MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNS

 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam - VINASUN - VNS
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Lữ hành Tư Vấn Đầu Tư Ánh Dương Việt Nam, được thành lập vào ngày 15/6/1995, với vốn điều lệ là 300 triệu đồng. Ngày 27/01/2003, hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN. Ngày 17/7/2003, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
9.59
  0.18 (1.91%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.41
  • Giá trần
    10.05
  • Giá sàn
    8.76
  • Giá mở cửa
    9.38
  • Giá cao nhất
    9.59
  • Giá thấp nhất
    9.38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2013: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 29/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    8.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.14
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,670
  • KLCP đang niêm yết:
    67,859,192
  • KLCP đang lưu hành:
    67,859,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    650.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 253,218,981 246,218,602 224,082,371 234,387,548
Giá vốn hàng bán 209,452,171 201,491,259 180,849,758 182,189,016
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,766,810 44,727,343 43,232,613 52,198,532
Lợi nhuận tài chính -1,452,877 -2,850,577 -5,452,422 -4,734,733
Lợi nhuận khác 13,854,987 19,229,166 23,776,989 7,469,724
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,925,094 20,976,818 25,748,079 17,403,900
Lợi nhuận sau thuế 16,925,094 20,976,818 24,150,517 14,160,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,917,235 20,962,502 24,154,827 14,148,225
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 527,855,505 442,454,731 395,770,686 423,859,473
Tổng tài sản 1,599,091,173 1,811,894,650 1,855,203,678 1,820,455,940
Nợ ngắn hạn 177,028,363 318,340,963 260,481,052 259,538,095
Tổng nợ 494,323,047 686,305,705 705,620,217 656,868,406
Vốn chủ sở hữu 1,104,768,126 1,125,588,944 1,149,583,461 1,163,587,534
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-3.06 -4.04 2.21 1.23
21.87 17.77 17.2 16.93
-3.58 -2.78 5.97 8.13
-10.06 -17.38 9.12 4.53
-13.95 -22.65 12.91 7.31
-2.98 -27.17 12.37 8.39
-2.98 -27.17 20.97 18.6
27.9 23.25 29.35 38.03
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003004 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k30 %33 %36 %39 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.