MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVL

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE)

Novaland Group - NVL
Được thành lập ngày 18.09.1992 (tiền thân là công ty TNHH TM Thành Nhơn), Tập đoàn Nova hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thú y, thuốc thủy sản, xây biệt thự cho thuê. Năm 2007 tái cấu trúc và hợp nhất các công ty thành 2 Tập đoàn: ANOVA CORP, NOVALAND GROUP. Hiện nay, Novaland Group là một trong những công ty có uy tín trong lĩnh vực Đầu tư và Phát triển Bất động sản với tổng số vốn điều lệ 5.962 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T5, 12/06/2025
14.25
  0.35 (2.52%)
Khối lượng
18,105,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    14.85
  • Giá sàn
    12.95
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    14.4
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,046,800
  • GT Mua
    78.43 (Tỷ)
  • GT Bán
    6.51 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 589,369,234
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2022: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 20/04/2022: Phát hành cho CBCNV 19,304,200
- 24/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31%
- 09/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35.68%
- 23/04/2021: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 7.87%
- 22/09/2020: Phát hành cho CBCNV 14,543,110
- 21/08/2020: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 14/08/2020: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 27/11/2019: Phát hành cho CBCNV 18,604,123
- 02/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2018: Phát hành cho CBCNV 22,670,000
- 16/05/2018: Phát hành riêng lẻ 52,500,000
- 27/03/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31%
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 9,809,962
- 29/12/2017: Phát hành cho CBCNV 20,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.31
  •        P/E :
    -4.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,570,450
  • KLCP đang niêm yết:
    1,950,104,538
  • KLCP đang lưu hành:
    1,950,104,538
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27,788.99
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,550,440,596 2,012,305,441 4,781,019,531 1,778,253,472
Giá vốn hàng bán 1,116,334,431 1,464,848,704 2,811,402,208 1,132,466,282
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 432,978,021 545,399,119 1,967,180,033 645,714,705
Lợi nhuận tài chính 1,588,136,264 3,578,869,924 -656,015,965 -116,986,812
Lợi nhuận khác 47,720 -88,102,308 -59,174,457 -261,793,417
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,573,458,687 3,577,960,493 573,927,412 -122,265,490
Lợi nhuận sau thuế 945,523,207 2,950,317,165 25,606,532 -476,430,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 941,413,570 3,119,843,437 -2,307,165,102 -443,346,194
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 198,328,293,772 194,988,181,534 207,831,379,625 203,124,460,511
Tổng tài sản 240,178,967,246 232,029,058,923 238,180,960,212 234,806,500,692
Nợ ngắn hạn 90,030,860,357 106,077,865,879 105,345,899,921 100,873,309,200
Tổng nợ 194,531,667,918 191,405,661,721 190,473,272,518 185,951,485,094
Vốn chủ sở hữu 45,647,299,328 40,623,397,202 47,707,687,694 48,855,015,598
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.02 1.82 0.31 -3.31
32.38 21.33 19.51 19.4
16.42 50 55 -3.02
2.71 1.6 0.25 -2.71
12.27 7.83 1.34 -13.65
36.47 41.17 12.7 -71.09
36.47 41.17 27.72 0.92
77.91 79.6 81.24 80.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000000200k400k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-40000040k80k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-160 %0 %160 %320 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/18Q3/18Q4/18Q1/1903k6k9k24 %32 %40 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250100k200k300k78 %81 %84 %87 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.