MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

1.94

3297.24

0.06 %

SZSE Component B

0.49

7958.52

0.01 %

FTSE MIB

145.61

38456.99

0.38 %

PSI

35.45

6999.68

0.51 %

VinFast

0

3.49

0 %

WIG20

-16.11

2784.03

-0.58 %

BIST 100

-52.09

9115.49

-0.57 %

AEX-Index

0.04

896.36

0 %

ALL ORDINARIES

-5.1

8368.9

-0.06 %

Austrian Traded Index in EUR

54.17

4181.22

1.31 %

S&P/ASX 200

-7.1

8150.6

-0.09 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.63

476.57

0.13 %

S&P BSE SENSEX

17.2

80796.84

0.02 %

Cboe UK 100

0

857.96

0 %

Budapest Stock Index

956.11

93152.71

1.04 %

IBOVESPA

-1700.81

133430.5

-1.26 %

Dow Jones

53.97

41227.35

0.13 %

CAC 40

-3.01

7732.58

-0.04 %

FTSE 100

105.83

8602.63

1.25 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

270.58

23334.84

1.17 %

S&P 500

-4.12

5651.2

-0.07 %

S&P/TSX Composite index

-42.41

24950.03

-0.17 %

HANG SENG INDEX

312.17

22504.68

1.41 %

IBEX 35...

38.5

13512.1

0.29 %

NASDAQ

26.44

17845.97

0.15 %

IDX COMPOSITE

18.73

6863.1

0.27 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.59

1541.23

0.04 %

KOSPI

2.88

2559.4

0.11 %

KOSPI 200

0.03

338.7

0.01 %

S&P/BMV IPC

67.62

55821.84

0.12 %

Euronext 100 Index

-1.57

1545.13

-0.1 %

Nikkei 225

149.49

36786.04

0.41 %

NIFTY 50

48.05

24459.5

0.2 %

NYSE (DJ)

-83.3

19303.37

-0.43 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-17.49

12396.63

-0.14 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

4.21

2464.74

0.17 %

Russell 2000

-0.37

2003.62

-0.02 %

SET_SET Index

-15.16

1198.65

-1.25 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

1.91

2395.96

0.08 %

S&P 500 VIX

95.21

17544.57

0.55 %

STI Index

-11.58

3849.61

-0.3 %

ESTX 50 PR.EUR

12.47

5282.81

0.24 %

TA-125

32.2

2587.31

1.26 %

Tadawul All Shares Index

46.22

11438.45

0.41 %

TSEC weighted index

-294.08

20544.96

-1.41 %

CBOE Volatility Index

-0.61

23.64

-2.52 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-60.18

4934.95

-1.2 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

1,000,300 0 0 - - 0 1,000,300 06/07/23 0 0

Lê Thị Kim Chi

1,000,300 0 0 - - 0 1,000,300 06/07/23 0 0

Mai Ngọc Quan

973,200 0 0 - - 200,000 0 29/09/22 1,173,200 5.37

Mai Ngọc Quan

1,173,200 0 0 - - 0 90,000 29/09/22 1,083,200 4.96

Lê Thị Kim Chi

1,124,200 0 0 - - 0 98,400 24/03/22 1,025,800 4.7

Nguyễn Văn Phúc

Kế toán trưởng
1,000 0 1,000 03/03/22 27/03/22 0 1,000 03/03/22 0 0

Lê Thị Kim Chi

1,077,900 0 0 - - 46,300 0 27/02/22 1,124,200 5.15

Phan Quốc Hùng

Phó Tổng GĐ
6,450 0 6,450 23/01/22 21/02/22 0 6,450 17/02/22 0 0

Nguyễn Ngọc Bảng

Thành viên HĐQT
26,910 0 26,910 23/01/22 21/02/22 0 26,900 17/02/22 10 0

Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam

Bùi Tiến Thành Thành viên HĐQT 5,000,000 0 5,000,000 09/06/16 07/07/16 0 55,000 07/07/16 4,945,000 22.64

Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam

Nguyễn Anh Minh Thành viên HĐQT 5,000,000 0 5,000,000 13/01/15 29/01/15 0 0 29/01/15 5,000,000 22.89

Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam

5,000,000 0 5,000,000 02/12/14 30/12/14 0 0 30/12/14 5,000,000 22.89

Nguyễn Thị Minh

vợ
Nguyễn Văn Phúc Kế toán trưởng 18,000 0 18,000 27/03/14 20/04/14 0 18,000 20/04/14 0 0

Nguyễn Văn Cường

Trưởng BKS
1,000 0 1,000 - - 0 1,000 26/05/13 0 0

Nguyễn Văn Cường

Trưởng BKS
1,000 0 1,000 09/05/13 06/06/13 0 0 - 0 0

Nguyễn Văn Cường

Trưởng BKS
1,000 0 1,000 27/03/13 24/04/13 0 0 - 1,000 0

Nguyễn Thị Minh

vợ
Nguyễn Văn Phúc Kế toán trưởng 18,000 0 18,000 24/02/13 19/03/13 0 0 19/03/13 18,000 0.08

Nguyễn Ngọc Bảng

Thành viên HĐQT
26,910 0 10,000 28/01/13 21/02/13 0 0 21/02/13 26,910 0.12

Phan Hải Triều

Chủ tịch HĐQT
54,810 0 40,000 06/01/13 06/01/13 0 40,000 06/01/13 14,810 0.07

Nguyễn Ngọc Bảng

Thành viên HĐQT
36,910 0 20,000 24/12/12 17/01/13 0 10,000 02/01/13 26,910 0.12

1

2

3

4

5

6

7

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.