TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,877,348,380,000 |
10,296,029,408,377 |
9,784,560,899,886 |
11,342,396,250,400 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,872,604,600,000 |
10,293,195,932,878 |
9,781,810,153,259 |
11,336,800,038,114 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,131,318,440,000 |
1,980,573,395,492 |
2,242,346,332,175 |
2,268,978,801,073 |
|
1.1. Tiền
|
1,131,318,440,000 |
1,520,573,395,492 |
2,242,346,332,175 |
2,268,978,801,073 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
460,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,079,067,330,000 |
1,994,498,454,671 |
2,166,438,564,486 |
2,766,500,663,604 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
945,000,000,000 |
1,215,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,092,151,690,000 |
1,076,760,137,965 |
2,305,861,151,270 |
2,336,187,404,007 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
166,476,610,000 |
232,378,231,525 |
31,860,107,057 |
24,825,508,530 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
160,466,190,000 |
199,348,000,000 |
|
526,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6,010,420,000 |
33,030,231,525 |
31,860,107,057 |
24,299,508,530 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
33,030,231,525 |
31,860,107,057 |
24,299,508,530 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
317,618,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,045,429,640,000 |
4,632,809,007,174 |
2,083,428,029,280 |
2,721,262,766,506 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
8,160,890,000 |
25,859,088,051 |
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
-594,671,550 |
-594,671,550 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,743,770,000 |
2,833,475,499 |
2,750,746,627 |
5,596,212,286 |
|
1. Tạm ứng
|
484,440,000 |
703,872,000 |
450,000,000 |
1,320,574,959 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,819,620,000 |
2,068,771,419 |
2,221,746,627 |
4,196,637,327 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
60,830,000 |
60,832,080 |
79,000,000 |
79,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,378,880,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,408,720,000 |
43,878,151,969 |
47,602,352,928 |
58,003,282,257 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,619,100,000 |
16,849,417,652 |
16,306,559,296 |
17,957,259,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,822,730,000 |
8,467,347,628 |
8,103,054,763 |
9,498,450,080 |
|
- Nguyên giá
|
|
23,694,662,235 |
23,744,162,235 |
25,694,022,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-15,227,314,607 |
-15,641,107,472 |
-16,195,572,155 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,796,370,000 |
8,382,070,024 |
8,203,504,533 |
8,458,809,041 |
|
- Nguyên giá
|
|
35,310,421,564 |
35,790,551,564 |
36,768,051,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-26,928,351,540 |
-27,587,047,031 |
-28,309,242,523 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,487,280,000 |
1,427,779,809 |
4,129,579,809 |
4,256,129,809 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
36,302,340,000 |
25,600,954,508 |
27,166,213,823 |
35,789,893,327 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,285,600,000 |
3,285,596,089 |
3,312,596,089 |
3,395,691,305 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,928,170,000 |
2,237,236,108 |
1,869,341,947 |
1,516,541,212 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
21,530,610,000 |
8,020,161,159 |
9,926,314,635 |
18,819,699,658 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,557,960,000 |
12,057,961,152 |
12,057,961,152 |
12,057,961,152 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,931,757,090,000 |
10,339,907,560,346 |
9,832,163,252,814 |
11,400,399,532,657 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,395,485,040,000 |
6,723,436,876,678 |
6,115,142,234,991 |
7,550,938,252,618 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,395,485,040,000 |
3,723,436,876,678 |
3,115,142,234,991 |
4,550,938,252,618 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,182,163,600,000 |
3,448,163,600,000 |
2,700,000,000,000 |
3,850,500,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,182,163,600,000 |
3,448,163,600,000 |
2,700,000,000,000 |
3,850,500,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,587,420,000 |
|
104,467,280,000 |
301,450,280,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,699,500,000 |
2,640,000,000 |
|
78,063,040 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
40,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,076,530,000 |
38,733,384,685 |
55,135,470,179 |
81,673,778,555 |
|
11. Phải trả người lao động
|
5,003,240,000 |
960,000,828 |
968,677,470 |
989,460,626 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93,222,230,000 |
130,349,304,526 |
151,952,851,766 |
154,590,152,468 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12,171,850,000 |
63,713,642,003 |
47,375,598,450 |
140,798,528,623 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
61,560,680,000 |
38,876,944,636 |
55,242,357,126 |
20,817,989,306 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,536,272,050,000 |
3,616,470,683,668 |
3,717,021,017,823 |
3,849,461,280,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,536,272,050,000 |
3,616,470,683,668 |
3,717,021,017,823 |
3,849,461,280,039 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,877,280,000 |
3,005,957,988,000 |
3,365,914,318,000 |
3,365,914,318,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,359,997,430,000 |
3,359,997,430,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
877,280,000 |
5,957,988,000 |
5,916,888,000 |
5,916,888,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8,560,000,000 |
8,560,003,920 |
8,560,003,920 |
8,560,003,920 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8,560,000,000 |
8,560,003,920 |
8,560,003,920 |
8,560,003,920 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
518,274,760,000 |
593,392,687,828 |
333,986,691,983 |
466,426,954,199 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
619,968,550,000 |
637,599,601,640 |
385,818,219,700 |
553,832,022,010 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-101,693,780,000 |
-44,206,913,812 |
-51,831,527,717 |
-87,405,067,811 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,931,757,090,000 |
10,339,907,560,346 |
9,832,163,252,814 |
11,400,399,532,657 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,000,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|