MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,822,789,730,467 12,836,863,732,576 14,134,963,923,176 15,401,581,228,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,955,319,492 1,903,248,325,989 1,990,759,935,043 3,738,732,110,334
1. Tiền 2,111,955,319,492 1,903,248,325,989 1,990,759,935,043 3,328,732,110,334
2. Các khoản tương đương tiền 410,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,503,600,000,000 7,039,051,232,877 7,009,051,232,877 7,312,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,503,600,000,000 7,039,051,232,877 7,009,051,232,877 7,312,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 622,065,010,931 446,745,172,844 1,409,144,144,643 1,015,744,790,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 406,555,825,229 298,904,899,906 1,051,650,957,035 669,173,478,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 209,407,615,918 139,654,386,120 332,555,807,673 327,680,572,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,367,168,543 118,515,979,859 135,868,982,105 130,106,787,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,265,598,759 -110,330,093,041 -110,931,602,170 -111,216,048,135
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,172,773,134,737 2,948,172,254,696 3,249,879,228,774 2,829,626,564,702
1. Hàng tồn kho 3,173,784,672,622 2,983,077,449,841 3,278,377,191,755 2,832,580,761,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,011,537,885 -34,905,195,145 -28,497,962,981 -2,954,196,810
V.Tài sản ngắn hạn khác 412,396,265,307 499,646,746,170 476,129,381,839 505,477,763,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,345,702,790 348,205,875,657 270,549,237,930 264,932,761,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,606,447,107 150,938,668,184 204,326,123,746 239,530,966,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,444,115,410 502,202,329 1,254,020,163 1,014,035,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,597,045,097,607 2,813,164,321,943 2,752,411,031,911 2,758,011,194,900
I. Các khoản phải thu dài hạn 314,015,616 511,526,016 511,526,016 511,526,016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 314,015,616 511,526,016 511,526,016 511,526,016
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,876,929,699,684 1,945,621,959,407 2,051,341,020,705 1,985,540,406,982
1. Tài sản cố định hữu hình 1,522,268,022,736 1,570,623,946,488 1,609,135,704,688 1,550,250,334,007
- Nguyên giá 16,364,983,040,273 16,485,575,930,430 16,593,492,525,338 16,609,893,199,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,842,715,017,537 -14,914,951,983,942 -14,984,356,820,650 -15,059,642,865,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,185,996,101 11,212,288,816 10,613,117,527 10,013,946,236
- Nguyên giá 7,433,789,070 11,983,425,797 11,983,425,797 11,983,425,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,792,969 -771,136,981 -1,370,308,270 -1,969,479,561
3. Tài sản cố định vô hình 347,475,680,847 363,785,724,103 431,592,198,490 425,276,126,739
- Nguyên giá 514,576,925,664 537,970,181,901 613,951,869,901 616,054,610,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,101,244,817 -174,184,457,798 -182,359,671,411 -190,778,484,177
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 478,336,770,689 606,917,847,571 462,125,050,768 523,474,787,320
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 478,336,770,689 606,917,847,571 462,125,050,768 523,474,787,320
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,464,611,618 260,112,988,949 238,433,434,422 248,484,474,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,434,860,488 181,639,981,420 177,972,262,742 189,394,343,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 63,029,751,130 78,473,007,529 60,461,171,680 59,090,131,019
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,419,834,828,074 15,650,028,054,519 16,887,374,955,087 18,159,592,423,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,525,304,040,587 5,532,348,933,808 6,322,610,574,991 7,889,374,905,878
I. Nợ ngắn hạn 4,590,935,015,381 4,706,192,130,249 5,452,871,437,306 6,975,316,569,998
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,008,830,329,213 1,654,598,469,041 1,511,156,487,921 1,493,198,627,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 522,670,827,369 233,211,694,839 587,344,101,819 770,492,855,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,048,561,660 63,590,685,633 21,326,521,664 97,533,447,963
4. Phải trả người lao động 91,158,188,343 146,226,480,080 73,721,805,361 122,450,598,858
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 504,461,001,016 484,912,662,688 612,334,173,433 633,683,388,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,712,943,899 66,495,498,674 57,025,763,436 1,093,107,627,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,493,661,453,282 1,229,228,015,118 1,700,334,924,313 1,706,195,903,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 647,176,615,712 616,680,781,280 657,726,235,826 862,205,166,287
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271,215,094,887 211,247,842,896 231,901,423,533 196,448,954,170
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 934,369,025,206 826,156,803,559 869,739,137,685 914,058,335,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,779,423,615 119,527,496,051 102,958,369,318 86,389,242,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 801,589,601,591 706,629,307,508 766,780,768,367 827,669,093,295
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,894,530,787,487 10,117,679,120,711 10,564,764,380,096 10,270,217,517,265
I. Vốn chủ sở hữu 9,894,530,787,487 10,117,679,120,711 10,564,764,380,096 10,270,217,517,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,850,106,864,338 2,937,867,858,494 3,088,501,113,382 3,329,209,505,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,715,105,710,417 1,849,359,645,037 2,145,559,792,884 1,609,036,616,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 984,147,745,207 981,943,494,907 1,881,175,440,248 803,187,607,326
- LNST chưa phân phối kỳ này 730,957,965,210 867,416,150,130 264,384,352,636 805,849,008,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,652,792,732 32,786,197,180 33,038,053,830 34,305,975,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,419,834,828,074 15,650,028,054,519 16,887,374,955,087 18,159,592,423,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.