1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,321,764,902 |
321,122,335,924 |
562,175,227,473 |
418,552,950,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
372,716,930 |
5,038,933,398 |
222,303,550 |
3,308,738,340 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
413,949,047,972 |
316,083,402,526 |
561,952,923,923 |
415,244,211,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
359,965,335,015 |
276,818,957,853 |
514,427,276,570 |
365,221,750,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,983,712,957 |
39,264,444,673 |
47,525,647,353 |
50,022,461,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,341,771,437 |
2,960,377,052 |
7,133,558,342 |
1,016,558,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,012,446,456 |
7,656,536,674 |
7,909,567,482 |
8,409,733,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,383,826,749 |
7,457,867,138 |
7,780,766,778 |
6,262,729,996 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,873,231,373 |
21,016,685,396 |
28,316,085,008 |
28,796,764,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,397,913,475 |
10,937,550,047 |
14,387,557,208 |
9,920,065,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,041,893,090 |
2,614,049,608 |
4,045,995,997 |
3,912,455,845 |
|
12. Thu nhập khác |
122,665,980 |
12,133 |
6,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
345,168,630 |
44,245,258 |
31,281,680 |
67,498,085 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-222,502,650 |
-44,233,125 |
-31,275,680 |
-67,498,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,819,390,440 |
2,569,816,483 |
4,014,720,317 |
3,844,957,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,819,401,851 |
295,245,399 |
804,309,062 |
491,591,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,306,050,188 |
|
-807,077 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,306,038,777 |
2,274,571,084 |
3,211,218,332 |
3,353,366,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,306,038,777 |
2,274,571,084 |
3,211,218,332 |
3,353,366,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
45 |
64 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
26 |
45 |
64 |
67 |
|