381,500,795
Giá vốn hàng bán 397,270,568 627,346,771 560,646,757 385,988,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,359,633 7,821,227 -6,202,977 -4,487,385
Lợi nhuận tài chính -20,424,976 -16,871,270 -19,920,908 -16,453,640
Lợi nhuận khác 53,204,760 15,219,184 33,615,019 -5,540,051
Tổng lợi nhuận trước thuế 45,556,217 866,840 908,244 -30,598,994
Lợi nhuận sau thuế 45,556,217 866,840 908,244 -30,598,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 45,556,217 866,840 908,244 -30,598,994
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,362,307,994 1,582,299,244 1,570,887,032 1,500,553,969
Tổng tài sản 1,880,454,023 2,219,052,743 2,171,449,921 2,106,340,630
Nợ ngắn hạn 1,036,377,557 1,347,743,832 1,311,396,535 1,250,745,673
Tổng nợ 1,115,648,349 1,458,550,624 1,414,153,727 1,377,464,854
Vốn chủ sở hữu 764,805,674 760,502,120 757,296,193 728,875,776
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k55 %60 %65 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.