MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRC

 Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)

Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng - SRC
Ngày 23 /05/1960, Nhà máy Cao su Sao vàng được thành lập. Ngày 27/08/1992, Nhà máy Cao su Sao vàng được đổi tên thành Công ty Cao su Sao vàng theo quyết định số 645/CNNG. Ngày 24/10/2005 CTCP Cao su Sao vàng được thành lập theo quyết định số 3500/QĐ BCN. Ngày 03/04/2006,Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
25.90
  0.9 (3.6%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    26.75
  • Giá sàn
    23.25
  • Giá mở cửa
    25.9
  • Giá cao nhất
    25.9
  • Giá thấp nhất
    25.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.08 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 01/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    52.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.59
  •        P/B:
    1.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    340
  • KLCP đang niêm yết:
    28,065,765
  • KLCP đang lưu hành:
    28,063,368
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    726.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 335,472,099 293,176,872 253,095,094 266,411,461
Giá vốn hàng bán 281,294,670 247,666,054 208,001,674 231,248,589
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,987,661 36,935,728 32,039,094 29,859,681
Lợi nhuận tài chính -3,470,243 -4,267,691 -4,146,289 -5,303,121
Lợi nhuận khác 162,223,211 799,721 -387,569 27,502
Tổng lợi nhuận trước thuế 177,991,873 8,718,470 2,507,629 4,430,969
Lợi nhuận sau thuế 113,894,476 5,687,961 2,170,568 2,689,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 113,894,476 5,687,961 2,170,568 2,689,884
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 493,316,267 526,885,388 520,634,048 569,841,100
Tổng tài sản 1,157,333,887 1,191,199,043 1,182,570,873 1,226,838,569
Nợ ngắn hạn 464,311,505 492,752,403 482,205,489 497,590,011
Tổng nợ 616,677,044 644,854,240 634,055,501 649,093,821
Vốn chủ sở hữu 540,656,843 546,344,804 548,515,372 577,744,749
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 5.4
9.73 9.73 9.73 20.49
428.57 428.57 428.57 4.63
22.59 22.59 22.59 12.54
15.25 15.25 15.25 26.37
6100 6100 6100 14.26
2000 2000 2000 13.74
111.11 111.11 111.11 52.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k52 %53 %54 %55 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.