MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Shanghai

3.14

3369.56

0.09 %

SZSE Component B

22.41

8291.92

0.27 %

FTSE MIB

-52.05

39508.54

-0.13 %

PSI

-8.94

6832.19

-0.13 %

VinFast

-0.08

3.32

-2.35 %

WIG20

-5.31

2791.91

-0.19 %

BIST 100

-28.07

9687.51

-0.29 %

AEX-Index

-1.73

921.85

-0.19 %

ALL ORDINARIES

58.4

8225.1

0.72 %

Austrian Traded Index in EUR

4.22

4278.24

0.1 %

S&P/ASX 200

56.5

7999

0.71 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

999.15

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-3.94

450.76

-0.87 %

S&P BSE SENSEX

-620.62

77445.84

-0.79 %

Cboe UK 100

0.49

867.81

0.06 %

Budapest Stock Index

588.1

92220.99

0.64 %

IBOVESPA

806.75

132133.38

0.61 %

Dow Jones

-43.37

42592.17

-0.1 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-14.47

8107.52

-0.18 %

FTSE 100

17.28

8680.82

0.2 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-51.82

23150.43

-0.22 %

S&P 500

0.87

5776.83

0.02 %

S&P/TSX Composite index

-3.3

25343.06

-0.01 %

HANG SENG INDEX

18.68

23478.99

0.08 %

IBEX 35...

-2

13482.5

-0.01 %

NASDAQ

62.83

18272.16

0.35 %

IDX COMPOSITE

158.15

6472.48

2.5 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

5.46

1521.24

0.36 %

KOSPI

14.57

2642.66

0.55 %

KOSPI 200

1.95

354.73

0.55 %

S&P/BMV IPC

546.71

53216.77

1.04 %

Euronext 100 Index

1.24

1608.86

0.08 %

Nikkei 225

-57.65

38049.01

-0.15 %

NIFTY 50

-158.65

23540.05

-0.67 %

NYSE (DJ)

-24.11

19680.09

-0.12 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

133.04

12334.18

1.09 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

9.67

2641.38

0.37 %

Russell 2000

-12.4

2095.86

-0.59 %

SET_SET Index

-1.23

1189.85

-0.1 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.24

2502.06

-0.05 %

S&P 500 VIX

175.86

12785.25

1.39 %

STI Index

1.73

3967.72

0.04 %

ESTX 50 PR.EUR

-0.56

5479.12

-0.01 %

TA-125

-4.82

2498.02

-0.19 %

Tadawul All Shares Index

98.44

11826.32

0.84 %

TSEC weighted index

-16.78

22310.83

-0.08 %

CBOE Volatility Index

0.01

17.24

0.06 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

16.11

5192.74

0.31 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Tập đoàn Hóa chất Việt Nam

144,533 0 144,533 29/11/22 29/11/22 0 0 26/12/22 144,533 1.99

Lê Xuân Lương

361,300 0 0 - - 3,300 0 07/07/21 364,600 5.03

Nguyễn Thị Minh Hiền

Vợ
Nguyễn Cao Sơn Phó Giám đốc 11,900 3,000 0 27/05/20 25/06/20 1,000 0 02/06/20 12,900 0.18

Tập đoàn Hóa chất Việt Nam

144,533 0 144,533 31/03/20 31/03/20 0 0 31/03/20 144,533 1.99

GP Batteries International Limited

2,176,333 0 0 - - 1,377,900 0 29/12/19 3,554,233 49

Tập đoàn Hóa chất Việt Nam

1,523,433 0 1,523,433 15/12/19 15/12/19 0 1,379,000 15/12/19 144,433 1.99

Lưu Thị Bích Thủy

Vợ
Nguyễn Thanh Quang Thành viên HĐQT 12,751 0 4,000 04/09/19 29/09/19 0 0 29/09/19 12,751 0.18

Trần Thị Huệ

Em dâu
Nguyễn Thanh Quang Thành viên HĐQT 1,628 0 1,628 27/08/19 19/09/19 0 1,628 28/08/19 0 0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.