|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,914,257
|
6,365,061
|
6,260,497
|
6,107,588
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,816,420
|
5,960,117
|
5,773,601
|
5,643,291
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,181,183
|
5,006,422
|
4,615,897
|
3,561,111
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,626,513
|
3,676,869
|
3,321,543
|
2,497,751
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
113,996,062
|
246,344,050
|
191,502,711
|
181,202,850
|
|