MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 554,917,416,417 708,321,480,813 596,747,394,536 477,631,220,617
I. Tài sản tài chính 551,036,650,011 705,750,707,229 592,351,589,595 474,381,618,196
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,052,808,110 4,419,581,179 5,665,716,383 47,167,056,990
1.1. Tiền 16,052,808,110 4,419,581,179 5,665,716,383 47,167,056,990
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 107,264,242,543 97,719,176,232 75,854,191,940 135,784,102,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 440,356,400,472 621,153,444,614 443,181,925,711 286,839,196,511
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -19,921,528,875 -21,667,374,383 -20,302,960,775
7. Các khoản phải thu 7,050,000,144 3,961,196,332 7,751,830,319 4,455,376,678
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 26,023,850 200,000,000 100,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 7,023,976,294 3,761,196,332 7,651,830,319 4,455,376,678
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 7,023,976,294 3,761,196,332 4,455,376,678
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 7,651,830,319
Trả trước cho người bán 234,727,617 164,683,255 148,540,230 135,886,017
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,880,766,406 2,570,773,584 4,395,804,941 3,249,602,421
1. Tạm ứng 483,849,000 369,100,000 1,049,500,000 7,075,400
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 952,670,775 1,212,473,584 872,522,002 749,284,057
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 989,200,000 989,200,000 989,200,000 989,200,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 119,003,922 168,000,255
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,336,042,709 1,336,042,709
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 27,553,980,527 26,865,833,389 27,649,839,172 29,468,788,560
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 7,553,980,527 6,865,833,389 7,649,839,172 6,912,017,728
1. Tài sản cố định hữu hình 5,930,663,906 5,364,201,769 6,269,892,553 5,653,756,110
- Nguyên giá 21,934,073,696 21,934,073,696 23,472,126,696 21,903,280,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,003,409,790 -16,569,871,927 -17,202,234,143 -16,249,524,462
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,623,316,621 1,501,631,620 1,379,946,619 1,258,261,618
- Nguyên giá 22,921,069,404 22,921,069,404 22,921,069,404 22,921,069,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,297,752,783 -21,419,437,784 -21,541,122,785 -21,662,807,786
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 22,556,770,832
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,556,770,832
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 582,471,396,944 735,187,314,202 624,397,233,708 507,100,009,177
C. NỢ PHẢI TRẢ 276,351,644,888 434,183,807,112 331,609,610,365 234,582,327,126
I. Nợ phải trả ngắn hạn 276,297,598,916 434,129,761,140 331,555,564,393 234,528,281,154
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 880,181,896 749,057,311 404,425,542 448,679,237
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 23,908,600 23,908,600 23,908,600 23,908,600
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước 670,700,000 750,700,000 361,700,000 370,700,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,354,504,084 1,974,350,083 1,610,950,435 2,188,983,937
11. Phải trả người lao động 2,955,582,305 2,968,514,925 2,874,368,249 11,087,819,182
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 22,042,960 1,789,120 24,688,790
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,422,689,384 2,964,998,326 3,256,447,924 5,339,304,524
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 265,583,558,986 424,312,012,074 322,614,644,152 214,684,454,973
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384,430,701 384,430,701 384,430,701 384,430,701
II. Nợ phải trả dài hạn 54,045,972 54,045,972 54,045,972 54,045,972
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 54,045,972 54,045,972 54,045,972 54,045,972
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,119,752,056 -1,162,793,810,411 292,787,623,343 272,517,682,051
I. Vốn chủ sở hữu 306,119,752,056 -1,162,793,810,411 292,787,623,343 272,517,682,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,606,376,000,000 140,300,000,000 1,606,376,000,000 1,606,376,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 105,086,414,319 105,086,414,319 105,086,414,319 105,086,414,319
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,006,041,610 4,006,041,610 4,006,041,610 4,006,041,610
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1,409,348,703,873 -1,412,186,266,340 -1,422,680,832,586 -1,442,950,773,878
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1,409,348,703,873 -1,412,186,266,340 -1,422,680,832,586 -1,442,950,773,878
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 582,471,396,944 -728,610,003,299 624,397,233,708 507,100,009,177
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.