MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 414,321,764,902 321,122,335,924 562,175,227,473 418,552,950,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 372,716,930 5,038,933,398 222,303,550 3,308,738,340
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 413,949,047,972 316,083,402,526 561,952,923,923 415,244,211,842
4. Giá vốn hàng bán 359,965,335,015 276,818,957,853 514,427,276,570 365,221,750,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,983,712,957 39,264,444,673 47,525,647,353 50,022,461,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,341,771,437 2,960,377,052 7,133,558,342 1,016,558,368
7. Chi phí tài chính 12,012,446,456 7,656,536,674 7,909,567,482 8,409,733,759
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,383,826,749 7,457,867,138 7,780,766,778 6,262,729,996
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,873,231,373 21,016,685,396 28,316,085,008 28,796,764,766
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,397,913,475 10,937,550,047 14,387,557,208 9,920,065,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,041,893,090 2,614,049,608 4,045,995,997 3,912,455,845
12. Thu nhập khác 122,665,980 12,133 6,000
13. Chi phí khác 345,168,630 44,245,258 31,281,680 67,498,085
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -222,502,650 -44,233,125 -31,275,680 -67,498,085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,819,390,440 2,569,816,483 4,014,720,317 3,844,957,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,819,401,851 295,245,399 804,309,062 491,591,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,306,050,188 -807,077
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,306,038,777 2,274,571,084 3,211,218,332 3,353,366,474
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,306,038,777 2,274,571,084 3,211,218,332 3,353,366,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 45 64 67
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 26 45 64 67
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.