MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,840,384,149 172,786,769,124 168,668,926,146 172,845,760,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,516,363,564 78,349,989,254 56,810,251,812 46,524,214,516
1. Tiền 32,254,570,058 44,564,108,839 22,995,885,540 20,685,530,077
2. Các khoản tương đương tiền 42,261,793,506 33,785,880,415 33,814,366,272 25,838,684,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,826,797,046 22,877,744,978 35,877,744,978 39,850,254,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,826,797,046 22,877,744,978 35,877,744,978 39,850,254,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,387,548,779 21,225,792,383 21,428,244,796 32,356,021,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,656,977,936 10,861,499,456 11,430,839,102 8,040,441,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,477,478,752 7,694,148,213 6,913,140,647 19,445,667,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,850,015,982 4,263,384,551 4,841,970,370 6,624,983,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,596,923,891 -1,593,239,837 -1,757,705,323 -1,755,070,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,024,264,580 47,364,575,355 51,477,238,377 51,854,840,397
1. Hàng tồn kho 43,985,434,463 48,294,369,805 52,481,757,100 52,859,359,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -961,169,883 -929,794,450 -1,004,518,723 -1,004,518,723
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,085,410,180 2,968,667,154 3,075,446,183 2,260,429,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,048,655,802 2,723,855,632 2,372,723,264 2,091,416,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,763,607 434,640,278 120,527,947
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,754,378 100,047,915 268,082,641 48,484,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 611,209,539,518 627,708,160,955 642,866,961,736 647,504,986,417
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,673,529 37,673,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,071,565 165,071,565 165,071,565 165,071,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127,398,036 -127,398,036 -165,071,565 -165,071,565
II.Tài sản cố định 555,768,729,781 559,421,892,033 576,763,014,614 577,132,130,422
1. Tài sản cố định hữu hình 555,403,063,972 559,056,226,224 576,397,348,805 576,766,464,613
- Nguyên giá 1,183,676,695,748 1,204,493,899,743 1,241,168,559,685 1,261,142,501,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -628,273,631,776 -645,437,673,519 -664,771,210,880 -684,376,037,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 365,665,809 365,665,809 365,665,809 365,665,809
- Nguyên giá 1,592,515,809 1,592,515,809 1,592,515,809 1,592,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,226,850,000 -1,226,850,000 -1,226,850,000 -1,226,850,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,272,372,031 50,773,852,035 44,108,823,613 49,970,006,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,272,372,031 50,773,852,035 44,108,823,613 49,970,006,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 883,648,947 883,648,947 883,648,947 883,648,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 883,648,947 883,648,947 883,648,947 883,648,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,247,115,230 16,591,094,411 21,111,474,562 19,519,200,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,247,115,230 16,591,094,411 21,111,474,562 19,519,200,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 763,049,923,667 800,494,930,079 811,535,887,882 820,350,746,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,362,827,495 245,527,992,962 241,536,691,176 224,160,721,342
I. Nợ ngắn hạn 137,501,893,467 150,540,307,284 142,067,450,685 122,419,073,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,197,274,214 15,065,267,047 18,734,070,934 9,014,591,233
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,517,067,875 2,627,288,840 396,962,714 476,731,497
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,597,846,287 9,969,356,631 7,283,036,499 9,026,560,809
4. Phải trả người lao động 11,281,461,289 17,551,788,916 23,591,574,082 12,734,857,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,780,758,156 4,362,348,659 2,297,449,739 3,218,173,367
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 219,824,074 44,444,444 28,929,630
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,009,511,634 21,188,908,284 2,016,026,309 6,392,786,186
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,655,892,793 68,084,472,676 74,286,766,161 68,326,746,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,917,234,436 6,344,859,078 8,459,812,104 9,703,902,120
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,325,022,709 5,301,572,709 4,972,822,513 3,524,724,713
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,860,934,028 94,987,685,678 99,469,240,491 101,741,647,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,866,383 500,866,383 441,866,383 441,866,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,360,067,645 94,486,819,295 95,227,374,108 97,499,781,053
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,800,000,000 3,800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 529,687,096,172 554,966,937,117 569,999,196,706 596,190,025,387
I. Vốn chủ sở hữu 529,687,096,172 554,966,937,117 569,999,196,706 596,190,025,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 46,754,189,228 46,754,189,228 47,517,488,290 47,517,488,290
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,796,166,583 68,796,166,583 68,032,867,521 68,032,867,521
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,567,513,959 82,828,608,745 94,095,677,849 116,638,751,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,911,378,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,567,513,959 82,828,608,745 94,095,677,849 23,727,373,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 276,000,000 276,000,000 276,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,723,468,506 69,466,214,665 73,231,405,150 76,879,159,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 763,049,923,667 800,494,930,079 811,535,887,882 820,350,746,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.