MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

10.55

3400.72

0.31 %

SZSE Component B

-66.69

7987.38

-0.83 %

FTSE MIB

-155.68

40447.86

-0.38 %

MOEX Russia Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

PSI

-3.26

7425.75

-0.04 %

RTS Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

VinFast

-0.18

3.57

-4.8 %

BIST 100

39.81

9486.56

0.42 %

AEX-Index

4.61

932.35

0.5 %

ALL ORDINARIES

-26.7

8741.9

-0.3 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.36

4427.55

-0.48 %

S&P/ASX 200

-23.2

8515.7

-0.27 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-191.73

82445.17

-0.23 %

S&P BSE SENSEX

-191.73

82445.17

-0.23 %

Cboe UK 100

-0.02

878.81

0 %

IBOVESPA

-447.33

135655.06

-0.33 %

Dow Jones

-28.15

42754.57

-0.07 %

CAC 40

-9.65

7786.61

-0.12 %

FTSE 100

-9

8828.91

-0.1 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-77.94

24174.32

-0.32 %

S&P 500

-4.07

6004.2

-0.07 %

S&P/TSX Composite index

-61.89

26378.48

-0.23 %

HANG SENG INDEX

203.89

24181.43

0.85 %

IBEX 35...

20.4

14248.3

0.14 %

NASDAQ

22.54

19600.62

0.12 %

IDX COMPOSITE

13.19

7113.42

0.19 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

1.35

1519.41

0.09 %

KOSPI

9.25

2850.81

0.33 %

KOSPI 200

0.66

381.91

0.17 %

S&P/BMV IPC

-349.01

57798.58

-0.6 %

Euronext 100 Index

0.13

1594.86

0.01 %

Nikkei 225

58.42

38087.13

0.15 %

NIFTY 50

-57.95

25102.15

-0.23 %

NYSE (DJ)

-9.75

20035.62

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

1.35

1519.41

0.09 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-24.95

4398.75

-0.56 %

Russell 2000

0.35

2144.51

0.02 %

SET_SET Index

-6.57

1136.24

-0.57 %

STI Index

8.21

3942.53

0.21 %

ESTX 50 PR.EUR

19.2

5426.34

0.36 %

TA-125

-5.62

2746.47

-0.2 %

Tadawul All Shares Index

116.54

10977.62

1.07 %

TSEC weighted index

4.44

21777.89

0.02 %

CBOE Volatility Index

-0.52

17.17

-2.94 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

47.52

5466.61

0.88 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

CTCP Kỹ thuật Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

220,000 0 0 - - 20,000 0 11/08/22 240,000 8.57

CTCP Kỹ thuật Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

185,000 0 0 - - 30,000 10,000 30/12/21 205,000 7.32

CTCP Kỹ thuật Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

0 0 0 - - 185,000 0 23/12/21 185,000 6.61

Lê Văn Phước

Thành viên HĐQT
600,000 0 100,000 19/12/21 16/01/22 0 70,700 13/01/22 529,300 18.9

Lê Văn Phước

Thành viên HĐQT
692,700 0 92,700 05/12/21 30/12/21 0 92,700 09/12/21 600,000 21.43

Phạm Đức Thuận

0 0 0 - - 663,700 0 27/02/20 663,700 23.7

Dương Xuân Thái

663,800 0 0 - - 0 663,800 27/02/20 0 0

Dương Xuân Thái

0 0 0 - - 690,000 0 30/12/15 690,000 24.64

Lê Văn Phước

0 0 0 - - 692,700 0 30/12/15 692,700 24.74

Công ty Cổ phần Sông Đà 7

1,382,700 0 1,382,700 27/12/15 25/01/16 0 1,382,700 30/12/15 0 0

Công ty Cổ phần Sông Đà 7

Nguyễn Khắc Tiến Chủ tịch HĐQT 1,438,700 0 56,000 16/12/12 09/01/13 0 56,000 23/12/12 1,382,700 49.38

Đào Thị Tuyết Hồng

TV.BKS
5,800 0 5,800 06/06/10 30/06/10 0 5,800 30/06/10 0 0

CTCP Sông Đà 7

0 1,438,700 0 06/05/10 21/07/10 1,438,700 0 21/07/10 1,438,700 51.38

Tổng Công ty Sông Đà

1,438,700 0 1,438,700 06/05/10 21/07/10 0 1,438,700 21/07/10 0 0

Đào Thị Tuyết Hồng

TV.BKS
5,800 0 5,800 27/04/10 21/05/10 0 0 21/05/10 5,800 0.21

Tổng Công ty Sông Đà

1,438,700 0 1,438,700 17/03/10 17/04/10 0 0 17/04/10 0 0

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đào Thị Hồng Tuyết TV.BKS 700 0 700 04/03/10 02/04/10 0 700 02/04/10 0 0

Đào Thị Tuyết Hồng

TV.BKS
5,800 0 5,000 28/01/10 25/02/10 0 0 25/02/10 5,800 0.21

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đào Thị Tuyết Hồng TV.BKS 1,000 0 1,000 14/01/10 12/02/10 0 300 12/02/10 700 0.03

Thành Thị Cúc

Trưởng BKS
1,300 0 1,000 12/01/10 11/02/10 0 1,000 24/01/10 300 0.01

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.