MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,679,772,521 131,035,128,071 133,806,462,429 183,254,226,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,512,695,007 329,185,942 1,504,079,777 6,542,852,264
1. Tiền 4,512,695,007 329,185,942 1,504,079,777 6,542,852,264
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,820,000,000 101,820,000,000 106,620,000,000 125,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,820,000,000 101,820,000,000 106,620,000,000 125,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,184,323,874 10,975,815,436 7,575,145,490 9,555,156,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,127,288,966 89,122,932 223,609,424 355,493,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,644,375,492 332,025,892 245,082,142 268,332,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,768,503,894 22,385,092,543 18,936,879,855 20,170,794,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,366,981,105 -11,841,562,558 -11,841,562,558 -11,250,599,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,136,627 11,136,627 11,136,627 11,136,627
IV. Hàng tồn kho 78,125,950,318 16,923,197,383 17,964,663,224 41,673,402,972
1. Hàng tồn kho 78,125,950,318 16,923,197,383 17,964,663,224 41,673,402,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,036,803,322 986,929,310 142,573,938 162,814,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 154,676,379 151,089,268 142,573,938 147,073,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 751,978,220 648,052,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 130,148,723 187,787,340 15,740,518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,945,891,736 62,893,226,234 61,109,670,254 60,923,018,323
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,360,133,210 37,743,698,742 36,439,385,958 35,724,559,652
1. Tài sản cố định hữu hình 38,091,423,927 37,497,707,460 36,216,112,677 35,524,004,372
- Nguyên giá 152,319,716,294 153,053,140,131 153,053,140,131 153,624,310,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,228,292,367 -115,555,432,671 -116,837,027,454 -118,100,306,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 268,709,283 245,991,282 223,273,281 200,555,280
- Nguyên giá 454,360,000 454,360,000 454,360,000 454,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,650,717 -208,368,718 -231,086,719 -253,804,720
III. Bất động sản đầu tư 12,978,086,829 12,619,829,886 12,261,572,943 11,903,316,000
- Nguyên giá 31,556,798,566 31,556,798,566 31,556,798,566 31,556,798,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,578,711,737 -18,936,968,680 -19,295,225,623 -19,653,482,566
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,519,135,417 2,638,025,035 2,699,418,916 3,611,195,971
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,519,135,417 2,638,025,035 2,699,418,916 3,611,195,971
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,088,536,280 9,891,672,571 9,709,292,437 9,683,946,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,088,536,280 9,891,672,571 9,709,292,437 9,683,946,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,625,664,257 193,928,354,305 194,916,132,683 244,177,244,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,731,407,676 26,132,150,121 24,193,138,693 58,268,180,308
I. Nợ ngắn hạn 89,630,932,676 24,031,675,121 24,038,138,693 57,513,180,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,268,886,954 741,237,205 636,010,058 1,183,427,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 920,000 920,000 43,867,820 99,399,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,667,027,117 7,603,059,613 9,440,217,581 12,132,367,469
4. Phải trả người lao động 966,257,674 454,043,917 439,712,902 1,219,913,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 890,850,217 883,542,372 59,751,049 369,174,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,235,161,235 15,900,836,174 14,970,543,443 21,312,618,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,153,793,639 22,748,244,469
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,551,964,160 -1,551,964,160 -1,551,964,160 -1,551,964,160
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,100,475,000 2,100,475,000 155,000,000 755,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,100,475,000 2,100,475,000 155,000,000 755,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,894,256,581 167,796,204,184 170,722,993,990 185,909,064,246
I. Vốn chủ sở hữu 148,894,256,581 167,796,204,184 170,722,993,990 185,909,064,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,495,095,820 7,495,095,820 7,495,095,820 12,381,398,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,899,160,761 33,801,108,364 36,727,898,170 47,027,665,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,886,302,955 4,886,302,955 4,886,302,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,012,857,806 28,914,805,409 31,841,595,215 47,027,665,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,625,664,257 193,928,354,305 194,916,132,683 244,177,244,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.