MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,613,349,457,533 3,025,889,317,284 4,472,952,238,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 496,820,767,020 488,003,869,682 1,006,681,541,794
1. Tiền 155,820,767,020 194,979,051,280 227,661,404,807
2. Các khoản tương đương tiền 341,000,000,000 293,024,818,402 779,020,136,987
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 254,713,893,040 279,631,767,375 404,532,270,375
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 254,713,893,040 279,631,767,375 404,532,270,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 694,350,032,126 850,697,352,373 1,729,546,933,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 381,543,526,996 395,019,399,935 459,137,057,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,125,533,422 49,301,311,952 85,120,075,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,400,000,000 101,930,000,000 120,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,306,535,143 348,203,986,407 1,109,076,798,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,025,563,435 -43,757,345,921 -43,926,998,548
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,080,614,991,525 1,310,120,425,325 1,214,885,961,983
1. Hàng tồn kho 1,080,614,991,525 1,310,120,425,325 1,214,885,961,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,849,773,822 97,435,902,529 117,305,531,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,225,445,238 21,286,414,129 30,018,931,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,522,977,743 75,831,370,494 86,848,184,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,101,350,841 318,117,906 438,415,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,366,929,483,889 9,556,917,316,327 9,728,449,824,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 952,023,246,203 1,078,387,769,363 1,078,177,769,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 128,286,000,000 128,076,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 952,023,246,203 950,101,769,363 950,101,769,363
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,422,718,359,096 4,451,765,384,519 4,964,749,574,622
1. Tài sản cố định hữu hình 4,317,881,404,338 4,345,201,711,206 4,856,157,749,311
- Nguyên giá 9,337,602,654,308 9,668,160,948,785 10,331,717,790,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,019,721,249,970 -5,322,959,237,579 -5,475,560,041,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,836,954,758 106,563,673,313 108,591,825,311
- Nguyên giá 120,282,983,047 123,097,989,574 125,869,989,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,446,028,289 -16,534,316,261 -17,278,164,263
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,453,580,908,437 1,401,092,907,847 982,743,578,343
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,453,580,908,437 1,401,092,907,847 982,743,578,343
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,108,338,531,507 2,208,630,316,001 2,277,531,897,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,499,912,619,247 1,599,026,416,931 1,662,667,532,761
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 598,425,912,260 599,603,899,070 604,864,364,280
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 430,268,438,646 417,040,938,597 425,247,005,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,826,877,511 175,492,406,173 190,644,987,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 255,441,561,135 241,548,532,424 234,602,018,068
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,980,278,941,422 12,582,806,633,611 14,201,402,063,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,952,169,144,522 7,223,836,389,655 8,685,187,380,060
I. Nợ ngắn hạn 2,151,113,353,902 2,640,216,615,531 3,397,170,448,019
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,692,935,403 425,089,573,348 362,705,533,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,496,913,345 196,091,579,984 241,172,617,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,268,511,340 55,529,110,929 61,602,583,571
4. Phải trả người lao động 20,210,240,714 52,070,038,937 54,037,824,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,153,037,344 36,651,041,055 61,570,045,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,546,188,826 46,374,697,327 48,448,975,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,201,163,238,365 1,722,848,250,092 2,462,523,846,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,433,503,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,148,785,009 105,562,323,859 105,109,019,874
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,801,055,790,620 4,583,619,774,124 5,288,016,932,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 764,813,948,554 782,896,307,898 790,677,635,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,023,059,459,896 3,784,688,249,353 4,480,061,462,138
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,182,382,170 16,035,216,873 16,554,706,467
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 723,128,136
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,028,109,796,900 5,358,970,243,956 5,516,214,683,148
I. Vốn chủ sở hữu 5,028,109,796,900 5,358,970,243,956 5,516,214,683,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,929,200,000,000 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,929,200,000,000 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,347,684,990,723 1,347,684,990,723 1,347,684,990,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 880,402,449,868 928,121,173,514 1,073,154,748,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 701,224,767,349 431,136,097,301 431,119,097,818
- LNST chưa phân phối kỳ này 179,177,682,519 496,985,076,213 642,035,650,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 151,662,788,278 164,718,071,688 176,928,936,121
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,980,278,941,422 12,582,806,633,611 14,201,402,063,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.