TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
612,015,247,611 |
|
609,968,489,804 |
628,763,822,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,940,178,512 |
|
9,437,332,279 |
17,620,435,447 |
|
1. Tiền |
9,940,178,512 |
|
9,437,332,279 |
17,620,435,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
288,660,000,000 |
|
278,300,000,000 |
283,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
288,660,000,000 |
|
278,300,000,000 |
283,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,645,134,486 |
|
137,646,002,918 |
152,163,869,899 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,431,636,023 |
|
90,811,916,455 |
99,272,989,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,318,958,639 |
|
44,387,950,164 |
48,885,516,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,824,649,288 |
|
7,376,245,763 |
10,257,483,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,843,917,258 |
|
-8,843,917,258 |
-10,165,927,569 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,913,807,794 |
|
3,913,807,794 |
3,913,807,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
169,553,569,959 |
|
181,905,226,154 |
175,108,909,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,553,569,959 |
|
181,905,226,154 |
175,108,909,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,216,364,654 |
|
2,679,928,453 |
570,606,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
330,099,772 |
|
909,971,356 |
357,693,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,761,831,267 |
|
1,769,957,097 |
212,913,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
124,433,615 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,449,019,825 |
|
84,226,605,522 |
88,000,635,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,060,338,000 |
|
1,497,138,000 |
4,137,186,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,130,448,000 |
|
567,248,000 |
3,207,296,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
929,890,000 |
|
929,890,000 |
929,890,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,715,223,602 |
|
19,769,409,361 |
20,290,446,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,474,987,822 |
|
8,584,543,513 |
9,132,978,059 |
|
- Nguyên giá |
34,124,459,834 |
|
36,444,359,834 |
36,968,731,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,649,472,012 |
|
-27,859,816,321 |
-27,835,753,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,240,235,780 |
|
11,184,865,848 |
11,157,468,301 |
|
- Nguyên giá |
12,677,677,564 |
|
12,677,677,564 |
12,677,677,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,437,441,784 |
|
-1,492,811,716 |
-1,520,209,263 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
226,250,000 |
226,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
226,250,000 |
226,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,876,898,810 |
|
60,876,898,810 |
61,186,803,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,313,489,778 |
|
51,313,489,778 |
51,313,489,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-436,590,968 |
|
-436,590,968 |
-126,685,794 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,796,559,413 |
|
1,856,909,351 |
2,159,949,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,796,559,413 |
|
1,856,909,351 |
2,159,949,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
695,464,267,436 |
|
694,195,095,326 |
716,764,457,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,472,148,860 |
|
517,458,053,525 |
536,686,434,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
522,623,582,193 |
|
511,019,353,524 |
530,124,034,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,482,685,072 |
|
1,112,657,999 |
2,165,116,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,565,696,672 |
|
3,790,620,794 |
5,352,876,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
774,258,513 |
|
3,021,422,051 |
2,604,869,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,676,773,729 |
|
1,560,230,241 |
2,090,238,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,377,913,789 |
|
2,296,832,093 |
2,660,919,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,545,455 |
|
120,545,455 |
120,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,251,930,616 |
|
3,372,372,677 |
3,003,348,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
510,531,748,783 |
|
494,902,642,650 |
511,284,088,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
842,029,564 |
|
842,029,564 |
842,029,564 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,848,566,667 |
|
6,438,700,001 |
6,562,400,002 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,848,566,667 |
|
4,963,566,667 |
5,163,566,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,475,133,334 |
1,398,833,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,992,118,576 |
|
176,737,041,801 |
180,078,023,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,992,118,576 |
|
176,737,041,801 |
180,078,023,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
158,480,630,000 |
|
158,480,630,000 |
158,480,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
158,480,630,000 |
|
158,480,630,000 |
158,480,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,511,488,576 |
|
18,256,411,801 |
21,597,393,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,448,434,174 |
|
5,448,434,174 |
5,448,434,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,063,054,402 |
|
12,807,977,627 |
16,148,959,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
695,464,267,436 |
|
694,195,095,326 |
716,764,457,984 |
|