MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.04

3353.6

-0.18 %

SZSE Component B

-126.57

8030.58

-1.55 %

FTSE MIB

58.78

40060.76

0.15 %

PSI

-33.79

7388.45

-0.46 %

VinFast

-0.24

3.26

-6.86 %

BIST 100

-181.56

8989

-1.98 %

AEX-Index

-0.2

923.02

-0.02 %

ALL ORDINARIES

22.5

8660.3

0.26 %

Austrian Traded Index in EUR

5.49

4429.49

0.12 %

S&P/ASX 200

24.9

8434.7

0.3 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-14.68

81451.01

-0.02 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.24

1586.6

0.02 %

S&P BSE SENSEX

-14.68

81451.01

-0.02 %

Cboe UK 100

4.06

873.32

0.47 %

IBOVESPA

-1425.77

137120.39

-1.03 %

Dow Jones

40.93

42233.28

0.1 %

CAC 40

-16.46

7756.35

-0.21 %

FTSE 100

50.58

8766.98

0.58 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

45.97

24004.74

0.19 %

S&P 500

3.39

5907.06

0.06 %

S&P/TSX Composite index

-6.31

26169.82

-0.02 %

HANG SENG INDEX

-49.87

23289.77

-0.21 %

IBEX 35...

44.8

14149.7

0.32 %

NASDAQ

-18.36

19100.24

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-47.69

7175.82

-0.66 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-12.87

1508.35

-0.85 %

KOSPI

-16.74

2696.5

-0.62 %

KOSPI 200

-163.61

10842.18

-1.49 %

S&P/BMV IPC

-707.12

57855.68

-1.21 %

Euronext 100 Index

-4.42

1579.81

-0.28 %

Nikkei 225

171.63

38084.12

0.45 %

NIFTY 50

-93.85

24736.65

-0.38 %

NYSE (DJ)

29.51

19773.36

0.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-12.87

1508.35

-0.85 %

Russell 2000

-0.85

2066.48

-0.04 %

SET_SET Index

-2.75

1152.4

-0.24 %

STI Index

-8.41

3906.56

-0.21 %

ESTX 50 PR.EUR

0.61

5367.76

0.01 %

TA-125

-33.62

2724.72

-1.22 %

Tadawul All Shares Index

-163.61

10842.18

-1.49 %

TSEC weighted index

-121.68

21409.61

-0.57 %

CBOE Volatility Index

-1.03

18.58

-5.25 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-14.35

5197.77

-0.28 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HHS KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,451,500 24,284,396,000
Tổng bán 1,500,005 14,364,720,000
Chênh lệch 951,495 9,919,676,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/02/2025 - 22/05/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HHS 0 0 5 0 -5 -0
HHS 50,000 0.65 0 0 50,000 0.65
HHS 101,500 1.27 0 0 101,500 1.27
HHS 100,000 1.22 0 0 100,000 1.22
HHS 90,000 1 0 0 90,000 1
HHS 0 0 0 0 0 0
HHS 74,400 0.8 0 0 74,400 0.8
HHS 150,000 1.68 0 0 150,000 1.68
HHS 24,400 0.26 0 0 24,400 0.26
HHS 361,200 3.69 0 0 361,200 3.69
HHS 0 0 546,200 4.98 -546,200 -4.98
HHS 0 0 753,800 7.38 -753,800 -7.38
HHS 0 0 200,000 2 -200,000 -2
HHS 300,000 3.35 0 0 300,000 3.35
HHS 18,900 0.19 0 0 18,900 0.19
HHS 220,000 2.29 0 0 220,000 2.29
HHS 21,100 0.2 0 0 21,100 0.2
HHS 70,000 0.57 0 0 70,000 0.57
HHS 270,000 2.2 0 0 270,000 2.2
HHS 600,000 4.92 0 0 600,000 4.92

1

2

3

4

5

6

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.