MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 357,291,771,241 350,387,559,901 402,231,964,997 438,491,675,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,255,644,556 3,853,541,933 13,173,097,763 57,554,981,757
1. Tiền 23,338,644,556 3,853,541,933 13,173,097,763 57,554,981,757
2. Các khoản tương đương tiền 32,917,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,007,454,855 154,194,454,855 196,405,454,855 213,626,183,102
1. Chứng khoán kinh doanh 29,454,855 29,454,855 29,454,855 29,454,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,978,000,000 154,165,000,000 196,376,000,000 213,596,728,247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,670,338,687 72,363,623,627 83,062,459,424 56,562,314,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,505,760,850 37,240,186,727 49,670,167,264 43,951,324,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,626,618,151 12,959,925,486 9,789,299,902 9,169,328,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,537,959,686 2,163,511,414 3,602,992,258 3,441,660,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,889,739,438 115,091,296,558 103,386,353,146 108,902,455,756
1. Hàng tồn kho 140,090,177,769 159,061,685,981 147,356,742,569 153,774,628,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,200,438,331 -43,970,389,423 -43,970,389,423 -44,872,172,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,468,593,705 4,884,642,928 6,204,599,809 1,845,740,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,322,359,574 1,632,696,822 844,206,847 285,030,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,145,080,842 3,250,792,817 5,359,239,673 1,558,662,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,153,289 1,153,289 1,153,289 2,048,297
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,885,744,190 318,688,991,181 327,164,588,491 330,080,632,274
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,464,008,514 92,652,486,724 90,303,580,825 116,981,393,057
1. Tài sản cố định hữu hình 78,446,735,690 82,741,121,970 80,498,124,141 107,281,844,443
- Nguyên giá 178,564,146,238 185,875,153,213 185,845,596,758 215,903,680,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,117,410,548 -103,134,031,243 -105,347,472,617 -108,621,836,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,017,272,824 9,911,364,754 9,805,456,684 9,699,548,614
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,533,477,464 -6,639,385,534 -6,745,293,604 -6,851,201,674
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,849,808,531 12,974,401,372 24,216,405,029 140,390,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,849,808,531 12,974,401,372 24,216,405,029 140,390,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,369,544,145 25,859,720,085 25,442,219,637 25,756,465,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,497,006,896 18,830,004,187 18,412,503,739 16,830,781,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,872,537,249 7,029,715,898 7,029,715,898 8,925,684,220
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675,177,515,431 669,076,551,082 729,396,553,488 768,572,307,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,741,305,318 163,075,501,405 204,900,504,121 225,710,376,167
I. Nợ ngắn hạn 193,651,644,318 160,099,420,405 201,942,948,121 222,538,461,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,844,529,355 16,696,061,516 20,213,940,211 13,085,410,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,600,166,031 1,327,899,091 3,533,478,009 4,461,140,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,756,297,087 5,635,590,387 8,370,418,088 11,723,888,050
4. Phải trả người lao động 14,798,957,822 19,185,010,475 20,297,953,587 25,761,229,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,564,766,634 14,807,222,983 19,771,994,261 17,237,254,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,852,319,156 124,767,423 623,445,975 17,990,570,427
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,688,976,338 95,734,330,877 124,393,744,536 131,135,245,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,545,631,895 6,588,537,653 4,737,973,454 1,143,722,958
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,089,661,000 2,976,081,000 2,957,556,000 3,171,915,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,089,661,000 2,976,081,000 2,957,556,000 3,171,915,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,436,210,113 506,001,049,677 524,496,049,367 542,861,931,596
I. Vốn chủ sở hữu 478,436,210,113 506,001,049,677 524,496,049,367 542,861,931,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,401,636,501 290,401,636,501 290,401,636,501 290,401,636,501
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,848,904,571 109,413,744,135 127,908,743,825 146,274,626,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,677,593,071 64,518,573,487 64,518,573,487 64,518,573,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,171,311,500 44,895,170,648 63,390,170,338 81,756,052,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675,177,515,431 669,076,551,082 729,396,553,488 768,572,307,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.