TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
445,730,194,450 |
578,994,499,487 |
621,941,185,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
46,542,954,562 |
24,353,857,461 |
48,407,452,299 |
|
1. Tiền |
|
46,542,954,562 |
24,353,857,461 |
21,407,452,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
64,940,000,000 |
74,940,000,000 |
95,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
64,940,000,000 |
74,940,000,000 |
95,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
158,028,305,172 |
356,096,716,212 |
320,427,404,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
107,484,672,981 |
351,709,752,410 |
257,487,098,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
59,945,362,345 |
22,949,665,011 |
80,503,896,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,380,718,469 |
7,319,763,924 |
8,318,874,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-20,782,448,623 |
-25,882,465,133 |
-25,882,465,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
168,334,553,799 |
122,317,087,119 |
154,363,614,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
168,487,475,712 |
122,474,554,487 |
154,521,082,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-152,921,913 |
-157,467,368 |
-157,467,368 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,884,380,917 |
1,286,838,695 |
3,742,714,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
821,295,677 |
1,172,092,352 |
1,165,843,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,257,759,448 |
113,804,343 |
1,860,193,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,805,325,792 |
942,000 |
716,676,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
99,050,550,870 |
130,235,951,096 |
131,340,179,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,519,066,670 |
5,390,459,170 |
5,390,459,170 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
4,943,059,170 |
4,943,059,170 |
4,943,059,170 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,576,007,500 |
447,400,000 |
447,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
87,364,260,827 |
117,346,875,967 |
117,787,455,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
87,247,087,884 |
117,249,828,023 |
117,710,532,207 |
|
- Nguyên giá |
|
225,715,212,156 |
258,631,906,977 |
262,379,244,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-138,468,124,272 |
-141,382,078,954 |
-144,668,712,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
117,172,943 |
97,047,944 |
76,922,945 |
|
- Nguyên giá |
|
9,265,371,253 |
9,265,371,253 |
9,265,371,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,148,198,310 |
-9,168,323,309 |
-9,188,448,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
84,000,000 |
104,977,500 |
1,748,543,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
84,000,000 |
104,977,500 |
1,748,543,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,083,223,373 |
7,393,638,459 |
6,413,721,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,322,050,355 |
4,669,687,764 |
3,876,780,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
761,173,018 |
2,723,950,695 |
2,536,941,176 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
544,780,745,320 |
709,230,450,583 |
753,281,364,905 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
248,486,383,777 |
404,945,339,255 |
437,890,849,880 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
240,172,236,787 |
386,746,230,803 |
420,406,872,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
56,014,910,679 |
207,689,284,841 |
205,815,068,433 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
130,938,987,606 |
66,552,257,468 |
142,660,491,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,952,689,610 |
12,613,863,339 |
2,876,243,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,814,977,399 |
24,361,522,131 |
9,745,856,252 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,673,376,197 |
4,767,127,255 |
4,422,550,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
108,542,177 |
108,542,177 |
175,468,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
38,010,222,346 |
66,288,460,443 |
49,818,288,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,224,170,662 |
3,948,713,038 |
4,663,843,964 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
434,360,111 |
416,460,111 |
229,062,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,314,146,990 |
18,199,108,452 |
17,483,977,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
289,005,522 |
197,106,286 |
197,106,286 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
7,925,141,468 |
17,902,002,166 |
17,186,871,240 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
296,294,361,543 |
304,285,111,328 |
315,390,515,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
296,294,361,543 |
304,285,111,328 |
315,390,515,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
136,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
31,380,333,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
9,182,797,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
118,931,230,225 |
126,921,980,010 |
138,027,383,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
106,964,691,009 |
79,604,691,009 |
126,921,980,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,966,539,216 |
47,317,289,001 |
11,105,403,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
544,780,745,320 |
709,230,450,583 |
753,281,364,905 |
|