MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,150,346,545 518,035,249,164 553,929,594,824 567,183,521,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,865,370,319 9,013,805,483 70,768,974,954 74,551,503,101
1. Tiền 26,865,370,319 9,013,805,483 3,578,974,954 6,421,503,101
2. Các khoản tương đương tiền 67,190,000,000 68,130,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,865,823,785 385,745,539,933 363,712,212,948 370,586,037,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 291,339,170,240 305,342,798,950 267,044,813,800 285,800,283,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,782,328,151 80,679,935,010 96,059,386,718 85,313,525,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,220,204,711 7,213,133,610 8,098,340,067 8,710,229,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,475,879,317 -7,490,327,637 -7,490,327,637 -9,238,000,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,042,871,015 81,113,207,829 76,306,710,171 82,431,552,930
1. Hàng tồn kho 89,880,773,917 82,456,869,419 77,650,371,761 85,178,338,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,837,902,902 -1,343,661,590 -1,343,661,590 -2,746,785,877
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,376,281,426 42,162,695,919 43,141,696,751 39,614,428,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,220,513,586 3,656,459,459 3,091,851,311 4,096,158,216
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,085,419,102 38,506,236,460 40,049,845,440 35,518,270,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,348,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 859,836,884,108 917,071,494,184 952,550,658,717 1,028,947,132,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,666,217,137 117,123,112,894 112,650,886,170 109,735,148,960
1. Tài sản cố định hữu hình 84,791,328,159 80,480,861,694 76,241,272,748 73,558,173,316
- Nguyên giá 371,366,224,111 371,190,958,111 371,190,958,111 372,656,925,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -286,574,895,952 -290,710,096,417 -294,949,685,363 -299,098,751,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,874,888,978 36,642,251,200 36,409,613,422 36,176,975,644
- Nguyên giá 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,814,497,035 -12,047,134,813 -12,279,772,591 -12,512,410,369
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 712,340,794,919 773,406,496,169 812,075,909,243 895,865,756,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 712,340,794,919 773,406,496,169 812,075,909,243 895,865,756,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,578,970,052 15,290,983,121 16,572,961,304 16,546,226,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,578,970,052 15,290,983,121 16,572,961,304 16,546,226,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,395,987,230,653 1,435,106,743,348 1,506,480,253,541 1,596,130,653,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 664,266,309,607 687,495,121,768 749,895,438,378 829,121,724,887
I. Nợ ngắn hạn 355,937,589,559 373,040,509,840 403,160,432,050 398,314,178,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,804,894,355 134,940,135,426 125,979,721,268 134,809,304,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,429,234,865 3,587,309,599 3,399,646,322 2,139,512,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,664,797,864 11,586,220,821 17,571,529,082 19,627,872,618
4. Phải trả người lao động 15,838,688,298 23,880,815,324 25,772,634,016 35,159,921,599
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,027,460,730 16,066,841,914 15,225,964,659 23,215,125,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 381,997,898 14,800,172,182 16,291,113,197 18,585,851,377
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,384,129,571 166,780,728,596 197,522,537,528 163,379,303,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,406,385,978 1,398,285,978 1,397,285,978 1,397,285,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 308,328,720,048 314,454,611,928 346,735,006,328 430,807,546,798
1. Phải trả người bán dài hạn 102,686,220,048 104,709,611,928 102,155,352,328 104,477,372,808
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,642,500,000 209,745,000,000 244,579,654,000 326,330,173,990
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 731,720,921,046 747,611,621,580 756,584,815,163 767,008,929,051
I. Vốn chủ sở hữu 731,578,367,526 747,469,068,060 756,442,261,643 766,866,375,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 304,136,126,279 304,136,126,279 304,136,126,279 304,136,126,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,892,633,663 52,783,334,197 61,756,527,780 72,180,641,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,900,200,000 14,900,200,000 243,600,000 243,600,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,992,433,663 37,883,134,197 61,512,927,780 71,937,041,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 142,553,520 142,553,520 142,553,520 142,553,520
1. Nguồn kinh phí 142,553,520 142,553,520 142,553,520 142,553,520
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,395,987,230,653 1,435,106,743,348 1,506,480,253,541 1,596,130,653,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.