MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ORS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Tiên Phong - TPS - ORS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (TPS) được thành lập theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 49//UBCK-GPHDKD ngày 29/12/2006 của UBCKNN và Điều chỉnh Giấy phép thành lập và hoạt động số: 24/2019/GPĐC-UBCK của UBCKNN. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; lưu ký chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
14.30
  -0.1 (-0.69%)
Khối lượng
2,526,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.55
  • Giá thấp nhất
    14.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -166,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.41 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/07/2010
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2019
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/04/2019
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 18/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 16/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.09
  •        P/E :
    13.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.46
  •        P/B:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,727,170
  • KLCP đang niêm yết:
    335,999,743
  • KLCP đang lưu hành:
    335,999,743
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,804.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 570,714,600 479,524,884 558,705,622 541,436,728
Lợi nhuận tài chính -98,567,130 -115,008,795 -124,063,478 -134,650,475
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 74,769,050 93,314,501 125,876,299 165,635,203
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 58,997,330 75,117,924 100,591,434 132,440,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,997,330 75,117,924 100,591,434 132,440,262
Lợi nhuận khác 11,578,530 3,585,419 4,008,077 15,192,523
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,877,348,380 10,296,029,408 9,784,560,900 11,342,396,250
Tổng tài sản 6,931,757,090 10,339,907,560 9,832,163,253 11,400,399,533
Nợ ngắn hạn 1,395,485,040 3,723,436,877 3,115,142,235 4,550,938,253
Tổng nợ 4,395,485,040 6,723,436,877 6,115,142,235 7,550,938,253
Vốn chủ sở hữu 2,536,272,050 3,616,470,684 3,717,021,018 3,849,461,280
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.