TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,313,655,817 |
141,458,503,787 |
141,315,957,256 |
148,600,432,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,057,817,984 |
51,582,263,516 |
59,226,702,404 |
67,215,815,659 |
|
1. Tiền |
16,057,817,984 |
31,582,263,516 |
34,226,702,404 |
21,215,815,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
28,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
28,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,406,669,614 |
56,415,343,387 |
42,978,930,448 |
39,100,239,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,387,228,274 |
37,451,464,229 |
25,376,485,424 |
20,744,493,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,541,837,336 |
6,398,115,090 |
4,454,773,075 |
2,842,653,335 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,438,932,251 |
14,533,833,258 |
15,099,370,278 |
17,464,791,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,461,328,247 |
-3,468,069,190 |
-3,451,698,329 |
-3,451,698,329 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,507,886,908 |
4,737,780,161 |
4,861,728,025 |
8,008,457,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,507,886,908 |
4,737,780,161 |
4,861,728,025 |
8,008,457,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,341,281,311 |
723,116,723 |
1,248,596,379 |
1,275,919,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,847,746 |
227,674,141 |
418,336,168 |
270,140,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,726,490,983 |
|
334,817,629 |
580,060,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
496,942,582 |
495,442,582 |
495,442,582 |
425,718,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
562,158,761,577 |
555,667,051,413 |
551,859,749,340 |
545,197,886,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,685,590,880 |
5,055,590,880 |
4,219,409,061 |
3,537,863,606 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,685,590,880 |
5,055,590,880 |
4,219,409,061 |
3,537,863,606 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
526,879,471,130 |
518,597,360,678 |
510,373,667,310 |
515,692,299,653 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
525,455,620,135 |
517,262,605,192 |
509,128,007,333 |
514,500,362,425 |
|
- Nguyên giá |
1,041,290,744,406 |
1,041,290,744,406 |
1,041,290,744,406 |
1,055,218,452,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,835,124,271 |
-524,028,139,214 |
-532,162,737,073 |
-540,718,090,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,423,850,995 |
1,334,755,486 |
1,245,659,977 |
1,191,937,228 |
|
- Nguyên giá |
1,939,429,785 |
1,939,429,785 |
1,939,429,785 |
1,974,929,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,578,790 |
-604,674,299 |
-693,769,808 |
-782,992,557 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,605,604,162 |
19,767,531,937 |
26,243,803,540 |
12,724,451,367 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,605,604,162 |
19,767,531,937 |
26,243,803,540 |
12,724,451,367 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,988,095,405 |
12,246,567,918 |
11,022,869,429 |
13,243,272,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,988,095,405 |
12,246,567,918 |
11,022,869,429 |
13,243,272,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
689,472,417,394 |
697,125,555,200 |
693,175,706,596 |
693,798,319,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,174,884,671 |
350,936,520,395 |
343,893,429,196 |
333,943,081,262 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,251,205,710 |
114,897,841,434 |
113,739,750,235 |
110,724,323,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,068,572,783 |
9,952,721,670 |
6,517,156,918 |
7,962,368,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,182,086,390 |
316,581,971 |
609,346,303 |
387,735,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,697,509,250 |
2,294,214,160 |
4,943,704,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,716,739,371 |
23,746,950,068 |
18,477,440,555 |
17,403,879,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,508,628,168 |
4,251,680,204 |
4,765,166,977 |
3,854,587,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
546,586,990 |
364,391,327 |
82,655,664 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,698,849,366 |
44,895,417,303 |
45,821,180,017 |
44,574,686,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,540,000,000 |
19,540,000,000 |
19,540,000,000 |
19,540,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,000,000,000 |
7,400,000,000 |
12,900,000,000 |
10,005,772,593 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,989,742,642 |
2,732,589,641 |
2,732,589,641 |
2,051,589,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,923,678,961 |
236,038,678,961 |
230,153,678,961 |
223,218,757,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
64,067,409,708 |
64,067,409,708 |
64,067,409,708 |
62,017,488,550 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,856,269,253 |
170,971,269,253 |
166,086,269,253 |
161,201,269,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,297,532,723 |
346,189,034,805 |
349,282,277,400 |
359,855,238,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,297,532,723 |
346,189,034,805 |
349,282,277,400 |
359,855,238,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
27,259,580,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,016,198,059 |
-5,124,695,977 |
-2,031,453,382 |
8,541,507,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,757,958,762 |
-11,016,198,059 |
-5,119,832,604 |
-2,031,453,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,741,760,703 |
5,891,502,082 |
3,088,379,222 |
10,572,960,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
689,472,417,394 |
697,125,555,200 |
693,175,706,596 |
693,798,319,437 |
|