TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
20,220,347,163,685 |
27,574,482,996,823 |
32,540,515,505,301 |
31,172,158,784,622 |
|
I. Tài sản tài chính
|
20,068,720,900,291 |
27,180,730,035,086 |
32,195,581,567,564 |
30,941,762,437,592 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,361,257,661,280 |
2,584,337,405,717 |
2,241,579,020,307 |
2,023,945,127,620 |
|
1.1. Tiền
|
3,361,257,661,280 |
2,584,337,405,717 |
2,241,579,020,307 |
2,023,945,127,620 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,273,674,303,203 |
5,905,909,631,419 |
8,701,464,336,966 |
7,931,439,013,878 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
14,200,381,782,594 |
18,542,190,989,525 |
19,286,401,526,075 |
20,428,526,998,997 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
844,003,600 |
|
4,808,861,984 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
122,641,718,926 |
51,276,693,880 |
1,886,483,055,462 |
489,715,921,557 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
110,348,638,026 |
|
86,640,354,108 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-427,207,338 |
-11,795,587,338 |
-11,795,587,338 |
-11,795,587,338 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
151,626,263,394 |
393,752,961,737 |
344,933,937,737 |
230,396,347,030 |
|
1. Tạm ứng
|
564,598,964 |
2,322,880,885 |
1,362,456,362 |
1,129,405,432 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,416,907,480 |
22,743,387,902 |
20,654,698,425 |
27,595,205,648 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
52,300,000 |
154,300,000 |
154,300,000 |
154,300,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
368,532,392,950 |
|
201,517,435,950 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
124,592,456,950 |
|
322,762,482,950 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
188,524,677,025 |
181,825,101,683 |
174,841,762,315 |
167,478,614,216 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
55,088,814,611 |
49,762,262,535 |
44,774,280,137 |
41,490,152,557 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,384,675,354 |
45,858,572,393 |
42,184,664,130 |
38,226,269,565 |
|
- Nguyên giá
|
190,702,059,090 |
191,812,918,090 |
194,240,388,890 |
196,396,022,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140,317,383,736 |
-145,954,345,697 |
-152,055,724,760 |
-158,169,753,325 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,704,139,257 |
3,903,690,142 |
2,589,616,007 |
3,263,882,992 |
|
- Nguyên giá
|
91,231,369,834 |
91,826,105,334 |
91,952,105,334 |
93,859,330,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,527,230,577 |
-87,922,415,192 |
-89,362,489,327 |
-90,595,447,280 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,848,880,400 |
1,859,971,400 |
1,807,981,400 |
1,130,122,400 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
131,586,982,014 |
130,202,867,748 |
128,259,500,778 |
124,858,339,259 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10,512,004,062 |
11,163,204,062 |
12,367,456,062 |
12,367,456,062 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
88,476,291,484 |
85,304,139,218 |
82,156,520,248 |
78,968,451,663 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,598,686,468 |
3,735,524,468 |
3,735,524,468 |
3,522,431,534 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,408,871,840,710 |
27,756,308,098,506 |
32,715,357,267,616 |
31,339,637,398,838 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,819,931,771,543 |
17,092,531,999,152 |
22,658,465,225,148 |
20,895,695,725,123 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11,819,931,771,543 |
17,092,531,999,152 |
22,658,465,225,148 |
20,895,695,725,123 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,662,077,935,499 |
16,277,764,050,381 |
22,147,811,258,189 |
20,429,870,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,662,077,935,499 |
16,277,764,050,381 |
22,147,811,258,189 |
20,429,870,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
90,712,097,098 |
401,422,140,227 |
120,118,914,682 |
68,478,109,664 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,039,376,189 |
7,867,511,616 |
6,973,536,626 |
6,032,501,408 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114,825,560,009 |
121,943,606,157 |
80,702,862,466 |
97,467,100,244 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
7,271,490,171 |
7,907,914,907 |
7,915,552,991 |
7,708,647,286 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84,180,891,325 |
175,874,408,289 |
210,715,307,140 |
243,093,000,501 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,810,623,318,942 |
37,341,499,287 |
21,826,924,766 |
20,668,497,732 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,201,102,310 |
62,410,868,288 |
62,400,868,288 |
22,377,868,288 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,588,940,069,167 |
10,663,776,099,354 |
10,056,892,042,468 |
10,443,941,673,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,588,940,069,167 |
10,663,776,099,354 |
10,056,892,042,468 |
10,443,941,673,715 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,221,382,410,992 |
8,003,092,550,992 |
8,003,092,550,992 |
8,163,092,550,992 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5,266,322,980,000 |
7,048,115,320,000 |
7,048,115,320,000 |
7,208,115,320,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967,536,880,000 |
967,454,680,000 |
967,454,680,000 |
967,454,680,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
-12,477,449,008 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
277,696,843,214 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
277,696,843,214 |
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,374,994 |
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,808,202,596,753 |
2,382,986,705,148 |
1,776,102,648,262 |
2,003,152,279,509 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,753,279,292,606 |
2,326,020,788,997 |
1,601,374,335,266 |
1,799,129,390,116 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
54,923,304,147 |
56,965,916,151 |
174,728,312,996 |
204,022,889,393 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
20,408,871,840,710 |
27,756,308,098,506 |
|
31,339,637,398,838 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|