| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,330,082,066 |
|
583,966,895,714 |
543,773,805,306 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
875,558,286 |
|
2,511,327,654 |
1,553,713,870 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
455,454,523,780 |
|
581,455,568,060 |
542,220,091,436 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
402,939,301,947 |
|
520,392,036,455 |
472,395,420,297 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,515,221,833 |
|
61,063,531,605 |
69,824,671,139 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,733,234,524 |
|
5,229,841,666 |
3,105,697,801 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
9,446,094,392 |
|
9,003,991,499 |
7,110,502,741 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,598,369,424 |
|
8,765,893,387 |
6,930,227,332 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
37,319,593,901 |
|
33,314,490,155 |
33,346,907,861 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,559,691,487 |
|
16,847,722,678 |
16,668,793,584 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,923,076,577 |
|
7,127,168,939 |
15,804,164,754 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
36 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
177,326,122 |
|
60,661,369 |
15,492,754 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-177,326,122 |
|
-60,661,333 |
-15,492,754 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,745,750,455 |
|
7,066,507,606 |
15,788,672,000 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-160,844,131 |
|
908,549,323 |
1,829,925,768 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
778,251,901 |
|
155,807,169 |
-8,643,770 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,128,342,685 |
|
6,002,151,114 |
13,967,390,002 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,128,342,685 |
|
6,002,151,114 |
13,967,390,002 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
|
120 |
278 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
42 |
|
120 |
278 |
|