Thông tin giao dịch
CTB
Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)
Công ty Cổ phần Chế Tạo Bơm Hải Dương được thành lập ngày 01 tháng 8 năm 1960 tại Hà Nội từ sự hợp nhất của hai tập đoàn cơ khí Tiền Giang và Hậu Giang với tên gọi ban đầu là Nhà máy cơ khí Đống Đa. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ thàng 04/2004. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại máy bơm, van nước, quạt công nghiệp, tuốc bin nước, các sản phẩm cơ khí, xây lắp và sửa chữa các công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
20.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.6
-
Giá trần
22.6
-
Giá sàn
18.6
-
Giá mở cửa
20.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.50
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,714,330
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
330,656,936
|
68,281,041
|
63,774,485
|
98,865,188
|
|
Giá vốn hàng bán
|
272,375,325
|
52,422,799
|
54,031,823
|
77,898,080
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,281,612
|
15,858,242
|
9,742,662
|
20,967,108
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,252,609
|
-851,266
|
648,506
|
720,210
|
|
Lợi nhuận khác
|
-140,534
|
33,311
|
-5,216
|
-202,657
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,402,345
|
3,871,905
|
3,479,256
|
7,947,871
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,025,675
|
3,062,265
|
2,683,345
|
6,220,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,025,675
|
3,062,265
|
2,683,345
|
6,220,929
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
362,096,033
|
254,919,485
|
404,127,057
|
445,730,194
|
|
Tổng tài sản
|
582,070,674
|
449,961,623
|
594,842,384
|
544,780,745
|
|
Nợ ngắn hạn
|
283,846,959
|
150,829,103
|
295,103,519
|
240,172,237
|
|
Tổng nợ
|
295,665,851
|
160,494,536
|
304,768,951
|
248,486,384
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
286,404,822
|
289,467,087
|
290,073,432
|
296,294,362
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.