MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.61

3472.29

0.36 %

SZSE Component B

-15.23

8269.06

-0.18 %

FTSE MIB

-235.3

39640.15

-0.59 %

MOEX Russia Index

45.97

3012.44

1.55 %

PSI

33.66

7777.66

0.43 %

RTS Index

45.97

3012.44

1.55 %

VinFast

0

3.64

0 %

BIST 100

43.79

10272.18

0.43 %

AEX-Index

-3.33

908.37

-0.37 %

ALL ORDINARIES

8.3

8841.9

0.09 %

Austrian Traded Index in EUR

-49.87

4382.02

-1.13 %

S&P/ASX 200

7.2

8603

0.08 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-416.59

83409.69

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

38.24

83432.85

0.05 %

Cboe UK 100

0.41

879.73

0.05 %

IBOVESPA

554.28

141482.14

0.39 %

Dow Jones

251.47

44817.22

0.56 %

CAC 40

-19.65

7693.89

-0.25 %

FTSE 100

-0.05

8823.15

0 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-34.68

23798.46

-0.15 %

S&P 500

31.3

6277.76

0.5 %

S&P/TSX Composite index

48.91

27060.2

0.18 %

HANG SENG INDEX

15.37

23916.06

0.06 %

IBEX 35...

-125.6

13965

-0.89 %

NASDAQ

90.09

20599.3

0.44 %

IDX COMPOSITE

-28.03

6865.19

-0.41 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.55

1550.19

-0.04 %

KOSPI

-65.2

3057.08

-2.09 %

KOSPI 200

-9.2

413.04

-2.18 %

S&P/BMV IPC

-6.83

57923.27

-0.01 %

Euronext 100 Index

-11.28

1569.41

-0.71 %

Nikkei 225

-216.01

39778.63

-0.54 %

NIFTY 50

29.15

25467.8

0.11 %

NYSE (DJ)

120.24

20717.17

0.58 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

93.04

12763.58

0.73 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-4.17

4410.3

-0.09 %

Russell 2000

15.2

2247.5

0.68 %

SET_SET Index

-7.44

1119.88

-0.66 %

STI Index

-11.9

4012.21

-0.3 %

ESTX 50 PR.EUR

-31

5289.94

-0.58 %

TA-125

11.04

3106.8

0.36 %

Tadawul All Shares Index

91.24

11233.92

0.82 %

TSEC weighted index

-244.44

22512.11

-1.07 %

CBOE Volatility Index

0.55

17.48

3.25 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

8.99

5877.43

0.15 %

Thông tin giao dịch

NLG (HoSE)

Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long

Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 01-07-2025 của HSX

NAM LONG GROUP (NLG) - TẬP ĐOÀN BẤT ĐỘNG SẢN TÍCH HỢP - Vì Uy Tín và Giá Trị Vượt Thời Gian
Tập đoàn Nam Long có trên 32 năm kinh nghiệm phát triển bất động sản tại Việt Nam. Hiện nay, tổng tài sản của Nam Long đạt hơn 30.308 tỷ đồng với 11 khu đô thị, quỹ đất sạch hơn 681 hecta, 3 dòng sản phẩm giá hợp lý EHome, Flora, Valora phục vụ hơn 31.000 gia đình Việt.
Các đô thị tích hợp quy mô lớn đang phát triển: Waterpoin... Đọc thêm

i

Báo lỗi

Gửi

NLG

DU-LIEU

39.15
0.15
0.38 %
Đang đóng cửa
Cập nhật: 07:46, thứ sáu, 04/07/2025
Khối lượng
3,294,200

Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh

Đơn vị: 10,000 cổ phiếu

Giá tham chiếu

39.00

Giá trần

41.70

Giá sàn

36.30

Giá mở cửa

39.30

Giá cao nhất

40.45

Giá thấp nhất

38.90

NN Mua

Khối lượng

506,350

Giá trị

19.82

NN Bán

Khối lượng

371,900

Giá trị

14.56

Room còn lại

2.70 (%)

P/E

31.66

Giá trị sổ sách/ cp (nghìn đồng)

25,429.22

P/B

1.04

Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)

15,075.70

KLGD khớp lệnh TB 10 phiên

2,640,390

KLCP đang niêm yết

385,075,304

KLCP lưu hành

385,075,304

(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Đơn vị: Giá (nghìn đồng) | Giá trị (tỷ đồng) | Khối lượng (cổ phiếu)

Lịch trả cổ tức & tăng vốn

04/06/2025

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.99%

29/12/2024

Phát hành cho CBCNV 297,833

28/05/2024

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.99%

23/11/2023

Phát hành cho CBCNV 697,171

28/05/2023

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%

12/12/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%

19/10/2022

Phát hành cho CBCNV 1,140,287

23/05/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.587%

25/11/2021

Thưởng cho HĐQT & BGĐ 1,287,652

23/11/2021

Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6.926

Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.616

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.19%

02/09/2021

Phát hành riêng lẻ 60,000,000

17/05/2021

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.38%

13/12/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.53%

04/10/2020

Phát hành cho CBCNV 1,674,369

23/09/2020

Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9.57

04/06/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.79%

10/12/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.78%

22/09/2019

Phát hành cho CBCNV 1,709,964

03/09/2019

Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8.23

09/06/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%

03/12/2018

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.97%

26/08/2018

Phát hành cho CBCNV 1,680,616

05/06/2018

Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.25

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%

26/02/2018

Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1

12/10/2017

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.25%

06/07/2017

Phát hành cho CBCNV 958,160

27/06/2017

Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:99.6

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%

07/12/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.49%

11/08/2016

Phát hành cho CBCNV 542,353

22/03/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.73%

20/08/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%

22/07/2015

Phát hành riêng lẻ 7,100,000

08/06/2015

Phát hành cho CBCNV 502,878

21/05/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.71%

09/12/2014

Phát hành riêng lẻ 12,955,756

20/03/2014

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.58%

10/11/2013

Phát hành riêng lẻ 25,500,000

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

Ban lãnh đạo
Ông Nguyễn Xuân Quang
Chủ tịch HĐQT
Ông Trần Thanh Phong
Phó Chủ tịch thường trực
Ông Chad Ryan Ovel
Thành viên HĐQT
Ông Ziang Tony Ngo
Thành viên HĐQT
Ông Ngian Siew Siong
Thành viên HĐQT
Ông Cao Tấn Thạch
Thành viên HĐQT
Ông Joseph Low Kar Yew
Thành viên HĐQT
Ông Nguyễn Đức Thuấn
Thành viên HĐQT
Ông Kenneth Michael Atkinson
Thành viên HĐQT
Bà Châu Ngọc Ánh Nguyệt
Phụ trách quản trị
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Created with Highstock 6.0.1363738394022/0623/0624/0625/0626/0629/0630/0601/0702/0703/07cafef.vn
Ngày Giá viewAll viewAll Thay đổi Khối lượng (Cp) Giá trị (VND)
03/07 39.15 0.15(0.38%) 3,294,200 130.59
02/07 39 0.05(0.13%) 3,644,200 141.87
01/07 38.95 -0.05(-0.13%) 1,850,100 71.11
30/06 39 -0.1(-0.26%) 2,051,300 79.96
29/06 39.1 2(5.39%) 6,202,100 239.72
26/06 37.1 0.25(0.68%) 1,225,800 45.24
25/06 36.85 -0.25(-0.67%) 1,740,100 63.61
24/06 37.1 0.1(0.27%) 1,690,200 62.72
23/06 37 0.8(2.21%) 3,129,600 115.76
22/06 36.2 0.5(1.4%) 1,576,300 56.68
Danh hiệu, Giải thưởng
2025
Top 10 Doanh nghiệp bất động sản triển vọng nhất năm 2025 (Reatimes)
Top 500 Doanh nghiệp Xuất sắc nhất Việt Nam 2024 -2025
2024
Top 10 Công ty Bất động sản của năm 2024 (Vietnam Report)
Top 10 Nhà Phát Triển Bất động sản hàng đầu Việt Nam - VNReatimes (Hiệp Hội BĐS Việt Nam)
2023
Top 50 Công ty niêm yết tốt nhất Việt Nam - Forbes Việt Nam
Top chủ đầu tư hàng đầu Việt Nam - BCI Asia Awards
Top 50 Doanh nghiêp phát triển bền vững - Corporate Sustainability Awards
Hình ảnh doanh nghiệp

Sản phẩm & Dự án

KHU COMPOUND CAO CẤP THE AQUA
KHU COMPOUND CAO CẤP THE AQUA
Khu đô thị Waterpoint, Bến Lức, Long An
THÁP AK NEO - AKARI CITY GĐ 2
THÁP AK NEO - AKARI CITY GĐ 2
Khu đô thị Akari City, Võ Văn Kiệt, Bình Tân
EHOME SOUTHGATE GĐ 2
EHOME SOUTHGATE GĐ 2
Khu đô thị Waterpoint, Bến Lức, Long An
CĂN HỘ BIỆT LẬP FLORA PANORAMA
CĂN HỘ BIỆT LẬP FLORA PANORAMA
Khu đô thị Mizuki, Nguyễn Văn Linh, Bình Chánh
Tin tức
Trả cổ tức & Tăng vốn

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024

  • Doanh thu
    6,657 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    821 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 tỷ
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiên tăng vốn lên
    N/A
Cơ cấu sở hữu
Công ty con & liên kết
Created with Highstock 6.0.1(NLG)Biểu đồ cơ cấu sở hữuNước ngoàiNước ngoàiKhácKhácTMAM Vietnam Equity Mother Fund: 1.92%TMAM Vietnam Equity Mother Fund: 1.92%Nguyễn Thị Bích Ngọc: 3.59%Nguyễn Thị Bích Ngọc: 3.59%KIM Vietnam Growth Equity Fund: 2.53%KIM Vietnam Growth Equity Fund: 2.53%CTCP Đầu tư Thái Bình: 4.46%CTCP Đầu tư Thái Bình: 4.46%Vietnam Holding Limited: 1.12%Vietnam Holding Limited: 1.12%PYN Elite Fund (Non-Ucits): 4.02%PYN Elite Fund (Non-Ucits): 4.02%Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital: 8.08%Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital: 8.08%Vietnam Enterprise Investments Limited: 1.37%Vietnam Enterprise Investments Limited: 1.37%Ntasian Discovery Master Fund: 4.61%Ntasian Discovery Master Fund: 4.61%Ibeworth Pte.Ltd: 7.64%Ibeworth Pte.Ltd: 7.64%Nguyễn Xuân Quang: 9.99%Nguyễn Xuân Quang: 9.99%Amersham Industries Limited: 1.32%Amersham Industries Limited: 1.32%Lê Thị Tuyết Thanh: 2.39%Lê Thị Tuyết Thanh: 2.39%Trần Thanh Phong: 4.07%Trần Thanh Phong: 4.07%CTBC Vietnam Equity Fund: 2.29%CTBC Vietnam Equity Fund: 2.29%Khác: 40.6%Khác: 40.6%cafef.vn
Kết quả kinh doanh
Tài nguyên - Nguồn vốn
Chỉ số tài chính
Kỳ thời gian
Theo quý
Theo năm
Lũy kế 6 tháng
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồngBiểu đồ Doanh thu bán hàng và CCDV Theo quýBấm vào mỗi chỉ tiêu để xem biểu đồ tương ứng4-20221-20232-20233-20234-20231-20242-20243-20244-20241-202502.5k5k7.5kcafef.vn
Chỉ tiêu Q2-2024 Q3-2024 Q4-2024 Q1-2025 Tăng trưởng
Doanh thu bán hàng và CCDV 252.29 tỷ 370.58 tỷ 6,368.54 tỷ 1,291.16 tỷ
Giá vốn hàng bán 123.72 tỷ 242.28 tỷ 3,644.05 tỷ 878.35 tỷ
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 128.57 tỷ 128.29 tỷ 2,724.49 tỷ 412.81 tỷ
Lợi nhuận tài chính 182.36 tỷ -38.58 tỷ -113.53 tỷ -50.91 tỷ
Lợi nhuận khác 6.54 tỷ 18.9 tỷ 18.34 tỷ 10.53 tỷ
Tổng lợi nhuận trước thuế 177.32 tỷ -39.11 tỷ 1,747.11 tỷ 142.36 tỷ
Lợi nhuận sau thuế 159.86 tỷ -40.39 tỷ 1,327.23 tỷ 109.85 tỷ
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 144.7 tỷ -52.37 tỷ 496.72 tỷ 108.36 tỷ

Tin tức nội bộ

Ảnh và Video

Image cannot be loaded

Mã liên quan

Cùng ngành
EPS
P/E
Mã CK Sàn Giá viewAll viewAll Thay đổi EPS PE
AGG HSX 16.6 +0.1 (+0.1%) N/A

N/A

ASM HSX 7.4 -0.05 (-0.05%) 0.98

7.56

ATS HNX 14.7 0 (0%) 0.09

154.81

BCR Upcom 1.8 0 (0%) N/A

N/A

C21 Upcom 16.5 +0.8 (+0.8%) 0.74

22.22

CCI HSX 22.2 0 (0%) 1.62

13.68

CCL HSX 6.93 +0.05 (+0.05%) 1.23

5.65

CEO HNX 18 +0.5 (+0.5%) 1.14

15.82

CIG HSX 8.6 0 (0%) 0.40

21.31

CKG HSX 13.45 +0.1 (+0.1%) 1.65

8.16

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.