MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABR

 Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt - ABR>
Tiền thân của công ty cổ phần đầu tư Nhãn Hiệu Việt (VietBrand) là công ty cổ phần chế biến gỗ Kiến An (KienAn Wood).KienAn Wood được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở là xí nghiệp sản xuất gỗ Kiến An- Gia Lai với lĩnh vực kinh doanh chính là sản xuất đồ gỗ đa năng. Đến năm 2012 công ty mở rộng quy mô sản xuất và địa bàn hoạt động qua các tỉnh Miền Đông Nam Bộ nên Xưởng gỗ đổi sang mô hình hoạt động là Công ty Cổ phần.Sau một thời gian hoạt động, Công ty phát triển đa lĩnh vực: Đồ gỗ, nội thất, nội thất đa năng, thời trang dệt may, giày da, bán lẻ ...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/06/2018
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:21/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/11/2019: Phát hành riêng lẻ 17,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,914,257 6,365,061 6,260,497 6,107,588
Giá vốn hàng bán 2,097,837 404,944 486,895 464,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,816,420 5,960,117 5,773,601 5,643,291
Lợi nhuận tài chính 3,420,169 3,382,169 3,052,524 2,416,802
Lợi nhuận khác -30,114 -30,114 -30,652 -30,114
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,181,183 5,006,422 4,615,897 3,561,111
Lợi nhuận sau thuế 4,626,513 3,676,869 3,321,543 2,497,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,626,513 3,676,869 3,321,543 2,497,751
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 113,996,062 246,344,050 191,502,711 181,202,850
Tổng tài sản 354,034,319 368,226,670 316,724,389 306,767,773
Nợ ngắn hạn 47,920,218 57,927,407 44,386,859 33,190,121
Tổng nợ 59,936,823 68,673,582 53,849,757 41,395,390
Vốn chủ sở hữu 294,097,497 299,553,088 262,874,632 265,372,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.