MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,730,194,450 578,994,499,487 621,941,185,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,542,954,562 24,353,857,461 48,407,452,299
1. Tiền 46,542,954,562 24,353,857,461 21,407,452,299
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,940,000,000 74,940,000,000 95,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,940,000,000 74,940,000,000 95,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,028,305,172 356,096,716,212 320,427,404,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,484,672,981 351,709,752,410 257,487,098,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,945,362,345 22,949,665,011 80,503,896,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,380,718,469 7,319,763,924 8,318,874,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,782,448,623 -25,882,465,133 -25,882,465,133
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,334,553,799 122,317,087,119 154,363,614,825
1. Hàng tồn kho 168,487,475,712 122,474,554,487 154,521,082,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -152,921,913 -157,467,368 -157,467,368
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,884,380,917 1,286,838,695 3,742,714,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 821,295,677 1,172,092,352 1,165,843,932
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,257,759,448 113,804,343 1,860,193,577
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,805,325,792 942,000 716,676,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,050,550,870 130,235,951,096 131,340,179,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,519,066,670 5,390,459,170 5,390,459,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,943,059,170 4,943,059,170 4,943,059,170
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,576,007,500 447,400,000 447,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,364,260,827 117,346,875,967 117,787,455,152
1. Tài sản cố định hữu hình 87,247,087,884 117,249,828,023 117,710,532,207
- Nguyên giá 225,715,212,156 258,631,906,977 262,379,244,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,468,124,272 -141,382,078,954 -144,668,712,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 117,172,943 97,047,944 76,922,945
- Nguyên giá 9,265,371,253 9,265,371,253 9,265,371,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,148,198,310 -9,168,323,309 -9,188,448,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,000,000 104,977,500 1,748,543,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,000,000 104,977,500 1,748,543,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,083,223,373 7,393,638,459 6,413,721,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,322,050,355 4,669,687,764 3,876,780,021
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 761,173,018 2,723,950,695 2,536,941,176
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 544,780,745,320 709,230,450,583 753,281,364,905
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 248,486,383,777 404,945,339,255 437,890,849,880
I. Nợ ngắn hạn 240,172,236,787 386,746,230,803 420,406,872,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,014,910,679 207,689,284,841 205,815,068,433
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,938,987,606 66,552,257,468 142,660,491,239
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,952,689,610 12,613,863,339 2,876,243,024
4. Phải trả người lao động 3,814,977,399 24,361,522,131 9,745,856,252
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,673,376,197 4,767,127,255 4,422,550,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,542,177 108,542,177 175,468,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,010,222,346 66,288,460,443 49,818,288,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,224,170,662 3,948,713,038 4,663,843,964
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 434,360,111 416,460,111 229,062,511
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,314,146,990 18,199,108,452 17,483,977,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 289,005,522 197,106,286 197,106,286
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,925,141,468 17,902,002,166 17,186,871,240
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 296,294,361,543 304,285,111,328 315,390,515,025
I. Vốn chủ sở hữu 296,294,361,543 304,285,111,328 315,390,515,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,800,000,000 136,800,000,000 136,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380,333,333 31,380,333,333 31,380,333,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,182,797,985 9,182,797,985 9,182,797,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118,931,230,225 126,921,980,010 138,027,383,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,964,691,009 79,604,691,009 126,921,980,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,966,539,216 47,317,289,001 11,105,403,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 544,780,745,320 709,230,450,583 753,281,364,905
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.