MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,245,872,147,866 1,234,203,773,906 1,215,365,133,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,046,430,001 87,993,701,688 66,280,890,265
1. Tiền 102,046,430,001 87,993,701,688 66,280,890,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 382,082,736,548 409,248,506,848 483,207,095,888
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 382,082,736,548 409,248,506,848 483,207,095,888
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 669,339,582,262 647,253,129,780 567,906,699,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 623,464,801,827 581,805,632,574 416,622,868,985
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,551,837,142 63,616,873,246 144,148,625,825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,322,943,293 1,830,623,960 7,324,594,806
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189,390,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,197,061,199 89,666,213,483 97,970,447,466
1. Hàng tồn kho 92,197,061,199 89,666,213,483 97,970,447,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 206,337,856 42,222,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,734,894 42,222,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 185,602,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 526,430,141,741 500,833,515,357 305,770,948,103
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,598,879,835 184,598,879,835 1,898,879,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 181,700,000,000 181,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,898,879,835 2,898,879,835 1,898,879,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,466,671,825 206,825,935,399 196,336,015,479
1. Tài sản cố định hữu hình 135,640,784,640 123,695,360,474 124,623,953,764
- Nguyên giá 316,706,158,640 316,398,272,094 348,589,467,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,065,374,000 -192,702,911,620 -223,965,513,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,413,773,067 50,038,845,735 38,869,600,509
- Nguyên giá 94,718,592,990 94,718,592,990 62,602,397,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,304,819,923 -44,679,747,255 -23,732,797,329
3. Tài sản cố định vô hình 33,412,114,118 33,091,729,190 32,842,461,206
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,830,908,350 41,830,908,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,251,777,632 -8,739,179,160 -8,988,447,144
III. Bất động sản đầu tư 107,096,970,331 102,953,203,518 100,881,320,109
- Nguyên giá 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,596,506,171 -76,740,272,984 -78,812,156,393
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,553,197,845 4,452,987,885 4,452,987,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,553,197,845 4,452,987,885 4,452,987,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,714,421,905 2,002,508,720 2,201,744,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,714,421,905 2,002,508,720 2,201,744,795
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,772,302,289,607 1,735,037,289,263 1,521,136,081,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 916,595,516,265 848,739,742,191 620,520,944,554
I. Nợ ngắn hạn 896,248,860,578 837,734,036,318 620,175,558,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,568,468,336 109,942,418,941 14,582,848,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,073,722,138 1,046,073,874 34,824,518,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,148,034,800 5,209,818,413 6,799,692,544
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 209,199,266 897,178,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 905,174,000 952,696,000 979,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 714,955,400,428 718,338,448,291 560,303,667,756
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 522,599,343
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,035,381,533 1,788,651,907
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,346,655,687 11,005,705,873 345,386,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,346,655,687 11,005,705,873 345,386,221
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 855,706,773,342 886,297,547,072 900,615,136,734
I. Vốn chủ sở hữu 845,443,388,242 876,034,161,972 890,351,751,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,351,040,000 692,283,410,000 692,283,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,351,040,000 692,283,410,000 692,283,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,671,936,401 18,171,936,401 18,171,936,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 13,521,013,335 14,021,013,335 14,021,013,335
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,521,013,335 14,021,013,335 14,021,013,335
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,378,385,171 137,536,788,901 151,854,378,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,410,057,140 92,977,687,140 92,977,687,140
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,968,328,031 44,559,101,761 58,876,691,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,772,302,289,607 1,735,037,289,263 1,521,136,081,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.