TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
536,150,346,545 |
518,035,249,164 |
553,929,594,824 |
567,183,521,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,865,370,319 |
9,013,805,483 |
70,768,974,954 |
74,551,503,101 |
|
1. Tiền |
26,865,370,319 |
9,013,805,483 |
3,578,974,954 |
6,421,503,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
67,190,000,000 |
68,130,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
369,865,823,785 |
385,745,539,933 |
363,712,212,948 |
370,586,037,274 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,339,170,240 |
305,342,798,950 |
267,044,813,800 |
285,800,283,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,782,328,151 |
80,679,935,010 |
96,059,386,718 |
85,313,525,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,220,204,711 |
7,213,133,610 |
8,098,340,067 |
8,710,229,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,475,879,317 |
-7,490,327,637 |
-7,490,327,637 |
-9,238,000,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,042,871,015 |
81,113,207,829 |
76,306,710,171 |
82,431,552,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,880,773,917 |
82,456,869,419 |
77,650,371,761 |
85,178,338,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,837,902,902 |
-1,343,661,590 |
-1,343,661,590 |
-2,746,785,877 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,376,281,426 |
42,162,695,919 |
43,141,696,751 |
39,614,428,439 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,220,513,586 |
3,656,459,459 |
3,091,851,311 |
4,096,158,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,085,419,102 |
38,506,236,460 |
40,049,845,440 |
35,518,270,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,348,738 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
859,836,884,108 |
917,071,494,184 |
952,550,658,717 |
1,028,947,132,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,666,217,137 |
117,123,112,894 |
112,650,886,170 |
109,735,148,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,791,328,159 |
80,480,861,694 |
76,241,272,748 |
73,558,173,316 |
|
- Nguyên giá |
371,366,224,111 |
371,190,958,111 |
371,190,958,111 |
372,656,925,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-286,574,895,952 |
-290,710,096,417 |
-294,949,685,363 |
-299,098,751,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,874,888,978 |
36,642,251,200 |
36,409,613,422 |
36,176,975,644 |
|
- Nguyên giá |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,814,497,035 |
-12,047,134,813 |
-12,279,772,591 |
-12,512,410,369 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
712,340,794,919 |
773,406,496,169 |
812,075,909,243 |
895,865,756,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
712,340,794,919 |
773,406,496,169 |
812,075,909,243 |
895,865,756,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,578,970,052 |
15,290,983,121 |
16,572,961,304 |
16,546,226,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,578,970,052 |
15,290,983,121 |
16,572,961,304 |
16,546,226,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,395,987,230,653 |
1,435,106,743,348 |
1,506,480,253,541 |
1,596,130,653,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
664,266,309,607 |
687,495,121,768 |
749,895,438,378 |
829,121,724,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,937,589,559 |
373,040,509,840 |
403,160,432,050 |
398,314,178,089 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,804,894,355 |
134,940,135,426 |
125,979,721,268 |
134,809,304,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,429,234,865 |
3,587,309,599 |
3,399,646,322 |
2,139,512,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,664,797,864 |
11,586,220,821 |
17,571,529,082 |
19,627,872,618 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,838,688,298 |
23,880,815,324 |
25,772,634,016 |
35,159,921,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,027,460,730 |
16,066,841,914 |
15,225,964,659 |
23,215,125,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
381,997,898 |
14,800,172,182 |
16,291,113,197 |
18,585,851,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,384,129,571 |
166,780,728,596 |
197,522,537,528 |
163,379,303,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,406,385,978 |
1,398,285,978 |
1,397,285,978 |
1,397,285,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
308,328,720,048 |
314,454,611,928 |
346,735,006,328 |
430,807,546,798 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
102,686,220,048 |
104,709,611,928 |
102,155,352,328 |
104,477,372,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,642,500,000 |
209,745,000,000 |
244,579,654,000 |
326,330,173,990 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
731,720,921,046 |
747,611,621,580 |
756,584,815,163 |
767,008,929,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
731,578,367,526 |
747,469,068,060 |
756,442,261,643 |
766,866,375,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
304,136,126,279 |
304,136,126,279 |
304,136,126,279 |
304,136,126,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,892,633,663 |
52,783,334,197 |
61,756,527,780 |
72,180,641,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,900,200,000 |
14,900,200,000 |
243,600,000 |
243,600,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,992,433,663 |
37,883,134,197 |
61,512,927,780 |
71,937,041,668 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
1. Nguồn kinh phí |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,395,987,230,653 |
1,435,106,743,348 |
1,506,480,253,541 |
1,596,130,653,938 |
|