| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,822,789,730,467 |
12,836,863,732,576 |
14,134,963,923,176 |
15,401,581,228,243 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,111,955,319,492 |
1,903,248,325,989 |
1,990,759,935,043 |
3,738,732,110,334 |
|
| 1. Tiền |
2,111,955,319,492 |
1,903,248,325,989 |
1,990,759,935,043 |
3,328,732,110,334 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
410,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,503,600,000,000 |
7,039,051,232,877 |
7,009,051,232,877 |
7,312,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,503,600,000,000 |
7,039,051,232,877 |
7,009,051,232,877 |
7,312,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
622,065,010,931 |
446,745,172,844 |
1,409,144,144,643 |
1,015,744,790,042 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
406,555,825,229 |
298,904,899,906 |
1,051,650,957,035 |
669,173,478,137 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
209,407,615,918 |
139,654,386,120 |
332,555,807,673 |
327,680,572,458 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,367,168,543 |
118,515,979,859 |
135,868,982,105 |
130,106,787,582 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,265,598,759 |
-110,330,093,041 |
-110,931,602,170 |
-111,216,048,135 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
3,172,773,134,737 |
2,948,172,254,696 |
3,249,879,228,774 |
2,829,626,564,702 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
3,173,784,672,622 |
2,983,077,449,841 |
3,278,377,191,755 |
2,832,580,761,512 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,011,537,885 |
-34,905,195,145 |
-28,497,962,981 |
-2,954,196,810 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
412,396,265,307 |
499,646,746,170 |
476,129,381,839 |
505,477,763,165 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,345,702,790 |
348,205,875,657 |
270,549,237,930 |
264,932,761,017 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,606,447,107 |
150,938,668,184 |
204,326,123,746 |
239,530,966,356 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,444,115,410 |
502,202,329 |
1,254,020,163 |
1,014,035,792 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,597,045,097,607 |
2,813,164,321,943 |
2,752,411,031,911 |
2,758,011,194,900 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
314,015,616 |
511,526,016 |
511,526,016 |
511,526,016 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
314,015,616 |
511,526,016 |
511,526,016 |
511,526,016 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,876,929,699,684 |
1,945,621,959,407 |
2,051,341,020,705 |
1,985,540,406,982 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
1,522,268,022,736 |
1,570,623,946,488 |
1,609,135,704,688 |
1,550,250,334,007 |
|
| - Nguyên giá |
16,364,983,040,273 |
16,485,575,930,430 |
16,593,492,525,338 |
16,609,893,199,156 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,842,715,017,537 |
-14,914,951,983,942 |
-14,984,356,820,650 |
-15,059,642,865,149 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,185,996,101 |
11,212,288,816 |
10,613,117,527 |
10,013,946,236 |
|
| - Nguyên giá |
7,433,789,070 |
11,983,425,797 |
11,983,425,797 |
11,983,425,797 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,792,969 |
-771,136,981 |
-1,370,308,270 |
-1,969,479,561 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
347,475,680,847 |
363,785,724,103 |
431,592,198,490 |
425,276,126,739 |
|
| - Nguyên giá |
514,576,925,664 |
537,970,181,901 |
613,951,869,901 |
616,054,610,916 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,101,244,817 |
-174,184,457,798 |
-182,359,671,411 |
-190,778,484,177 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,336,770,689 |
606,917,847,571 |
462,125,050,768 |
523,474,787,320 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,336,770,689 |
606,917,847,571 |
462,125,050,768 |
523,474,787,320 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
241,464,611,618 |
260,112,988,949 |
238,433,434,422 |
248,484,474,582 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
178,434,860,488 |
181,639,981,420 |
177,972,262,742 |
189,394,343,563 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,029,751,130 |
78,473,007,529 |
60,461,171,680 |
59,090,131,019 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,419,834,828,074 |
15,650,028,054,519 |
16,887,374,955,087 |
18,159,592,423,143 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,525,304,040,587 |
5,532,348,933,808 |
6,322,610,574,991 |
7,889,374,905,878 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
4,590,935,015,381 |
4,706,192,130,249 |
5,452,871,437,306 |
6,975,316,569,998 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,008,830,329,213 |
1,654,598,469,041 |
1,511,156,487,921 |
1,493,198,627,201 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
522,670,827,369 |
233,211,694,839 |
587,344,101,819 |
770,492,855,934 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,048,561,660 |
63,590,685,633 |
21,326,521,664 |
97,533,447,963 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
91,158,188,343 |
146,226,480,080 |
73,721,805,361 |
122,450,598,858 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,461,001,016 |
484,912,662,688 |
612,334,173,433 |
633,683,388,097 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,712,943,899 |
66,495,498,674 |
57,025,763,436 |
1,093,107,627,823 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,493,661,453,282 |
1,229,228,015,118 |
1,700,334,924,313 |
1,706,195,903,665 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
647,176,615,712 |
616,680,781,280 |
657,726,235,826 |
862,205,166,287 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
271,215,094,887 |
211,247,842,896 |
231,901,423,533 |
196,448,954,170 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
934,369,025,206 |
826,156,803,559 |
869,739,137,685 |
914,058,335,880 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,779,423,615 |
119,527,496,051 |
102,958,369,318 |
86,389,242,585 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
801,589,601,591 |
706,629,307,508 |
766,780,768,367 |
827,669,093,295 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,894,530,787,487 |
10,117,679,120,711 |
10,564,764,380,096 |
10,270,217,517,265 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
9,894,530,787,487 |
10,117,679,120,711 |
10,564,764,380,096 |
10,270,217,517,265 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,850,106,864,338 |
2,937,867,858,494 |
3,088,501,113,382 |
3,329,209,505,997 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,715,105,710,417 |
1,849,359,645,037 |
2,145,559,792,884 |
1,609,036,616,165 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
984,147,745,207 |
981,943,494,907 |
1,881,175,440,248 |
803,187,607,326 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
730,957,965,210 |
867,416,150,130 |
264,384,352,636 |
805,849,008,839 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,652,792,732 |
32,786,197,180 |
33,038,053,830 |
34,305,975,103 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,419,834,828,074 |
15,650,028,054,519 |
16,887,374,955,087 |
18,159,592,423,143 |
|