MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,220,347,163,685 27,574,482,996,823 32,540,515,505,301 31,172,158,784,622
I. Tài sản tài chính 20,068,720,900,291 27,180,730,035,086 32,195,581,567,564 30,941,762,437,592
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,361,257,661,280 2,584,337,405,717 2,241,579,020,307 2,023,945,127,620
1.1. Tiền 3,361,257,661,280 2,584,337,405,717 2,241,579,020,307 2,023,945,127,620
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,273,674,303,203 5,905,909,631,419 8,701,464,336,966 7,931,439,013,878
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 14,200,381,782,594 18,542,190,989,525 19,286,401,526,075 20,428,526,998,997
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 844,003,600 4,808,861,984
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 122,641,718,926 51,276,693,880 1,886,483,055,462 489,715,921,557
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 110,348,638,026 86,640,354,108
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -427,207,338 -11,795,587,338 -11,795,587,338 -11,795,587,338
II.Tài sản ngắn hạn khác 151,626,263,394 393,752,961,737 344,933,937,737 230,396,347,030
1. Tạm ứng 564,598,964 2,322,880,885 1,362,456,362 1,129,405,432
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,416,907,480 22,743,387,902 20,654,698,425 27,595,205,648
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 52,300,000 154,300,000 154,300,000 154,300,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 368,532,392,950 201,517,435,950
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 124,592,456,950 322,762,482,950
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 188,524,677,025 181,825,101,683 174,841,762,315 167,478,614,216
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 55,088,814,611 49,762,262,535 44,774,280,137 41,490,152,557
1. Tài sản cố định hữu hình 50,384,675,354 45,858,572,393 42,184,664,130 38,226,269,565
- Nguyên giá 190,702,059,090 191,812,918,090 194,240,388,890 196,396,022,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,317,383,736 -145,954,345,697 -152,055,724,760 -158,169,753,325
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,704,139,257 3,903,690,142 2,589,616,007 3,263,882,992
- Nguyên giá 91,231,369,834 91,826,105,334 91,952,105,334 93,859,330,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,527,230,577 -87,922,415,192 -89,362,489,327 -90,595,447,280
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,848,880,400 1,859,971,400 1,807,981,400 1,130,122,400
V. Tài sản dài hạn khác 131,586,982,014 130,202,867,748 128,259,500,778 124,858,339,259
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 10,512,004,062 11,163,204,062 12,367,456,062 12,367,456,062
2. Chi phí trả trước dài hạn 88,476,291,484 85,304,139,218 82,156,520,248 78,968,451,663
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,598,686,468 3,735,524,468 3,735,524,468 3,522,431,534
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,408,871,840,710 27,756,308,098,506 32,715,357,267,616 31,339,637,398,838
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,819,931,771,543 17,092,531,999,152 22,658,465,225,148 20,895,695,725,123
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11,819,931,771,543 17,092,531,999,152 22,658,465,225,148 20,895,695,725,123
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 9,662,077,935,499 16,277,764,050,381 22,147,811,258,189 20,429,870,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 9,662,077,935,499 16,277,764,050,381 22,147,811,258,189 20,429,870,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 90,712,097,098 401,422,140,227 120,118,914,682 68,478,109,664
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 8,039,376,189 7,867,511,616 6,973,536,626 6,032,501,408
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,825,560,009 121,943,606,157 80,702,862,466 97,467,100,244
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 7,271,490,171 7,907,914,907 7,915,552,991 7,708,647,286
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,180,891,325 175,874,408,289 210,715,307,140 243,093,000,501
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,810,623,318,942 37,341,499,287 21,826,924,766 20,668,497,732
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,201,102,310 62,410,868,288 62,400,868,288 22,377,868,288
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,588,940,069,167 10,663,776,099,354 10,056,892,042,468 10,443,941,673,715
I. Vốn chủ sở hữu 8,588,940,069,167 10,663,776,099,354 10,056,892,042,468 10,443,941,673,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,221,382,410,992 8,003,092,550,992 8,003,092,550,992 8,163,092,550,992
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,266,322,980,000 7,048,115,320,000 7,048,115,320,000 7,208,115,320,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 967,536,880,000 967,454,680,000 967,454,680,000 967,454,680,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12,477,449,008 -12,477,449,008 -12,477,449,008 -12,477,449,008
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 277,696,843,214 277,696,843,214 277,696,843,214 277,696,843,214
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 277,696,843,214
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,374,994
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,808,202,596,753 2,382,986,705,148 1,776,102,648,262 2,003,152,279,509
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,753,279,292,606 2,326,020,788,997 1,601,374,335,266 1,799,129,390,116
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 54,923,304,147 56,965,916,151 174,728,312,996 204,022,889,393
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,408,871,840,710 27,756,308,098,506 31,339,637,398,838
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.