Thông tin giao dịch
YEG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
10:20 T2, 05/05/2025
11.85
0.05 (0.42%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
11
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
12.05
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
800
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
27,369,968
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
158,872,970
|
73,492,442
|
207,148,124
|
345,034,036
|
|
Giá vốn hàng bán
|
73,824,589
|
58,684,016
|
191,168,559
|
265,879,427
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
83,700,560
|
14,797,367
|
15,990,624
|
79,154,609
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,407,001
|
31,467,791
|
33,477,517
|
14,790,469
|
|
Lợi nhuận khác
|
-249,872
|
447,127
|
-2,586,389
|
-2,076,556
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,778,529
|
12,006,444
|
12,720,805
|
34,009,886
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,777,547
|
12,006,444
|
8,519,246
|
34,296,453
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,808,069
|
17,176,211
|
9,405,098
|
26,075,449
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
973,506,246
|
951,815,188
|
1,057,556,044
|
1,230,791,218
|
|
Tổng tài sản
|
1,883,171,001
|
1,836,729,978
|
2,005,355,471
|
2,423,076,449
|
|
Nợ ngắn hạn
|
429,957,399
|
384,947,032
|
536,298,975
|
927,123,641
|
|
Tổng nợ
|
495,262,226
|
453,079,480
|
606,824,976
|
988,370,218
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,387,908,775
|
1,383,650,498
|
1,398,530,495
|
1,434,706,230
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-12.68 |
-6.07 |
0.56 |
0.92 |
|
|
32.65 |
28.14 |
10.44 |
7.52 |
|
|
-2.92 |
-7.59 |
21.43 |
20.65 |
|
|
-25.43 |
-13.11 |
1.41 |
5 |
|
|
-37.73 |
-20.63 |
1.89 |
8.38 |
|
|
5.07 |
2.97 |
6.32 |
12.25 |
|
|
5.07 |
2.97 |
27.8 |
16.64 |
|
|
32.62 |
36.44 |
25.64 |
40.31 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.