MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,877,348,380,000 10,296,029,408,377 9,784,560,899,886 11,342,396,250,400
I. Tài sản tài chính 6,872,604,600,000 10,293,195,932,878 9,781,810,153,259 11,336,800,038,114
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,131,318,440,000 1,980,573,395,492 2,242,346,332,175 2,268,978,801,073
1.1. Tiền 1,131,318,440,000 1,520,573,395,492 2,242,346,332,175 2,268,978,801,073
1.2. Các khoản tương đương tiền 460,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,079,067,330,000 1,994,498,454,671 2,166,438,564,486 2,766,500,663,604
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 350,000,000,000 350,000,000,000 945,000,000,000 1,215,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,092,151,690,000 1,076,760,137,965 2,305,861,151,270 2,336,187,404,007
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 166,476,610,000 232,378,231,525 31,860,107,057 24,825,508,530
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 160,466,190,000 199,348,000,000 526,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6,010,420,000 33,030,231,525 31,860,107,057 24,299,508,530
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 33,030,231,525 31,860,107,057 24,299,508,530
Trả trước cho người bán 317,618,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,045,429,640,000 4,632,809,007,174 2,083,428,029,280 2,721,262,766,506
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 8,160,890,000 25,859,088,051
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -594,671,550 -594,671,550
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,743,770,000 2,833,475,499 2,750,746,627 5,596,212,286
1. Tạm ứng 484,440,000 703,872,000 450,000,000 1,320,574,959
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,819,620,000 2,068,771,419 2,221,746,627 4,196,637,327
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60,830,000 60,832,080 79,000,000 79,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,378,880,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 54,408,720,000 43,878,151,969 47,602,352,928 58,003,282,257
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 16,619,100,000 16,849,417,652 16,306,559,296 17,957,259,121
1. Tài sản cố định hữu hình 7,822,730,000 8,467,347,628 8,103,054,763 9,498,450,080
- Nguyên giá 23,694,662,235 23,744,162,235 25,694,022,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,227,314,607 -15,641,107,472 -16,195,572,155
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8,796,370,000 8,382,070,024 8,203,504,533 8,458,809,041
- Nguyên giá 35,310,421,564 35,790,551,564 36,768,051,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,928,351,540 -27,587,047,031 -28,309,242,523
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,487,280,000 1,427,779,809 4,129,579,809 4,256,129,809
V. Tài sản dài hạn khác 36,302,340,000 25,600,954,508 27,166,213,823 35,789,893,327
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,285,600,000 3,285,596,089 3,312,596,089 3,395,691,305
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,928,170,000 2,237,236,108 1,869,341,947 1,516,541,212
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,530,610,000 8,020,161,159 9,926,314,635 18,819,699,658
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9,557,960,000 12,057,961,152 12,057,961,152 12,057,961,152
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,931,757,090,000 10,339,907,560,346 9,832,163,252,814 11,400,399,532,657
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,395,485,040,000 6,723,436,876,678 6,115,142,234,991 7,550,938,252,618
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,395,485,040,000 3,723,436,876,678 3,115,142,234,991 4,550,938,252,618
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,182,163,600,000 3,448,163,600,000 2,700,000,000,000 3,850,500,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,182,163,600,000 3,448,163,600,000 2,700,000,000,000 3,850,500,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,587,420,000 104,467,280,000 301,450,280,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,699,500,000 2,640,000,000 78,063,040
9. Người mua trả tiền trước 40,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,076,530,000 38,733,384,685 55,135,470,179 81,673,778,555
11. Phải trả người lao động 5,003,240,000 960,000,828 968,677,470 989,460,626
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,222,230,000 130,349,304,526 151,952,851,766 154,590,152,468
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,171,850,000 63,713,642,003 47,375,598,450 140,798,528,623
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 61,560,680,000 38,876,944,636 55,242,357,126 20,817,989,306
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,536,272,050,000 3,616,470,683,668 3,717,021,017,823 3,849,461,280,039
I. Vốn chủ sở hữu 2,536,272,050,000 3,616,470,683,668 3,717,021,017,823 3,849,461,280,039
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,877,280,000 3,005,957,988,000 3,365,914,318,000 3,365,914,318,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,359,997,430,000 3,359,997,430,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 877,280,000 5,957,988,000 5,916,888,000 5,916,888,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 8,560,000,000 8,560,003,920 8,560,003,920 8,560,003,920
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8,560,000,000 8,560,003,920 8,560,003,920 8,560,003,920
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 518,274,760,000 593,392,687,828 333,986,691,983 466,426,954,199
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 619,968,550,000 637,599,601,640 385,818,219,700 553,832,022,010
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -101,693,780,000 -44,206,913,812 -51,831,527,717 -87,405,067,811
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,931,757,090,000 10,339,907,560,346 9,832,163,252,814 11,400,399,532,657
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 2,000,000,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.