TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,679,772,521 |
131,035,128,071 |
133,806,462,429 |
183,254,226,231 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,512,695,007 |
329,185,942 |
1,504,079,777 |
6,542,852,264 |
|
1. Tiền |
4,512,695,007 |
329,185,942 |
1,504,079,777 |
6,542,852,264 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,820,000,000 |
101,820,000,000 |
106,620,000,000 |
125,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,820,000,000 |
101,820,000,000 |
106,620,000,000 |
125,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,184,323,874 |
10,975,815,436 |
7,575,145,490 |
9,555,156,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,127,288,966 |
89,122,932 |
223,609,424 |
355,493,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,644,375,492 |
332,025,892 |
245,082,142 |
268,332,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,768,503,894 |
22,385,092,543 |
18,936,879,855 |
20,170,794,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,366,981,105 |
-11,841,562,558 |
-11,841,562,558 |
-11,250,599,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,136,627 |
11,136,627 |
11,136,627 |
11,136,627 |
|
IV. Hàng tồn kho |
78,125,950,318 |
16,923,197,383 |
17,964,663,224 |
41,673,402,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,125,950,318 |
16,923,197,383 |
17,964,663,224 |
41,673,402,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,036,803,322 |
986,929,310 |
142,573,938 |
162,814,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
154,676,379 |
151,089,268 |
142,573,938 |
147,073,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
751,978,220 |
648,052,702 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
130,148,723 |
187,787,340 |
|
15,740,518 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,945,891,736 |
62,893,226,234 |
61,109,670,254 |
60,923,018,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,360,133,210 |
37,743,698,742 |
36,439,385,958 |
35,724,559,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,091,423,927 |
37,497,707,460 |
36,216,112,677 |
35,524,004,372 |
|
- Nguyên giá |
152,319,716,294 |
153,053,140,131 |
153,053,140,131 |
153,624,310,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,228,292,367 |
-115,555,432,671 |
-116,837,027,454 |
-118,100,306,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
268,709,283 |
245,991,282 |
223,273,281 |
200,555,280 |
|
- Nguyên giá |
454,360,000 |
454,360,000 |
454,360,000 |
454,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,650,717 |
-208,368,718 |
-231,086,719 |
-253,804,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,978,086,829 |
12,619,829,886 |
12,261,572,943 |
11,903,316,000 |
|
- Nguyên giá |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,578,711,737 |
-18,936,968,680 |
-19,295,225,623 |
-19,653,482,566 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,519,135,417 |
2,638,025,035 |
2,699,418,916 |
3,611,195,971 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,519,135,417 |
2,638,025,035 |
2,699,418,916 |
3,611,195,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,088,536,280 |
9,891,672,571 |
9,709,292,437 |
9,683,946,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,088,536,280 |
9,891,672,571 |
9,709,292,437 |
9,683,946,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,625,664,257 |
193,928,354,305 |
194,916,132,683 |
244,177,244,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,731,407,676 |
26,132,150,121 |
24,193,138,693 |
58,268,180,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,630,932,676 |
24,031,675,121 |
24,038,138,693 |
57,513,180,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,268,886,954 |
741,237,205 |
636,010,058 |
1,183,427,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
920,000 |
920,000 |
43,867,820 |
99,399,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,667,027,117 |
7,603,059,613 |
9,440,217,581 |
12,132,367,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
966,257,674 |
454,043,917 |
439,712,902 |
1,219,913,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
890,850,217 |
883,542,372 |
59,751,049 |
369,174,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,235,161,235 |
15,900,836,174 |
14,970,543,443 |
21,312,618,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,153,793,639 |
|
|
22,748,244,469 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,100,475,000 |
2,100,475,000 |
155,000,000 |
755,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,100,475,000 |
2,100,475,000 |
155,000,000 |
755,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,894,256,581 |
167,796,204,184 |
170,722,993,990 |
185,909,064,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,894,256,581 |
167,796,204,184 |
170,722,993,990 |
185,909,064,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,495,095,820 |
7,495,095,820 |
7,495,095,820 |
12,381,398,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,899,160,761 |
33,801,108,364 |
36,727,898,170 |
47,027,665,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,886,302,955 |
4,886,302,955 |
4,886,302,955 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,012,857,806 |
28,914,805,409 |
31,841,595,215 |
47,027,665,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,625,664,257 |
193,928,354,305 |
194,916,132,683 |
244,177,244,554 |
|