Thông tin giao dịch
CLL
Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
Với chiến lược phát triển lâu dài, công ty không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực, tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ tăng sức cạnh tranh trước yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Công ty cổ phần Cảng Cát Lái luôn cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất trên con đường phát triển của mình.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
36.50
0.5 (1.39%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36
-
Giá trần
38.5
-
Giá sàn
33.5
-
Giá mở cửa
36.5
-
Giá cao nhất
36.8
-
Giá thấp nhất
36.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,400
-
GT Mua
0.05 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.57
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
80,037,080
|
76,583,641
|
78,439,748
|
74,079,857
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,436,802
|
41,912,861
|
43,194,735
|
35,691,988
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,600,277
|
34,670,780
|
35,245,014
|
38,387,868
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,425,317
|
2,088,739
|
2,682,972
|
2,256,867
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,865,780
|
|
-1,363,720
|
-151,056
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,368,836
|
32,215,789
|
26,099,663
|
34,521,899
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,510,026
|
26,036,150
|
20,180,590
|
27,863,125
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,785,784
|
26,015,961
|
19,946,810
|
27,411,667
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
386,451,855
|
407,521,376
|
437,502,662
|
447,800,449
|
|
Tổng tài sản
|
675,591,010
|
689,591,519
|
717,967,938
|
722,410,637
|
|
Nợ ngắn hạn
|
56,850,491
|
44,824,099
|
141,914,057
|
121,332,535
|
|
Tổng nợ
|
56,850,491
|
44,824,099
|
141,914,057
|
121,332,535
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
618,740,519
|
644,767,420
|
576,053,881
|
601,078,102
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.