MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNL

 Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)

Công ty cổ phần Logistics Vinalink - VNL
Công ty Cổ phần Logistics Vinalink là tên mới được thay đổi kể từ ngày 24/5/2014 (theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0301776205 do Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch đầu tư TPHCM cấp thay đổi lần thứ 10 ngày 22/5/2014) của Công ty CP Giao nhận Vận tải và Thương mại (tên gọi tắt là Vinalink). Công ty Vinalink được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Thương mại trên cơ sở cổ phần hóa một phần Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh (Vinatrans) và chính thức họat động theo mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/9/1999
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
20.00
  -0.5 (-2.44%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    21.9
  • Giá sàn
    19.1
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    20.5
  • Giá thấp nhất
    20
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.82 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/04/2022: Phát hành cho CBCNV 427,000
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.58
  •        P/E :
    5.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.52
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,210
  • KLCP đang niêm yết:
    14,140,487
  • KLCP đang lưu hành:
    14,140,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    282.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 285,655,727 330,545,514 318,210,742 293,425,658
Giá vốn hàng bán 263,892,804 309,470,805 292,631,756 272,193,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,762,923 21,074,709 25,578,986 21,231,762
Lợi nhuận tài chính 1,038,440 1,907,934 4,508,023 1,939,403
Lợi nhuận khác -130,000 127,778 45,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,300,348 16,607,644 16,205,504 17,312,015
Lợi nhuận sau thuế 13,900,348 13,507,644 10,415,300 14,012,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,900,348 13,507,644 10,415,300 14,012,015
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 337,873,869 362,775,507 359,500,564 357,424,320
Tổng tài sản 432,762,734 457,030,658 456,374,410 453,923,145
Nợ ngắn hạn 109,838,944 127,671,300 117,509,203 108,115,694
Tổng nợ 152,202,626 170,033,150 158,961,601 149,568,565
Vốn chủ sở hữu 280,560,108 286,997,508 297,412,808 304,354,579
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.53 4.11 2.59 3.15
24.55 24.33 19072.44 21.03
6.76 6.47 5.41 5.4
5.76 9.3 9.56 9.96
10.5 17.24 13.84 15.28
3.27 3.89 5.12 3.94
3.27 3.89 5.73 6.98
45.12 46.06 30.94 34.83
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006001.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403602.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403602.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q4/23Q1/24Q2/2401002003002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060032 %34 %36 %38 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.