MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACL

 Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (HOSE)

Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang - ACL
Năm 2003 các thành viên gia đình đã thành lập Công ty TNHH XNK Thủy sản Cửu Long An Giang, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5202000209 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh An Giang cấp ngày 05/03/2003, vốn điều lệ là 22 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
2,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 120%
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    51.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.04
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,650
  • KLCP đang niêm yết:
    50,159,019
  • KLCP đang lưu hành:
    50,159,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    601.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 414,321,765 321,122,336 562,175,227 418,552,950
Giá vốn hàng bán 359,965,335 276,818,958 514,427,277 365,221,751
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,983,713 39,264,445 47,525,647 50,022,461
Lợi nhuận tài chính -8,670,675 -4,696,160 -776,009 -7,393,175
Lợi nhuận khác -222,503 -44,233 -31,276 -67,498
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,819,390 2,569,816 4,014,720 3,844,958
Lợi nhuận sau thuế 1,306,039 2,274,571 3,211,218 3,353,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,306,039 2,274,571 3,211,218 3,353,366
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,483,071,436 1,433,255,732 1,505,383,023 1,465,222,594
Tổng tài sản 1,751,337,435 1,694,130,772 1,758,587,316 1,718,930,722
Nợ ngắn hạn 950,072,241 892,714,300 953,959,626 911,380,207
Tổng nợ 950,072,241 892,714,300 953,959,626 911,380,207
Vốn chủ sở hữu 801,265,193 801,416,472 804,627,690 807,550,515
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.