Doanh thu bán hàng và CCDV
|
396,368,848
|
282,910,009
|
289,719,442
|
242,949,954
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
81,561,144
|
63,471,854
|
39,898,195
|
35,353,875
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,284,423
|
28,054,088
|
14,277,688
|
2,318,698
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,852,243
|
22,140,666
|
11,091,459
|
1,414,356
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,403,123,810
|
1,513,841,384
|
1,495,412,310
|
1,428,595,215
|
|