MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,961,696,076 18,618,773,864 29,025,200,245 26,277,505,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,961,696,076 18,618,773,864 29,025,200,245 26,277,505,024
4. Giá vốn hàng bán 19,260,640,755 17,392,477,229 27,468,592,449 25,009,841,684
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,701,055,321 1,226,296,635 1,556,607,796 1,267,663,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 359,409 781,798 515,114 327,593
7. Chi phí tài chính 2,183,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,183,425
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 506,222,218 589,136,460 562,059,275 545,894,136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 702,968,265 585,233,990 674,938,129 608,562,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 492,224,247 52,707,983 320,125,506 111,351,165
12. Thu nhập khác 32,577,990 158,547
13. Chi phí khác 366,160,492 899,225 399,597,405 11,859,971
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -366,160,492 31,678,765 -399,597,405 -11,701,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,063,755 84,386,748 -79,471,899 99,649,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,444,849 16,877,350 19,929,948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,618,906 67,509,398 -79,471,899 79,719,793
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,618,906 67,509,398 -79,471,899 79,719,793
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.