Thông tin giao dịch
BCR
Công ty cổ phần BCG Land (UpCOM)
Công ty mẹ - CTCP Tập đoàn Bamboo Capital với truyền thống lâu năm hoạt động đầu tư kinh doanh thông qua hình thức quản lý, liên kết đầu tư vào các công ty con trực tiếp và gián tiếp. Hẹ thống của Công ty chủ lực tập trung vào sản xuất nông nghiệp, phát triển cơ sở hạ tầng và bất động sản, xây dựng và thương mại, phát triển mảng điện năng lượng tái tạo và mới đây là mảng tài chính và bảo hiểm. Tập đoàn Bamboo Capital đã tạo dựng cho mình được hình ảnh và sự tín nghiệm với các cổ đông, đối tác trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
4.90
0.2 (4.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.7
-
Giá trần
5.4
-
Giá sàn
4
-
Giá mở cửa
4.8
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
4.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
361,053,908
|
209,952,799
|
97,654,859
|
287,273,023
|
|
Giá vốn hàng bán
|
260,515,674
|
169,006,919
|
72,932,626
|
229,931,473
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
100,538,234
|
40,945,880
|
24,722,234
|
57,341,550
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
94,102,957
|
63,915,046
|
58,947,926
|
56,301,055
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,423,735
|
-4,139,642
|
34,366,700
|
-2,707,046
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,196,701
|
28,628,556
|
57,540,836
|
51,859,216
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,760,959
|
20,182,371
|
41,501,233
|
43,720,881
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,004,208
|
17,747,263
|
37,544,251
|
43,720,881
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,184,444,733
|
5,169,053,364
|
5,298,259,432
|
5,230,551,923
|
|
Tổng tài sản
|
12,019,760,766
|
11,919,053,928
|
13,196,582,637
|
13,321,011,509
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,537,371,996
|
2,531,479,799
|
2,562,720,797
|
2,533,173,615
|
|
Tổng nợ
|
6,099,354,402
|
5,981,020,381
|
7,217,047,857
|
7,297,755,848
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,920,406,364
|
5,938,033,547
|
5,979,534,780
|
6,023,255,661
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.