Thông tin giao dịch
SBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS (UpCOM)
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín tiền thân là Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín, được thành lập ngày 29/09/2006. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2010. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
4.80
-0.2 (-4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.7
-
Giá sàn
4.3
-
Giá mở cửa
4.9
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
4.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.54
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 05/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 110,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/03/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
126,660,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,942,730
|
32,925,952
|
33,934,258
|
31,044,223
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,717,030
|
-7,098,171
|
-9,786,227
|
-8,565,598
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-4,503,590
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-4,840,300
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,840,300
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
-10,516,630
|
|
Lợi nhuận khác
|
150
|
2
|
55
|
14
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
627,180,980
|
554,917,416
|
708,321,481
|
596,747,395
|
|
Tổng tài sản
|
655,424,310
|
582,471,397
|
735,187,314
|
624,397,234
|
|
Nợ ngắn hạn
|
311,696,710
|
276,297,599
|
434,129,761
|
331,555,564
|
|
Tổng nợ
|
311,750,750
|
276,351,645
|
434,183,807
|
331,609,610
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
343,673,560
|
306,119,752
|
-1,162,793,810
|
292,787,623
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.