TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
554,917,416,417 |
708,321,480,813 |
596,747,394,536 |
477,631,220,617 |
|
I. Tài sản tài chính
|
551,036,650,011 |
705,750,707,229 |
592,351,589,595 |
474,381,618,196 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,052,808,110 |
4,419,581,179 |
5,665,716,383 |
47,167,056,990 |
|
1.1. Tiền
|
16,052,808,110 |
4,419,581,179 |
5,665,716,383 |
47,167,056,990 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
107,264,242,543 |
97,719,176,232 |
75,854,191,940 |
135,784,102,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
440,356,400,472 |
621,153,444,614 |
443,181,925,711 |
286,839,196,511 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-19,921,528,875 |
-21,667,374,383 |
-20,302,960,775 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
7,050,000,144 |
3,961,196,332 |
7,751,830,319 |
4,455,376,678 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
26,023,850 |
200,000,000 |
100,000,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
7,023,976,294 |
3,761,196,332 |
7,651,830,319 |
4,455,376,678 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
7,023,976,294 |
3,761,196,332 |
|
4,455,376,678 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
7,651,830,319 |
|
|
Trả trước cho người bán
|
234,727,617 |
164,683,255 |
148,540,230 |
135,886,017 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,880,766,406 |
2,570,773,584 |
4,395,804,941 |
3,249,602,421 |
|
1. Tạm ứng
|
483,849,000 |
369,100,000 |
1,049,500,000 |
7,075,400 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
952,670,775 |
1,212,473,584 |
872,522,002 |
749,284,057 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
989,200,000 |
989,200,000 |
989,200,000 |
989,200,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
119,003,922 |
|
|
168,000,255 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,336,042,709 |
|
|
1,336,042,709 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
27,553,980,527 |
26,865,833,389 |
27,649,839,172 |
29,468,788,560 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,553,980,527 |
6,865,833,389 |
7,649,839,172 |
6,912,017,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,930,663,906 |
5,364,201,769 |
6,269,892,553 |
5,653,756,110 |
|
- Nguyên giá
|
21,934,073,696 |
21,934,073,696 |
23,472,126,696 |
21,903,280,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,003,409,790 |
-16,569,871,927 |
-17,202,234,143 |
-16,249,524,462 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,623,316,621 |
1,501,631,620 |
1,379,946,619 |
1,258,261,618 |
|
- Nguyên giá
|
22,921,069,404 |
22,921,069,404 |
22,921,069,404 |
22,921,069,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,297,752,783 |
-21,419,437,784 |
-21,541,122,785 |
-21,662,807,786 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
22,556,770,832 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
2,556,770,832 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
582,471,396,944 |
735,187,314,202 |
624,397,233,708 |
507,100,009,177 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
276,351,644,888 |
434,183,807,112 |
331,609,610,365 |
234,582,327,126 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
276,297,598,916 |
434,129,761,140 |
331,555,564,393 |
234,528,281,154 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
880,181,896 |
749,057,311 |
404,425,542 |
448,679,237 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
23,908,600 |
23,908,600 |
23,908,600 |
23,908,600 |
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
670,700,000 |
750,700,000 |
361,700,000 |
370,700,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,354,504,084 |
1,974,350,083 |
1,610,950,435 |
2,188,983,937 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,955,582,305 |
2,968,514,925 |
2,874,368,249 |
11,087,819,182 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
22,042,960 |
1,789,120 |
24,688,790 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,422,689,384 |
2,964,998,326 |
3,256,447,924 |
5,339,304,524 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
265,583,558,986 |
424,312,012,074 |
322,614,644,152 |
214,684,454,973 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384,430,701 |
384,430,701 |
384,430,701 |
384,430,701 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
54,045,972 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
306,119,752,056 |
-1,162,793,810,411 |
292,787,623,343 |
272,517,682,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
306,119,752,056 |
-1,162,793,810,411 |
292,787,623,343 |
272,517,682,051 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,606,376,000,000 |
140,300,000,000 |
1,606,376,000,000 |
1,606,376,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,466,076,000,000 |
|
1,466,076,000,000 |
1,466,076,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
105,086,414,319 |
105,086,414,319 |
105,086,414,319 |
105,086,414,319 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
4,006,041,610 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,409,348,703,873 |
-1,412,186,266,340 |
-1,422,680,832,586 |
-1,442,950,773,878 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,409,348,703,873 |
-1,412,186,266,340 |
-1,422,680,832,586 |
-1,442,950,773,878 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
582,471,396,944 |
-728,610,003,299 |
624,397,233,708 |
507,100,009,177 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,466,076,000,000 |
|
|
1,466,076,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|