MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,313,655,817 141,458,503,787 141,315,957,256 148,600,432,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,057,817,984 51,582,263,516 59,226,702,404 67,215,815,659
1. Tiền 16,057,817,984 31,582,263,516 34,226,702,404 21,215,815,659
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 20,000,000,000 25,000,000,000 46,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 28,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 28,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,406,669,614 56,415,343,387 42,978,930,448 39,100,239,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,387,228,274 37,451,464,229 25,376,485,424 20,744,493,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,541,837,336 6,398,115,090 4,454,773,075 2,842,653,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,438,932,251 14,533,833,258 15,099,370,278 17,464,791,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,461,328,247 -3,468,069,190 -3,451,698,329 -3,451,698,329
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,507,886,908 4,737,780,161 4,861,728,025 8,008,457,781
1. Hàng tồn kho 5,507,886,908 4,737,780,161 4,861,728,025 8,008,457,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,341,281,311 723,116,723 1,248,596,379 1,275,919,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,847,746 227,674,141 418,336,168 270,140,752
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,726,490,983 334,817,629 580,060,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 496,942,582 495,442,582 495,442,582 425,718,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 562,158,761,577 555,667,051,413 551,859,749,340 545,197,886,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,685,590,880 5,055,590,880 4,219,409,061 3,537,863,606
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,685,590,880 5,055,590,880 4,219,409,061 3,537,863,606
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 526,879,471,130 518,597,360,678 510,373,667,310 515,692,299,653
1. Tài sản cố định hữu hình 525,455,620,135 517,262,605,192 509,128,007,333 514,500,362,425
- Nguyên giá 1,041,290,744,406 1,041,290,744,406 1,041,290,744,406 1,055,218,452,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,835,124,271 -524,028,139,214 -532,162,737,073 -540,718,090,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,423,850,995 1,334,755,486 1,245,659,977 1,191,937,228
- Nguyên giá 1,939,429,785 1,939,429,785 1,939,429,785 1,974,929,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,578,790 -604,674,299 -693,769,808 -782,992,557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,605,604,162 19,767,531,937 26,243,803,540 12,724,451,367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,605,604,162 19,767,531,937 26,243,803,540 12,724,451,367
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,988,095,405 12,246,567,918 11,022,869,429 13,243,272,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,988,095,405 12,246,567,918 11,022,869,429 13,243,272,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,472,417,394 697,125,555,200 693,175,706,596 693,798,319,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 349,174,884,671 350,936,520,395 343,893,429,196 333,943,081,262
I. Nợ ngắn hạn 109,251,205,710 114,897,841,434 113,739,750,235 110,724,323,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,068,572,783 9,952,721,670 6,517,156,918 7,962,368,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,182,086,390 316,581,971 609,346,303 387,735,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,697,509,250 2,294,214,160 4,943,704,354
4. Phải trả người lao động 11,716,739,371 23,746,950,068 18,477,440,555 17,403,879,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,508,628,168 4,251,680,204 4,765,166,977 3,854,587,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 546,586,990 364,391,327 82,655,664
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,698,849,366 44,895,417,303 45,821,180,017 44,574,686,888
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,540,000,000 19,540,000,000 19,540,000,000 19,540,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000,000,000 7,400,000,000 12,900,000,000 10,005,772,593
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,989,742,642 2,732,589,641 2,732,589,641 2,051,589,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,923,678,961 236,038,678,961 230,153,678,961 223,218,757,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 64,067,409,708 64,067,409,708 64,067,409,708 62,017,488,550
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175,856,269,253 170,971,269,253 166,086,269,253 161,201,269,253
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,297,532,723 346,189,034,805 349,282,277,400 359,855,238,175
I. Vốn chủ sở hữu 340,297,532,723 346,189,034,805 349,282,277,400 359,855,238,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782 27,259,580,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,016,198,059 -5,124,695,977 -2,031,453,382 8,541,507,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,757,958,762 -11,016,198,059 -5,119,832,604 -2,031,453,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,741,760,703 5,891,502,082 3,088,379,222 10,572,960,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,472,417,394 697,125,555,200 693,175,706,596 693,798,319,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.