Doanh thu bán hàng và CCDV
|
353,171,138
|
282,077,735
|
263,030,786
|
299,898,512
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
118,931,518
|
73,844,032
|
87,354,924
|
74,616,797
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
77,991,260
|
31,276,713
|
36,142,536
|
34,780,996
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
56,165,146
|
29,266,526
|
27,305,634
|
23,307,588
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,840,436,607
|
3,756,041,784
|
3,794,952,864
|
3,929,124,851
|
|