MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.04

3353.6

-0.18 %

SZSE Component B

-126.57

8030.58

-1.55 %

FTSE MIB

52.22

40006.98

0.13 %

PSI

50.78

7425.73

0.69 %

VinFast

0.05

3.3

1.38 %

BIST 100

4.66

9024.23

0.05 %

AEX-Index

1.6

918.88

0.17 %

ALL ORDINARIES

-22.8

8637.5

-0.26 %

Austrian Traded Index in EUR

14.1

4440.77

0.32 %

S&P/ASX 200

-20.6

8414.1

-0.24 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-14.68

81451.01

-0.02 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.24

1586.6

0.02 %

S&P BSE SENSEX

123.03

81373.75

0.15 %

Cboe UK 100

-0.52

872.81

-0.06 %

IBOVESPA

-450.03

136576.41

-0.33 %

Dow Jones

117.06

42317

0.28 %

CAC 40

26.05

7740.96

0.34 %

FTSE 100

10.39

8782.77

0.12 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

80.69

23946.07

0.34 %

S&P 500

40.72

5937.4

0.69 %

S&P/TSX Composite index

205.13

26389.57

0.78 %

HANG SENG INDEX

114.87

23157.97

0.5 %

IBEX 35...

113.4

14219.3

0.8 %

NASDAQ

168.75

19245.88

0.88 %

IDX COMPOSITE

-69.42

7065.07

-0.97 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-12.87

1508.35

-0.85 %

KOSPI

3.73

2696.64

0.14 %

KOSPI 200

0.54

359.3

0.15 %

S&P/BMV IPC

-249.77

57723.63

-0.43 %

Euronext 100 Index

3.54

1578.7

0.22 %

Nikkei 225

-171.84

37479.34

-0.46 %

NIFTY 50

21

24690.7

0.09 %

NYSE (DJ)

49.62

19833.43

0.25 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-12.87

1508.35

-0.85 %

Russell 2000

3.74

2070.24

0.18 %

SET_SET Index

-2.75

1152.4

-0.24 %

STI Index

-17

3887.42

-0.44 %

ESTX 50 PR.EUR

22.94

5360.34

0.43 %

TA-125

-33.62

2724.72

-1.22 %

Tadawul All Shares Index

11.88

10844.47

0.11 %

TSEC weighted index

-258.43

20995.54

-1.22 %

CBOE Volatility Index

-1.44

18.37

-7.27 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

84.9

5279.28

1.63 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Đăng Bảo

Chủ tịch HĐQT
373,980 200,000 0 31/05/20 29/06/20 0 0 29/06/20 373,980 13.67

Trần Chính

Phó Chủ tịch HĐQT
262,751 0 0 - - 29,412 0 11/04/19 292,163 10.68

Phạm Văn Đức

Chủ tịch HĐQT
647,100 0 0 - - 11,765 0 10/04/19 658,865 24.09

Nguyễn Đăng Bảo

Chủ tịch HĐQT
312,216 0 0 - - 61,764 0 10/04/19 373,980 13.67

Đặng Quý

90,977 0 0 - - 64,706 0 25/03/19 155,683 5.69

Lê Viết Trí

193,056 0 0 - - 0 193,056 25/03/19 0 0

Trần Chính

Phó Chủ tịch HĐQT
262,751 0 0 - - 29,412 0 25/03/19 292,163 10.68

Phan Văn Dương

Phó Tổng GĐ
13,533 20,000 0 14/03/19 11/04/19 17,647 0 11/04/19 31,180 1.14

Đoàn Anh Hải

Phó Tổng GĐ
12,250 6,500 0 14/03/19 11/04/19 5,882 0 11/04/19 18,132 0.66

Trần Quang

Phó Giám đốc
10,170 3,500 0 14/03/19 11/04/19 2,353 0 11/04/19 12,523 0.46

Nguyễn Đăng Bảo

Phó Chủ tịch HĐQT
312,216 62,000 0 13/03/19 10/04/19 61,764 0 25/03/19 373,980 13.67

Trần Chính

Phó Chủ tịch HĐQT
262,751 35,000 0 13/03/19 11/04/19 29,412 0 25/03/19 292,163 10.68

Phạm Văn Đức

Chủ tịch HĐQT
647,100 15,000 0 13/03/19 10/04/19 11,765 0 25/03/19 658,865 24.09

Trương Thị Thu Hà

Trưởng BKS
5,000 0 5,000 13/03/19 09/04/19 0 0 - 0 0

Phạm Hoàng Vĩnh Tân

Con
Phạm Văn Đức Chủ tịch HĐQT 4,080 0 4,080 14/06/17 09/07/17 0 4,000 09/07/17 80 0

Phạm Hoàng Vĩnh Tân

Con
Phạm Văn Đức Chủ tịch HĐQT 6,080 0 6,080 06/04/17 03/05/17 0 2,000 03/05/17 4,080 0.15

Phạm Văn Minh

Em
Phạm Văn Đức Chủ tịch HĐQT 43,604 0 40,000 21/06/16 18/07/16 0 24,400 18/07/16 20,204 0.74

Trần Chính

Phó Chủ tịch HĐQT
194,751 70,000 0 14/06/16 04/07/16 68,000 0 13/07/16 262,751 9.61

Lê Viết Trí

Thành viên HĐQT
193,056 200,000 0 14/06/16 13/07/16 0 0 14/07/16 193,056 7.06

Ngô Thị Lệ Hương

Kế toán trưởng
143,904 22,000 0 09/06/16 07/06/16 21,600 0 07/07/16 165,504 6.05

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.