TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,990,774,875,686 |
1,927,139,090,633 |
1,933,952,763,133 |
1,977,575,936,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,084,568,683 |
13,579,375,525 |
22,077,332,091 |
8,657,962,291 |
|
1. Tiền |
21,084,568,683 |
13,579,375,525 |
22,077,332,091 |
8,657,962,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,053,127,825,084 |
926,605,184,961 |
1,012,393,939,656 |
1,055,054,318,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,006,703,728,845 |
912,805,010,662 |
981,887,823,010 |
1,019,072,026,874 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,502,231,540 |
11,158,421,705 |
18,251,158,959 |
18,232,453,405 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,953,443,622 |
34,214,903,512 |
48,007,819,079 |
53,197,863,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,031,578,923 |
-31,573,150,918 |
-35,752,861,392 |
-35,448,024,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
900,232,713,260 |
964,236,615,534 |
885,384,170,267 |
898,497,233,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
905,331,671,073 |
969,335,573,347 |
890,906,558,017 |
901,352,187,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,098,957,813 |
-5,098,957,813 |
-5,522,387,750 |
-2,854,953,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,329,768,659 |
22,717,914,613 |
14,097,321,119 |
15,366,421,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
628,487,051 |
2,008,730,596 |
1,090,909,101 |
1,567,521,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,699,620,732 |
19,722,127,318 |
13,006,412,018 |
13,798,899,596 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,660,876 |
987,056,699 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,911,342,322 |
203,555,392,270 |
200,960,076,864 |
197,700,055,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,869,585,760 |
164,393,311,881 |
164,381,212,491 |
160,779,179,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,755,835,567 |
84,999,515,746 |
85,707,370,414 |
82,825,291,098 |
|
- Nguyên giá |
198,198,395,199 |
196,441,511,567 |
202,038,305,759 |
197,626,555,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,442,559,632 |
-111,441,995,821 |
-116,330,935,345 |
-114,801,264,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,113,750,193 |
79,393,796,135 |
78,673,842,077 |
77,953,888,019 |
|
- Nguyên giá |
98,416,731,095 |
98,336,207,145 |
98,429,374,585 |
98,299,042,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,302,980,902 |
-18,942,411,010 |
-19,755,532,508 |
-20,345,154,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,044,090,995 |
4,426,914,596 |
315,000,000 |
315,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
4,426,914,596 |
|
315,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,044,090,995 |
|
315,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,992,711,581 |
33,794,259,808 |
33,856,558,901 |
33,661,254,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,520,226,858 |
4,321,775,085 |
4,384,074,178 |
4,188,769,922 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
354,953,986 |
290,905,985 |
1,757,305,472 |
2,294,622,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
354,953,986 |
290,905,985 |
1,757,305,472 |
2,294,622,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,196,686,218,008 |
2,130,694,482,903 |
2,134,912,839,997 |
2,175,275,991,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,982,062,693,746 |
1,917,082,477,882 |
1,917,906,960,863 |
1,951,990,888,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,922,839,295,994 |
1,857,871,491,100 |
1,888,708,385,002 |
1,922,767,491,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,005,828,830,813 |
968,501,766,699 |
996,223,876,429 |
1,046,947,673,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,341,454,051 |
16,632,272,464 |
14,815,414,612 |
6,807,668,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,305,090,803 |
1,946,797,703 |
2,364,931,589 |
1,406,870,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,748,927,975 |
2,708,758,214 |
9,109,888,013 |
2,436,950,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,637,835,202 |
910,112,733 |
3,596,580,335 |
2,764,778,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,643,929 |
49,643,930 |
49,643,880 |
12,410,970 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,761,463,799 |
7,250,231,463 |
8,980,244,180 |
9,564,997,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
876,166,049,422 |
859,871,907,894 |
851,919,198,962 |
852,510,298,261 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,648,607,002 |
315,843,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,223,397,752 |
59,210,986,782 |
29,198,575,861 |
29,223,397,801 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
223,397,752 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
210,986,782 |
198,575,861 |
223,397,801 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,623,524,262 |
213,612,005,021 |
217,005,879,134 |
223,285,103,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,623,524,262 |
213,612,005,021 |
217,005,879,134 |
223,285,103,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,663,933 |
213,663,932 |
213,663,933 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,565,509,381 |
-3,045,742,120 |
1,940,292,161 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,297,219,327 |
25,259,167,415 |
23,667,007,246 |
32,100,187,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,564,637,840 |
11,460,237,841 |
11,460,237,841 |
26,023,210,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,732,581,487 |
13,798,929,574 |
12,206,769,405 |
6,076,976,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
493,234,589 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,196,686,218,008 |
2,130,694,482,903 |
2,134,912,839,997 |
2,175,275,991,910 |
|