MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1223.35 12.35 1.02%

GTGD: 17,596.406 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1121012201230

HNX: 211.07 -0.38 -0.18%

GTGD: 988.772 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1210212214
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,227,846,287 4,516,901,642 12,604,320,768 13,823,208,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,227,846,287 4,516,901,642 12,604,320,768 13,823,208,013
4. Giá vốn hàng bán 4,129,299,313 6,954,589,284 13,472,624,373 14,175,607,421
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,098,546,974 -2,437,687,642 -868,303,605 -352,399,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,008,786 313,585,779 24,155 1,139,411,855
7. Chi phí tài chính 2,677,593,215 2,392,070,438 2,448,061,973 3,591,373,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 168,074,250 141,347,982 198,589,692 91,717,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153,459,587 191,096,647 135,108,261 150,938,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,873,571,292 -4,848,616,930 -3,650,039,376 -3,047,016,406
12. Thu nhập khác 3,000
13. Chi phí khác 1,752,336,899 1,752,070,526 1,772,335,969 1,776,872,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,752,336,899 -1,752,070,526 -1,772,335,969 -1,776,869,100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,625,908,191 -6,600,687,456 -5,422,375,345 -4,823,885,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,625,908,191 -6,600,687,456 -5,422,375,345 -4,823,885,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,625,908,191 -6,600,687,456 -5,422,375,345 -4,823,885,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.