MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APG

 Công ty Cổ phần Chứng khoán APG (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán APG
Công ty Cổ phần Chứng khoán An Phát (APSI) được chính thức thành lập ngày 15/11/2007. Ngày 05/04/2010, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã APG. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
6.76
  -0.41 (-5.72%)
Khối lượng
5,226,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.17
  • Giá trần
    7.67
  • Giá sàn
    6.67
  • Giá mở cửa
    6.67
  • Giá cao nhất
    7.25
  • Giá thấp nhất
    6.67
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    15,700
  • GT Mua
    0.12 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/04/2010
Với Khối lượng (cp):13,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.7
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,528,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/01/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.30
  •        P/E :
    -22.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.39
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,059,970
  • KLCP đang niêm yết:
    223,621,942
  • KLCP đang lưu hành:
    223,621,942
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,511.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,077,290 30,204,152 65,033,319 26,227,532
Lợi nhuận tài chính -1,322,940 -1,321,845 -2,955,001 -1,579,326
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 38,202,200 6,253,782 55,988,628 -148,077,273
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 39,614,400 6,253,782 47,432,755 -148,077,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,614,400 6,253,782 47,432,755 -148,077,273
Lợi nhuận khác 110,460 45,847 212,991 -271,682
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,530,411,470 1,480,424,642 2,270,644,465 2,238,703,165
Tổng tài sản 1,805,385,230 1,819,157,656 2,947,945,426 2,729,998,810
Nợ ngắn hạn 56,140,290 43,085,524 361,425,945 295,449,212
Tổng nợ 63,125,700 50,070,930 361,425,945 295,449,212
Vốn chủ sở hữu 1,742,259,530 1,769,086,725 2,586,519,480 2,434,549,598
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.