TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,840,384,149 |
172,786,769,124 |
168,668,926,146 |
172,845,760,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,516,363,564 |
78,349,989,254 |
56,810,251,812 |
46,524,214,516 |
|
1. Tiền |
32,254,570,058 |
44,564,108,839 |
22,995,885,540 |
20,685,530,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,261,793,506 |
33,785,880,415 |
33,814,366,272 |
25,838,684,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,826,797,046 |
22,877,744,978 |
35,877,744,978 |
39,850,254,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,826,797,046 |
22,877,744,978 |
35,877,744,978 |
39,850,254,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,387,548,779 |
21,225,792,383 |
21,428,244,796 |
32,356,021,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,656,977,936 |
10,861,499,456 |
11,430,839,102 |
8,040,441,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,477,478,752 |
7,694,148,213 |
6,913,140,647 |
19,445,667,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,850,015,982 |
4,263,384,551 |
4,841,970,370 |
6,624,983,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,596,923,891 |
-1,593,239,837 |
-1,757,705,323 |
-1,755,070,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,024,264,580 |
47,364,575,355 |
51,477,238,377 |
51,854,840,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,985,434,463 |
48,294,369,805 |
52,481,757,100 |
52,859,359,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-961,169,883 |
-929,794,450 |
-1,004,518,723 |
-1,004,518,723 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,085,410,180 |
2,968,667,154 |
3,075,446,183 |
2,260,429,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,048,655,802 |
2,723,855,632 |
2,372,723,264 |
2,091,416,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
144,763,607 |
434,640,278 |
120,527,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,754,378 |
100,047,915 |
268,082,641 |
48,484,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
611,209,539,518 |
627,708,160,955 |
642,866,961,736 |
647,504,986,417 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,673,529 |
37,673,529 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,071,565 |
165,071,565 |
165,071,565 |
165,071,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-127,398,036 |
-127,398,036 |
-165,071,565 |
-165,071,565 |
|
II.Tài sản cố định |
555,768,729,781 |
559,421,892,033 |
576,763,014,614 |
577,132,130,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
555,403,063,972 |
559,056,226,224 |
576,397,348,805 |
576,766,464,613 |
|
- Nguyên giá |
1,183,676,695,748 |
1,204,493,899,743 |
1,241,168,559,685 |
1,261,142,501,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-628,273,631,776 |
-645,437,673,519 |
-664,771,210,880 |
-684,376,037,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
365,665,809 |
365,665,809 |
365,665,809 |
365,665,809 |
|
- Nguyên giá |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,272,372,031 |
50,773,852,035 |
44,108,823,613 |
49,970,006,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,272,372,031 |
50,773,852,035 |
44,108,823,613 |
49,970,006,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,247,115,230 |
16,591,094,411 |
21,111,474,562 |
19,519,200,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,247,115,230 |
16,591,094,411 |
21,111,474,562 |
19,519,200,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
763,049,923,667 |
800,494,930,079 |
811,535,887,882 |
820,350,746,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,362,827,495 |
245,527,992,962 |
241,536,691,176 |
224,160,721,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,501,893,467 |
150,540,307,284 |
142,067,450,685 |
122,419,073,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,197,274,214 |
15,065,267,047 |
18,734,070,934 |
9,014,591,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,517,067,875 |
2,627,288,840 |
396,962,714 |
476,731,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,597,846,287 |
9,969,356,631 |
7,283,036,499 |
9,026,560,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,281,461,289 |
17,551,788,916 |
23,591,574,082 |
12,734,857,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,780,758,156 |
4,362,348,659 |
2,297,449,739 |
3,218,173,367 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
219,824,074 |
44,444,444 |
28,929,630 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,009,511,634 |
21,188,908,284 |
2,016,026,309 |
6,392,786,186 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,655,892,793 |
68,084,472,676 |
74,286,766,161 |
68,326,746,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,917,234,436 |
6,344,859,078 |
8,459,812,104 |
9,703,902,120 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,325,022,709 |
5,301,572,709 |
4,972,822,513 |
3,524,724,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,860,934,028 |
94,987,685,678 |
99,469,240,491 |
101,741,647,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,866,383 |
500,866,383 |
441,866,383 |
441,866,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,360,067,645 |
94,486,819,295 |
95,227,374,108 |
97,499,781,053 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,687,096,172 |
554,966,937,117 |
569,999,196,706 |
596,190,025,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,687,096,172 |
554,966,937,117 |
569,999,196,706 |
596,190,025,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
46,754,189,228 |
46,754,189,228 |
47,517,488,290 |
47,517,488,290 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,796,166,583 |
68,796,166,583 |
68,032,867,521 |
68,032,867,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,567,513,959 |
82,828,608,745 |
94,095,677,849 |
116,638,751,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
92,911,378,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,567,513,959 |
82,828,608,745 |
94,095,677,849 |
23,727,373,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
276,000,000 |
276,000,000 |
276,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,723,468,506 |
69,466,214,665 |
73,231,405,150 |
76,879,159,816 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
763,049,923,667 |
800,494,930,079 |
811,535,887,882 |
820,350,746,729 |
|