MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,015,247,611 609,968,489,804 628,763,822,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,940,178,512 9,437,332,279 17,620,435,447
1. Tiền 9,940,178,512 9,437,332,279 17,620,435,447
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,660,000,000 278,300,000,000 283,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,660,000,000 278,300,000,000 283,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,645,134,486 137,646,002,918 152,163,869,899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,431,636,023 90,811,916,455 99,272,989,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,318,958,639 44,387,950,164 48,885,516,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,824,649,288 7,376,245,763 10,257,483,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,843,917,258 -8,843,917,258 -10,165,927,569
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,913,807,794 3,913,807,794 3,913,807,794
IV. Hàng tồn kho 169,553,569,959 181,905,226,154 175,108,909,953
1. Hàng tồn kho 169,553,569,959 181,905,226,154 175,108,909,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,216,364,654 2,679,928,453 570,606,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 330,099,772 909,971,356 357,693,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,761,831,267 1,769,957,097 212,913,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,433,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,449,019,825 84,226,605,522 88,000,635,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,060,338,000 1,497,138,000 4,137,186,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,130,448,000 567,248,000 3,207,296,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 929,890,000 929,890,000 929,890,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,715,223,602 19,769,409,361 20,290,446,360
1. Tài sản cố định hữu hình 7,474,987,822 8,584,543,513 9,132,978,059
- Nguyên giá 34,124,459,834 36,444,359,834 36,968,731,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,649,472,012 -27,859,816,321 -27,835,753,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,240,235,780 11,184,865,848 11,157,468,301
- Nguyên giá 12,677,677,564 12,677,677,564 12,677,677,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,437,441,784 -1,492,811,716 -1,520,209,263
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 226,250,000 226,250,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 226,250,000 226,250,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,876,898,810 60,876,898,810 61,186,803,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,313,489,778 51,313,489,778 51,313,489,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -436,590,968 -436,590,968 -126,685,794
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,796,559,413 1,856,909,351 2,159,949,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,796,559,413 1,856,909,351 2,159,949,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,464,267,436 694,195,095,326 716,764,457,984
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,472,148,860 517,458,053,525 536,686,434,430
I. Nợ ngắn hạn 522,623,582,193 511,019,353,524 530,124,034,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,482,685,072 1,112,657,999 2,165,116,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,565,696,672 3,790,620,794 5,352,876,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 774,258,513 3,021,422,051 2,604,869,989
4. Phải trả người lao động 1,676,773,729 1,560,230,241 2,090,238,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,377,913,789 2,296,832,093 2,660,919,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,545,455 120,545,455 120,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,251,930,616 3,372,372,677 3,003,348,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 510,531,748,783 494,902,642,650 511,284,088,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 842,029,564 842,029,564 842,029,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,848,566,667 6,438,700,001 6,562,400,002
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,848,566,667 4,963,566,667 5,163,566,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,475,133,334 1,398,833,335
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,992,118,576 176,737,041,801 180,078,023,554
I. Vốn chủ sở hữu 167,992,118,576 176,737,041,801 180,078,023,554
1. Vốn góp của chủ sở hữu 158,480,630,000 158,480,630,000 158,480,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 158,480,630,000 158,480,630,000 158,480,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,511,488,576 18,256,411,801 21,597,393,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,448,434,174 5,448,434,174 5,448,434,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,063,054,402 12,807,977,627 16,148,959,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,464,267,436 694,195,095,326 716,764,457,984
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.