TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
357,291,771,241 |
350,387,559,901 |
402,231,964,997 |
438,491,675,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,255,644,556 |
3,853,541,933 |
13,173,097,763 |
57,554,981,757 |
|
1. Tiền |
23,338,644,556 |
3,853,541,933 |
13,173,097,763 |
57,554,981,757 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,917,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,007,454,855 |
154,194,454,855 |
196,405,454,855 |
213,626,183,102 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,454,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,978,000,000 |
154,165,000,000 |
196,376,000,000 |
213,596,728,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,670,338,687 |
72,363,623,627 |
83,062,459,424 |
56,562,314,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,505,760,850 |
37,240,186,727 |
49,670,167,264 |
43,951,324,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,626,618,151 |
12,959,925,486 |
9,789,299,902 |
9,169,328,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,537,959,686 |
2,163,511,414 |
3,602,992,258 |
3,441,660,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,889,739,438 |
115,091,296,558 |
103,386,353,146 |
108,902,455,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,090,177,769 |
159,061,685,981 |
147,356,742,569 |
153,774,628,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,200,438,331 |
-43,970,389,423 |
-43,970,389,423 |
-44,872,172,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,468,593,705 |
4,884,642,928 |
6,204,599,809 |
1,845,740,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,322,359,574 |
1,632,696,822 |
844,206,847 |
285,030,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,145,080,842 |
3,250,792,817 |
5,359,239,673 |
1,558,662,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,153,289 |
1,153,289 |
1,153,289 |
2,048,297 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,885,744,190 |
318,688,991,181 |
327,164,588,491 |
330,080,632,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,464,008,514 |
92,652,486,724 |
90,303,580,825 |
116,981,393,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,446,735,690 |
82,741,121,970 |
80,498,124,141 |
107,281,844,443 |
|
- Nguyên giá |
178,564,146,238 |
185,875,153,213 |
185,845,596,758 |
215,903,680,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,117,410,548 |
-103,134,031,243 |
-105,347,472,617 |
-108,621,836,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,017,272,824 |
9,911,364,754 |
9,805,456,684 |
9,699,548,614 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,533,477,464 |
-6,639,385,534 |
-6,745,293,604 |
-6,851,201,674 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,849,808,531 |
12,974,401,372 |
24,216,405,029 |
140,390,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,849,808,531 |
12,974,401,372 |
24,216,405,029 |
140,390,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,369,544,145 |
25,859,720,085 |
25,442,219,637 |
25,756,465,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,497,006,896 |
18,830,004,187 |
18,412,503,739 |
16,830,781,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,872,537,249 |
7,029,715,898 |
7,029,715,898 |
8,925,684,220 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
675,177,515,431 |
669,076,551,082 |
729,396,553,488 |
768,572,307,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,741,305,318 |
163,075,501,405 |
204,900,504,121 |
225,710,376,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,651,644,318 |
160,099,420,405 |
201,942,948,121 |
222,538,461,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,844,529,355 |
16,696,061,516 |
20,213,940,211 |
13,085,410,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,600,166,031 |
1,327,899,091 |
3,533,478,009 |
4,461,140,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,756,297,087 |
5,635,590,387 |
8,370,418,088 |
11,723,888,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,798,957,822 |
19,185,010,475 |
20,297,953,587 |
25,761,229,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,564,766,634 |
14,807,222,983 |
19,771,994,261 |
17,237,254,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,852,319,156 |
124,767,423 |
623,445,975 |
17,990,570,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
116,688,976,338 |
95,734,330,877 |
124,393,744,536 |
131,135,245,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,545,631,895 |
6,588,537,653 |
4,737,973,454 |
1,143,722,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,089,661,000 |
2,976,081,000 |
2,957,556,000 |
3,171,915,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,089,661,000 |
2,976,081,000 |
2,957,556,000 |
3,171,915,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
478,436,210,113 |
506,001,049,677 |
524,496,049,367 |
542,861,931,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
478,436,210,113 |
506,001,049,677 |
524,496,049,367 |
542,861,931,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,848,904,571 |
109,413,744,135 |
127,908,743,825 |
146,274,626,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,677,593,071 |
64,518,573,487 |
64,518,573,487 |
64,518,573,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,171,311,500 |
44,895,170,648 |
63,390,170,338 |
81,756,052,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
675,177,515,431 |
669,076,551,082 |
729,396,553,488 |
768,572,307,763 |
|