MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,990,774,875,686 1,927,139,090,633 1,933,952,763,133 1,977,575,936,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,084,568,683 13,579,375,525 22,077,332,091 8,657,962,291
1. Tiền 21,084,568,683 13,579,375,525 22,077,332,091 8,657,962,291
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,053,127,825,084 926,605,184,961 1,012,393,939,656 1,055,054,318,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,006,703,728,845 912,805,010,662 981,887,823,010 1,019,072,026,874
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,502,231,540 11,158,421,705 18,251,158,959 18,232,453,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,953,443,622 34,214,903,512 48,007,819,079 53,197,863,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,031,578,923 -31,573,150,918 -35,752,861,392 -35,448,024,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 900,232,713,260 964,236,615,534 885,384,170,267 898,497,233,424
1. Hàng tồn kho 905,331,671,073 969,335,573,347 890,906,558,017 901,352,187,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,098,957,813 -5,098,957,813 -5,522,387,750 -2,854,953,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,329,768,659 22,717,914,613 14,097,321,119 15,366,421,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 628,487,051 2,008,730,596 1,090,909,101 1,567,521,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,699,620,732 19,722,127,318 13,006,412,018 13,798,899,596
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,660,876 987,056,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,911,342,322 203,555,392,270 200,960,076,864 197,700,055,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,869,585,760 164,393,311,881 164,381,212,491 160,779,179,117
1. Tài sản cố định hữu hình 87,755,835,567 84,999,515,746 85,707,370,414 82,825,291,098
- Nguyên giá 198,198,395,199 196,441,511,567 202,038,305,759 197,626,555,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,442,559,632 -111,441,995,821 -116,330,935,345 -114,801,264,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,113,750,193 79,393,796,135 78,673,842,077 77,953,888,019
- Nguyên giá 98,416,731,095 98,336,207,145 98,429,374,585 98,299,042,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,302,980,902 -18,942,411,010 -19,755,532,508 -20,345,154,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,044,090,995 4,426,914,596 315,000,000 315,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,426,914,596 315,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,044,090,995 315,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,992,711,581 33,794,259,808 33,856,558,901 33,661,254,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,520,226,858 4,321,775,085 4,384,074,178 4,188,769,922
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723 29,472,484,723
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 354,953,986 290,905,985 1,757,305,472 2,294,622,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 354,953,986 290,905,985 1,757,305,472 2,294,622,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,196,686,218,008 2,130,694,482,903 2,134,912,839,997 2,175,275,991,910
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,982,062,693,746 1,917,082,477,882 1,917,906,960,863 1,951,990,888,909
I. Nợ ngắn hạn 1,922,839,295,994 1,857,871,491,100 1,888,708,385,002 1,922,767,491,108
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,005,828,830,813 968,501,766,699 996,223,876,429 1,046,947,673,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,341,454,051 16,632,272,464 14,815,414,612 6,807,668,241
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,305,090,803 1,946,797,703 2,364,931,589 1,406,870,704
4. Phải trả người lao động 2,748,927,975 2,708,758,214 9,109,888,013 2,436,950,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,637,835,202 910,112,733 3,596,580,335 2,764,778,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,643,929 49,643,930 49,643,880 12,410,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,761,463,799 7,250,231,463 8,980,244,180 9,564,997,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 876,166,049,422 859,871,907,894 851,919,198,962 852,510,298,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,607,002 315,843,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,223,397,752 59,210,986,782 29,198,575,861 29,223,397,801
1. Phải trả người bán dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 223,397,752
7. Phải trả dài hạn khác 210,986,782 198,575,861 223,397,801
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,623,524,262 213,612,005,021 217,005,879,134 223,285,103,001
I. Vốn chủ sở hữu 214,623,524,262 213,612,005,021 217,005,879,134 223,285,103,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000 182,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,663,933 213,663,932 213,663,933
5. Cổ phiếu quỹ -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000 -586,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,565,509,381 -3,045,742,120 1,940,292,161
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794 9,071,115,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,297,219,327 25,259,167,415 23,667,007,246 32,100,187,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,564,637,840 11,460,237,841 11,460,237,841 26,023,210,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,732,581,487 13,798,929,574 12,206,769,405 6,076,976,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 493,234,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,196,686,218,008 2,130,694,482,903 2,134,912,839,997 2,175,275,991,910
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.