TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,396,408,863 |
|
301,526,333,700 |
300,182,253,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,107,811,384 |
|
13,894,849,088 |
10,096,333,730 |
|
1. Tiền |
1,607,811,384 |
|
1,894,849,088 |
1,096,333,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,500,000,000 |
|
12,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
208,300,000,000 |
|
225,400,000,000 |
211,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
208,300,000,000 |
|
225,400,000,000 |
211,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,201,619,495 |
|
3,958,495,869 |
19,392,967,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,748,615,223 |
|
1,376,139,630 |
2,006,515,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
500,744,760 |
|
477,676,360 |
404,306,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,952,259,512 |
|
2,104,679,879 |
16,982,145,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,627,850,047 |
|
57,627,850,047 |
57,627,850,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,627,850,047 |
|
57,627,850,047 |
57,627,850,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
159,127,937 |
|
645,138,696 |
1,665,102,711 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,474,102 |
|
644,704,832 |
1,665,102,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
157,653,835 |
|
433,864 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
407,157,732,396 |
|
414,789,630,192 |
424,145,809,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,664,173,479 |
|
24,554,568,243 |
23,844,156,898 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,664,173,479 |
|
24,554,568,243 |
23,844,156,898 |
|
- Nguyên giá |
68,389,143,334 |
|
69,077,573,511 |
69,077,573,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,724,969,855 |
|
-44,523,005,268 |
-45,233,416,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,794,533,806 |
|
116,446,991,611 |
113,978,846,867 |
|
- Nguyên giá |
217,644,103,063 |
|
218,218,162,552 |
218,218,162,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,849,569,257 |
|
-101,771,170,941 |
-104,239,315,685 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,377,860,071 |
|
144,096,736,585 |
157,963,253,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,377,860,071 |
|
144,096,736,585 |
157,963,253,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,321,165,040 |
|
129,691,333,753 |
128,359,552,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,988,541,925 |
|
129,363,788,854 |
128,034,547,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
332,623,115 |
|
327,544,899 |
325,005,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
727,554,141,259 |
|
716,315,963,892 |
724,328,063,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
516,751,875,412 |
|
495,216,076,129 |
513,890,957,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,862,091,430 |
|
37,309,293,999 |
58,911,779,613 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,230,479,835 |
|
3,212,965,052 |
7,080,123,356 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
555,789 |
|
7,680,117 |
2,461,039,579 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,649,687,707 |
|
4,679,531,016 |
14,984,152,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
373,782,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,870,025,394 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,583,786,480 |
|
26,463,259,960 |
15,291,068,044 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,069,697,604 |
|
2,243,134,273 |
18,106,257,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,457,858,621 |
|
702,723,581 |
615,356,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
465,889,783,982 |
|
457,906,782,130 |
454,979,177,540 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
465,889,783,982 |
|
457,906,782,130 |
454,979,177,540 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,802,265,847 |
|
221,099,887,763 |
210,437,106,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,802,265,847 |
|
221,099,887,763 |
210,437,106,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
|
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
|
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,396,325,127 |
|
106,605,460,130 |
106,605,460,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,405,940,720 |
|
32,494,427,633 |
21,831,646,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,610,774,140 |
|
12,145,179,030 |
12,132,908,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,795,166,580 |
|
20,349,248,603 |
9,698,738,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
727,554,141,259 |
|
716,315,963,892 |
724,328,063,781 |
|