MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTW

 CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ - CTW>
01/07/205, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 9 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ cấp, với mức vốn điều lệ là 280.000.000.000 đồng. 23/02/2016, Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ được Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
32.00
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    36.8
  • Giá sàn
    27.2
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.61%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.88%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.76%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.72%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.93
  •        P/E :
    16.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.57
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,998,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    895.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,298,304 94,223,403 115,217,507 115,148,685
Giá vốn hàng bán 46,392,031 55,185,080 44,411,071 53,766,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,906,274 39,038,323 70,806,436 61,382,350
Lợi nhuận tài chính -2,914,410 -3,035,830 -1,878,029 -1,831,296
Lợi nhuận khác -156,133 134,972 -43,202 -1,937,035
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,908,354 15,431,415 43,655,573 31,921,088
Lợi nhuận sau thuế 8,605,435 11,746,508 34,649,660 25,123,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,864,709 9,770,401 30,263,723 25,123,402
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,080,700 120,102,011 151,840,384 172,786,769
Tổng tài sản 727,300,236 723,901,856 763,049,924 800,494,930
Nợ ngắn hạn 143,094,193 120,222,488 137,501,893 150,540,307
Tổng nợ 246,503,302 231,358,415 233,362,827 245,527,993
Vốn chủ sở hữu 480,796,934 492,543,442 529,687,096 554,966,937
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.