TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,613,349,457,533 |
|
3,025,889,317,284 |
4,472,952,238,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
496,820,767,020 |
|
488,003,869,682 |
1,006,681,541,794 |
|
1. Tiền |
155,820,767,020 |
|
194,979,051,280 |
227,661,404,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
341,000,000,000 |
|
293,024,818,402 |
779,020,136,987 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
254,713,893,040 |
|
279,631,767,375 |
404,532,270,375 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
254,713,893,040 |
|
279,631,767,375 |
404,532,270,375 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
694,350,032,126 |
|
850,697,352,373 |
1,729,546,933,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
381,543,526,996 |
|
395,019,399,935 |
459,137,057,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,125,533,422 |
|
49,301,311,952 |
85,120,075,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,400,000,000 |
|
101,930,000,000 |
120,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
288,306,535,143 |
|
348,203,986,407 |
1,109,076,798,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,025,563,435 |
|
-43,757,345,921 |
-43,926,998,548 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,080,614,991,525 |
|
1,310,120,425,325 |
1,214,885,961,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,080,614,991,525 |
|
1,310,120,425,325 |
1,214,885,961,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,849,773,822 |
|
97,435,902,529 |
117,305,531,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,225,445,238 |
|
21,286,414,129 |
30,018,931,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,522,977,743 |
|
75,831,370,494 |
86,848,184,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,101,350,841 |
|
318,117,906 |
438,415,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,366,929,483,889 |
|
9,556,917,316,327 |
9,728,449,824,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
952,023,246,203 |
|
1,078,387,769,363 |
1,078,177,769,363 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
128,286,000,000 |
128,076,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,023,246,203 |
|
950,101,769,363 |
950,101,769,363 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,422,718,359,096 |
|
4,451,765,384,519 |
4,964,749,574,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,317,881,404,338 |
|
4,345,201,711,206 |
4,856,157,749,311 |
|
- Nguyên giá |
9,337,602,654,308 |
|
9,668,160,948,785 |
10,331,717,790,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,019,721,249,970 |
|
-5,322,959,237,579 |
-5,475,560,041,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,836,954,758 |
|
106,563,673,313 |
108,591,825,311 |
|
- Nguyên giá |
120,282,983,047 |
|
123,097,989,574 |
125,869,989,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,446,028,289 |
|
-16,534,316,261 |
-17,278,164,263 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,453,580,908,437 |
|
1,401,092,907,847 |
982,743,578,343 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,453,580,908,437 |
|
1,401,092,907,847 |
982,743,578,343 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,108,338,531,507 |
|
2,208,630,316,001 |
2,277,531,897,041 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,499,912,619,247 |
|
1,599,026,416,931 |
1,662,667,532,761 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
598,425,912,260 |
|
599,603,899,070 |
604,864,364,280 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
430,268,438,646 |
|
417,040,938,597 |
425,247,005,252 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,826,877,511 |
|
175,492,406,173 |
190,644,987,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
255,441,561,135 |
|
241,548,532,424 |
234,602,018,068 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,980,278,941,422 |
|
12,582,806,633,611 |
14,201,402,063,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,952,169,144,522 |
|
7,223,836,389,655 |
8,685,187,380,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,151,113,353,902 |
|
2,640,216,615,531 |
3,397,170,448,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
477,692,935,403 |
|
425,089,573,348 |
362,705,533,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,496,913,345 |
|
196,091,579,984 |
241,172,617,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,268,511,340 |
|
55,529,110,929 |
61,602,583,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,210,240,714 |
|
52,070,038,937 |
54,037,824,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,153,037,344 |
|
36,651,041,055 |
61,570,045,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,546,188,826 |
|
46,374,697,327 |
48,448,975,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,201,163,238,365 |
|
1,722,848,250,092 |
2,462,523,846,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,433,503,556 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,148,785,009 |
|
105,562,323,859 |
105,109,019,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,801,055,790,620 |
|
4,583,619,774,124 |
5,288,016,932,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
764,813,948,554 |
|
782,896,307,898 |
790,677,635,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,023,059,459,896 |
|
3,784,688,249,353 |
4,480,061,462,138 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,182,382,170 |
|
16,035,216,873 |
16,554,706,467 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
723,128,136 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,028,109,796,900 |
|
5,358,970,243,956 |
5,516,214,683,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,028,109,796,900 |
|
5,358,970,243,956 |
5,516,214,683,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
|
2,199,286,440,000 |
2,199,286,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
|
2,199,286,440,000 |
2,199,286,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
|
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,347,684,990,723 |
|
1,347,684,990,723 |
1,347,684,990,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
880,402,449,868 |
|
928,121,173,514 |
1,073,154,748,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
701,224,767,349 |
|
431,136,097,301 |
431,119,097,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,177,682,519 |
|
496,985,076,213 |
642,035,650,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
|
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
151,662,788,278 |
|
164,718,071,688 |
176,928,936,121 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,980,278,941,422 |
|
12,582,806,633,611 |
14,201,402,063,208 |
|