| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,148,685,334 |
128,270,431,404 |
|
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,148,685,334 |
128,270,431,404 |
|
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
53,766,335,076 |
74,005,543,574 |
|
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,382,350,258 |
54,264,887,830 |
|
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
256,224,451 |
610,997,216 |
|
|
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,087,520,748 |
2,636,261,907 |
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,087,520,748 |
2,626,357,782 |
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
11,561,311,152 |
13,462,769,041 |
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,131,619,575 |
19,729,595,884 |
|
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,858,123,234 |
19,047,258,214 |
|
|
|
| 12. Thu nhập khác |
188,902,247 |
789,519,420 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
2,125,937,395 |
984,244,162 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,937,035,148 |
-194,724,742 |
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,921,088,086 |
18,852,533,472 |
|
|
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,797,686,401 |
3,820,273,883 |
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,123,401,685 |
15,032,259,589 |
|
|
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,123,401,685 |
11,267,069,104 |
|
|
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,765,190,485 |
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
402 |
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
764 |
402 |
|
|
|