TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,245,872,147,866 |
|
1,234,203,773,906 |
1,215,365,133,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,046,430,001 |
|
87,993,701,688 |
66,280,890,265 |
|
1. Tiền |
102,046,430,001 |
|
87,993,701,688 |
66,280,890,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
382,082,736,548 |
|
409,248,506,848 |
483,207,095,888 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
382,082,736,548 |
|
409,248,506,848 |
483,207,095,888 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
669,339,582,262 |
|
647,253,129,780 |
567,906,699,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
623,464,801,827 |
|
581,805,632,574 |
416,622,868,985 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,551,837,142 |
|
63,616,873,246 |
144,148,625,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,322,943,293 |
|
1,830,623,960 |
7,324,594,806 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-189,390,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,197,061,199 |
|
89,666,213,483 |
97,970,447,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,197,061,199 |
|
89,666,213,483 |
97,970,447,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
206,337,856 |
|
42,222,107 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,734,894 |
|
42,222,107 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,602,962 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
526,430,141,741 |
|
500,833,515,357 |
305,770,948,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,598,879,835 |
|
184,598,879,835 |
1,898,879,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
181,700,000,000 |
|
181,700,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,898,879,835 |
|
2,898,879,835 |
1,898,879,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,466,671,825 |
|
206,825,935,399 |
196,336,015,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,640,784,640 |
|
123,695,360,474 |
124,623,953,764 |
|
- Nguyên giá |
316,706,158,640 |
|
316,398,272,094 |
348,589,467,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,065,374,000 |
|
-192,702,911,620 |
-223,965,513,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,413,773,067 |
|
50,038,845,735 |
38,869,600,509 |
|
- Nguyên giá |
94,718,592,990 |
|
94,718,592,990 |
62,602,397,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,304,819,923 |
|
-44,679,747,255 |
-23,732,797,329 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,412,114,118 |
|
33,091,729,190 |
32,842,461,206 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
|
41,830,908,350 |
41,830,908,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,251,777,632 |
|
-8,739,179,160 |
-8,988,447,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,096,970,331 |
|
102,953,203,518 |
100,881,320,109 |
|
- Nguyên giá |
179,693,476,502 |
|
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,596,506,171 |
|
-76,740,272,984 |
-78,812,156,393 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,553,197,845 |
|
4,452,987,885 |
4,452,987,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,553,197,845 |
|
4,452,987,885 |
4,452,987,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,714,421,905 |
|
2,002,508,720 |
2,201,744,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,714,421,905 |
|
2,002,508,720 |
2,201,744,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,772,302,289,607 |
|
1,735,037,289,263 |
1,521,136,081,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
916,595,516,265 |
|
848,739,742,191 |
620,520,944,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
896,248,860,578 |
|
837,734,036,318 |
620,175,558,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,568,468,336 |
|
109,942,418,941 |
14,582,848,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,073,722,138 |
|
1,046,073,874 |
34,824,518,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,148,034,800 |
|
5,209,818,413 |
6,799,692,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
209,199,266 |
897,178,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
905,174,000 |
|
952,696,000 |
979,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
714,955,400,428 |
|
718,338,448,291 |
560,303,667,756 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
522,599,343 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
|
2,035,381,533 |
1,788,651,907 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,346,655,687 |
|
11,005,705,873 |
345,386,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,346,655,687 |
|
11,005,705,873 |
345,386,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
855,706,773,342 |
|
886,297,547,072 |
900,615,136,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
845,443,388,242 |
|
876,034,161,972 |
890,351,751,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,351,040,000 |
|
692,283,410,000 |
692,283,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,351,040,000 |
|
692,283,410,000 |
692,283,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,671,936,401 |
|
18,171,936,401 |
18,171,936,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
13,521,013,335 |
|
14,021,013,335 |
14,021,013,335 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,521,013,335 |
|
14,021,013,335 |
14,021,013,335 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,378,385,171 |
|
137,536,788,901 |
151,854,378,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,410,057,140 |
|
92,977,687,140 |
92,977,687,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,968,328,031 |
|
44,559,101,761 |
58,876,691,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
|
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
|
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,772,302,289,607 |
|
1,735,037,289,263 |
1,521,136,081,288 |
|